green là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

green nghĩa là xanh lá cây. Học cách phát âm, sử dụng từ green qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ green

greenadjective/noun

xanh lá cây

/ɡriːn/
Định nghĩa & cách phát âm từ green

Từ "green" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách sử dụng:

1. /ˈɡriːn/ (Nguyên âm là /ɡri/):

  • Phát âm: /ɡriːn/ (Dấu "/" biểu thị âm tiết)
  • Giải thích: Cách phát âm này thường được sử dụng ở Mỹ.
    • /ɡ/: Âm "g" giống như âm trong "go"
    • /r/: Âm "r" hơi khó phát, hãy tưởng tượng bạn đang nói chữ "red" nhưng ngắn lại.
    • /iː/: Âm "ee" kéo dài như trong "see" hoặc "tree".
    • /n/: Âm "n" như bình thường.

2. /grin/ (Nguyên âm là /ɡri‌n/):

  • Phát âm: /ɡrin/
  • Giải thích: Cách phát âm này thường được sử dụng ở Anh (vùng Cockney).
    • /ɡ/: Âm "g" giống như âm trong "go"
    • /r/: Âm "r" giống như ở trên
    • /ɪ/: Âm "i" ngắn như trong "sit"
    • /n/: Âm "n" như bình thường.

Lưu ý:

  • Trong cả hai cách phát âm, âm "e" đều không được phát ra.
  • Hãy luyện tập phát âm theo từng âm tiết riêng lẻ rồi ghép chúng lại với nhau.
  • Bạn có thể tìm các đoạn audio trên YouTube hoặc các trang web học tiếng Anh để nghe cách phát âm chuẩn của từ "green".

Lời khuyên:

  • Nếu bạn ở Mỹ, hãy sử dụng cách phát âm /ˈɡriːn/.
  • Nếu bạn ở Anh (đặc biệt là vùng Cockney), hãy sử dụng cách phát âm /grin/.

Bạn có thể thử sử dụng các công cụ luyện phát âm trực tuyến như Forvo (https://forvo.com/) để nghe và luyện tập phát âm chính xác: https://forvo.com/word/%C3%A9n/

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ green trong tiếng Anh

Từ "green" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết, chia theo các nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Màu xanh lá cây:

  • Tính từ: Mô tả màu sắc của lá cây, cỏ, cây xanh.
    • Example: The grass is green in the summer. (Cỏ thì xanh lá cây vào mùa hè.)
    • Example: I like the green color of the leaves. (Tôi thích màu xanh lá cây của lá cây.)
  • Động từ (archaic - ít dùng): Trước đây có nghĩa là làm xanh, nhuộm xanh.
    • Example: (Old English) He greened the wood with dye. (Anh ấy đã nhuộm gỗ bằng thuốc nhuộm.)

2. Sống xanh, thân thiện với môi trường:

  • Tính từ: Mô tả những thứ liên quan đến bảo vệ môi trường, năng lượng tái tạo, nông nghiệp bền vững.
    • Example: Green energy is becoming more popular. (Năng lượng xanh đang trở nên phổ biến hơn.)
    • Example: They are trying to live a green lifestyle. (Họ đang cố gắng sống một lối sống xanh.)
    • Example: This is a green building designed to conserve energy. (Đây là một tòa nhà xanh được thiết kế để tiết kiệm năng lượng.)

3. Chưa trưởng thành (đối với người và cây):

  • Tính từ: Mô tả trạng thái chưa trưởng thành của một đứa trẻ hoặc một cây non.
    • Example: He's still a green kid. (Anh ấy vẫn còn là một đứa trẻ xanh úa - chưa trưởng thành.)
    • Example: The tree is still green and young. (Cây vẫn còn non và trẻ.)

4. Có tiền (theo nghĩa trò đùa):

  • Tính từ: (Slang) Thường được sử dụng một cách hài hước để chỉ một người có nhiều tiền.
    • Example: He's green! He just bought a yacht! (Ôi, anh ta giàu rồi! Anh ta vừa mua một du thuyền!)

5. Chướng, khó chịu (đối với mùi, vị):

  • Tính từ: Mô tả một mùi hoặc vị khó chịu, ghê tởm.
    • Example: The cheese had a green taste. (Phô mai có vị xanh ngắt.)
    • Example: That perfume has a green smell. (Mùi nước hoa đó có mùi xanh ngắt - khó chịu.)

6. Pháp luật (chưa được chứng nhận):

  • Tính từ: (Legal) Mô tả một bản án hoặc một quyết định pháp lý chưa được xác nhận chính thức.
    • Example: The judge's ruling is still green. (Quyết định của thẩm phán vẫn chưa được xác nhận chính thức.)

Tóm tắt:

Nghĩa Loại từ Ví dụ
Màu xanh lá cây Tính từ The leaves are green.
Sống xanh Tính từ We need to go green.
Chưa trưởng thành Tính từ He’s a green student.
Nhiều tiền Tính từ He’s going green! (Slang)
Khó chịu Tính từ The milk tasted green.
Pháp luật Tính từ The case is still green.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "green", bạn nên xem các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có câu hỏi cụ thể về một cách sử dụng nào đó, hãy cứ hỏi nhé!

Thành ngữ của từ green

the grass is (always) greener on the other side (of the fence)
(saying)said about people who never seem happy with what they have and always think they could be happier in a different place or situation
    green with envy
    very jealous (= angry or unhappy because you wish you had something that somebody else has )

      Luyện tập với từ vựng green

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. The company adopted a ________ energy policy to reduce its carbon footprint.
      2. She wore a ________ dress to the event, which matched the eco-friendly theme.
      3. The traffic light turned ________, but the driver didn’t notice and ran through the intersection.
      4. His proposal lacked substance; it was all just ________ ideas without a clear plan.

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. Which words can describe an environmentally friendly initiative? (Chọn 2)
        a) Sustainable
        b) Green
        c) Fragile
        d) Renewable

      2. The park’s ________ lawn was a result of careful maintenance and organic fertilizers.
        a) Blue
        b) Green
        c) Yellow
        d) Dry

      3. Which phrases imply inexperience? (Chọn 2)
        a) Wet behind the ears
        b) Green thumb
        c) A greenhorn
        d) A seasoned expert

      4. The government introduced tax incentives for businesses that adopt ________ technologies.
        a) Outdated
        b) Green
        c) Expensive
        d) Hazardous

      5. Her jealousy turned her ________ with envy, but she tried to hide it.
        a) Red
        b) Green
        c) Pale
        d) Bright

      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. Original: The organization promotes environmentally sustainable practices.
        Rewrite: The organization advocates for ________ initiatives.
      2. Original: He has little experience in project management.
        Rewrite: He is still ________ in project management.
      3. Original: The fields were covered in lush vegetation.
        Rewrite: The fields were ________ and vibrant. (Không dùng "green")

      Đáp án:

      Bài 1:

      1. green
      2. green
      3. red (nhiễu)
      4. vague (nhiễu)

      Bài 2:

      1. a) Sustainable, b) Green
      2. b) Green
      3. a) Wet behind the ears, c) A greenhorn
      4. b) Green
      5. b) Green

      Bài 3:

      1. The organization advocates for green initiatives.
      2. He is still green in project management.
      3. The fields were lush and vibrant. (Từ thay thế: lush)

      Bình luận ()