evening là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

evening nghĩa là buổi chiều, tối. Học cách phát âm, sử dụng từ evening qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ evening

eveningnoun

buổi chiều, tối

/ˈiːvnɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ evening

Từ "evening" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈiːv.nɪŋ/
    • ˈiːv: Phát âm giống như "ee" trong tiếng Việt (như trong từ "đi").
    • nɪŋ: Phát âm giống như "ning" trong tiếng "morning".

Tổng hợp lại: /ɪˈviːnɪŋ/ (ùng - ee - vining)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ evening trong tiếng Anh

Từ "evening" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Thời gian trong ngày (Time of day):

  • The evening: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, ám chỉ thời gian sau trưa, thường là từ 6 giờ chiều trở đi.
    • Example: "We had dinner in the evening." (Chúng tôi ăn tối vào buổi tối.)
    • Example: "I usually relax in the evening." (Tôi thường thư giãn vào buổi tối.)

2. Sự kiện hoặc hoạt động vào buổi tối (Events or activities):

  • An evening out: Một buổi tối đi chơi, đi ăn uống, hoặc tham gia các hoạt động giải trí.
    • Example: "Let's go out for an evening out." (Hãy cùng đi chơi ngoài kia vào buổi tối.)
  • A cultural evening: Một buổi tối văn hóa, có thể là xem biểu diễn nghệ thuật, hòa nhạc, hoặc thưởng thức ẩm thực.
    • Example: "The museum held a special cultural evening." (Bảo tàng đã tổ chức một buổi tối văn hóa đặc biệt.)

3. Tính chất của buổi tối (Quality of the evening):

  • A lovely evening: Một buổi tối thật đẹp/hay.
    • Example: "We spent a lovely evening chatting by the fire." (Chúng tôi đã dành một buổi tối thật đẹp để trò chuyện bên lò sưởi.)
  • A dull evening: Một buổi tối buồn tẻ/tẻ nhạt.
    • Example: "It was a dull evening with no rain and no entertainment." (Đó là một buổi tối tẻ nhạt không có mưa và không có giải trí.)

4. "Evening" làm danh từ (Noun):

  • Evening primrose (hoa minh đường): Một loại hoa có đặc điểm nở vào buổi tối.
  • Evening news (tin tức tối): Tin tức được phát vào buổi tối.

5. "Evening" làm tính từ (Adjective):

  • Evening dress (váy dạ hội): Một loại váy thường được mặc trong các dịp lễ hoặc tiệc tối trang trọng.
    • Example: "She wore an elegant evening dress." (Cô ấy mặc một chiếc váy dạ hội thanh lịch.)

Tóm lại:

"Evening" thường dùng để chỉ thời gian sau trưa/buổi trưa, nhưng còn có thể được sử dụng để mô tả các sự kiện, hoạt động và chất lượng của buổi tối.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về một cách sử dụng nào đó của từ "evening" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể hay muốn tôi giải thích thêm về một ngữ cảnh nào đó?

Luyện tập với từ vựng evening

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She usually takes a short walk in the ______ after dinner.
  2. The conference will start at 9 AM and end in the late ______.
  3. We met for coffee yesterday ______, not in the afternoon.
  4. The sun sets in the ______, but in winter it gets dark earlier.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. I prefer working at night because:
    a) the evening is quieter.
    b) the morning is too early.
    c) the afternoon feels rushed.

  2. Which time expressions fit this sentence? "Let's meet ______ to discuss the project."
    a) in the evening
    b) at dusk
    c) midnight

  3. The store closes:
    a) at evening. (lỗi giới từ)
    b) in the evening.
    c) by 8 PM.

  4. He always feels energized:
    a) before dawn.
    b) after twilight.
    c) around evening.

  5. "We had dinner ______ watching the sunset."
    a) during the evening
    b) while
    c) at night


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The party starts when the sun goes down."
    Rewrite: _____
  2. Original: "She likes to read books before sleeping at night."
    Rewrite: _____
  3. Original: "They went for a walk after dinner." (Không dùng "evening")
    Rewrite: _____

Đáp án

Bài 1:

  1. evening
  2. afternoon (nhiễu do đề cập thời gian làm việc)
  3. morning (nhiễu, "coffee" thường liên tưởng buổi sáng/thứ 2 "yesterday morning")
  4. evening

Bài 2:

  1. a, b (nhiễu với "morning/afternoon")
  2. a, b ("dusk" gần nghĩa nhưng không thay thế hoàn toàn)
  3. b, c ("at evening" sai giới từ)
  4. a, b, c (tất cả hợp lý nhưng "around evening" ít dùng)
  5. a, b ("at night" quá chung)

Bài 3:

  1. "The party starts in the evening."
  2. "She enjoys reading books in the evening before bed."
  3. "They strolled outside after sunset." (dùng "sunset" thay thế)

Bình luận ()