
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Bạn đang tìm kiếm từ vựng tiếng Anh chủ đề màu sắc để nâng cao vốn từ và giao tiếp tự nhiên hơn? Bài viết này sẽ cung cấp danh sách từ vựng cơ bản, nâng cao, thành ngữ liên quan đến màu sắc và mẹo học hiệu quả, được tối ưu hóa để bạn dễ dàng nắm bắt. Hãy cùng khám phá!
# | Từ vựng | Ý nghĩa | Loại từ | Ví dụ | Xem trước |
---|---|---|---|---|---|
1 | black /blak/ ![]() | đen; màu đen | adjective | The ravens black feathers gleamed in the moonlight![]() | |
2 | blue /bluː/ ![]() | xanh, màu xanh lam | adjective | The sky was a brilliant blue![]() | |
3 | brown /braʊn/ ![]() | nâu, màu nâu | adjective/noun | The dogs fur was a rich, warm brown![]() | |
4 | cream /kriːm/ ![]() | kem | noun | She added a dollop of cream to her coffee![]() | |
5 | gold /ɡəʊld/ ![]() | vàng; bằng vàng | noun | The necklace was made of solid gold![]() | |
6 | gray /ɡreɪ/ ![]() | xám, hoa râm (tóc) | adjective | The storm clouds painted the sky in shades of gray![]() | |
7 | green /ɡriːn/ ![]() | xanh lá cây | adjective/noun | The grass is green![]() | |
8 | pink /pɪŋk/ ![]() | màu hồng | adjective | The flamingo stood proudly, its feathers a vibrant pink![]() | |
9 | purple /ˈpəːpl/ ![]() | tía, có màu tía; màu tía | noun | The twilight sky deepened to a rich purple hue![]() | |
10 | red /rɛd/ ![]() | đỏ; màu đỏ | adjective | The firetruck was a bright, red![]() |
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về màu sắc phổ biến nhất, phù hợp cho người mới bắt đầu:
Red: Màu đỏ
Blue: Màu xanh dương
Green: Màu xanh lá
Yellow: Màu vàng
Black: Màu đen
White: Màu trắng
Purple: Màu tím
Orange: Màu cam
Pink: Màu hồng
Brown: Màu nâu
Gray: Màu xám
Ví dụ sử dụng:
The red apple looks delicious. (Quả táo đỏ trông rất ngon.)
She wears a blue dress to the party. (Cô ấy mặc váy xanh dương đến bữa tiệc.)
Để mô tả màu sắc chi tiết hơn, bạn có thể sử dụng các từ vựng nâng cao sau:
Light: Sáng (e.g., Light blue - Xanh dương nhạt)
Dark: Tối (e.g., Dark green - Xanh lá đậm)
Bright: Rực rỡ (e.g., Bright yellow - Vàng tươi)
Pale: Nhạt (e.g., Pale pink - Hồng nhạt)
Vivid: Sống động (e.g., Vivid purple - Tím đậm)
Muted: Mờ, nhạt (e.g., Muted gray - Xám mờ)
Pastel: Màu phấn (e.g., Pastel pink - Hồng phấn)
Neon: Màu neon (e.g., Neon green - Xanh neon)
Ví dụ sử dụng:
The pastel pink wallpaper creates a cozy vibe. (Giấy dán tường màu hồng phấn tạo cảm giác ấm cúng.)
The neon green shoes stand out in the crowd. (Đôi giày màu xanh neon nổi bật giữa đám đông.)
Ngoài các từ chỉ màu, bạn cũng nên học các từ liên quan để sử dụng linh hoạt hơn:
Shade: Sắc thái (e.g., A shade of blue - Một sắc thái của màu xanh)
Hue: Tông màu (e.g., Warm hues - Các tông màu ấm)
Tint: Sắc nhẹ (e.g., A tint of red - Một chút sắc đỏ)
Tone: Tông màu (e.g., Neutral tones - Tông màu trung tính)
Colorful: Sặc sỡ (e.g., A colorful painting - Bức tranh nhiều màu)
Monochrome: Đơn sắc (e.g., A monochrome outfit - Bộ trang phục đơn sắc)
Ví dụ sử dụng:
The room is decorated with neutral tones for a minimalist look. (Căn phòng được trang trí với các tông màu trung tính để tạo vẻ tối giản.)
Her colorful scarf adds vibrancy to her outfit. (Chiếc khăn sặc sỡ làm nổi bật trang phục của cô ấy.)
Màu sắc xuất hiện trong nhiều thành ngữ tiếng Anh, giúp bạn giao tiếp tự nhiên và thú vị hơn:
See red: Tức giận (e.g., He saw red when someone broke his phone. - Anh ấy tức giận khi ai đó làm vỡ điện thoại của mình.)
Green with envy: Ghen tị (e.g., She was green with envy over her friend’s new car. - Cô ấy ghen tị với chiếc xe mới của bạn mình.)
In the black: Có lãi (e.g., Our business is finally in the black. - Công việc kinh doanh của chúng tôi cuối cùng cũng có lãi.)
Out of the blue: Bất ngờ (e.g., The news came out of the blue. - Tin tức đến một cách bất ngờ.)
Black and white: Rõ ràng, không mơ hồ (e.g., The situation isn’t black and white. - Tình huống này không rõ ràng.)
Để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về màu sắc nhanh chóng, hãy áp dụng các mẹo sau:
Hình ảnh hóa: Liên kết từ vựng với hình ảnh, ví dụ "red" với quả táo đỏ hoặc "blue" với bầu trời.
Đặt câu: Sử dụng từ vựng trong các câu cụ thể để ghi nhớ ngữ cảnh.
Nhóm theo chủ đề: Phân loại từ vựng theo sắc thái (sáng, tối, rực rỡ) để dễ học hơn.
Chơi trò chơi: Thử các trò chơi như đoán màu, mô tả đồ vật bằng tiếng Anh hoặc ứng dụng học từ vựng như Quizlet.
Thực hành hàng ngày: Sử dụng từ vựng trong giao tiếp, ví dụ mô tả màu sắc của quần áo hoặc đồ vật xung quanh.
Học từ vựng tiếng Anh về màu sắc không chỉ giúp bạn mô tả thế giới xung quanh một cách sống động mà còn cải thiện khả năng giao tiếp trong các tình huống thực tế như mua sắm, thiết kế, hoặc miêu tả sở thích. Hơn nữa, các thành ngữ màu sắc giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa và cách sử dụng ngôn ngữ của người bản xứ.
Bài viết này đã cung cấp danh sách từ vựng tiếng Anh chủ đề màu sắc, từ cơ bản đến nâng cao, cùng với thành ngữ và mẹo học hiệu quả. Hãy thực hành thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng chúng một cách tự nhiên. Nếu bạn muốn học thêm các chủ đề từ vựng khác, hãy để lại bình luận hoặc theo dõi trang của chúng tôi để cập nhật những bài viết hữu ích tiếp theo!
Từ khóa liên quan: từ vựng tiếng Anh, màu sắc tiếng Anh, học tiếng Anh cơ bản, thành ngữ tiếng Anh về màu sắc, mẹo học từ vựng.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()