
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
green nghĩa là xanh lá cây. Học cách phát âm, sử dụng từ green qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
xanh lá cây
Từ "green" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách sử dụng:
Lưu ý:
Lời khuyên:
Bạn có thể thử sử dụng các công cụ luyện phát âm trực tuyến như Forvo (https://forvo.com/) để nghe và luyện tập phát âm chính xác: https://forvo.com/word/%C3%A9n/
Chúc bạn học tốt!
Từ "green" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết, chia theo các nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:
Tóm tắt:
Nghĩa | Loại từ | Ví dụ |
---|---|---|
Màu xanh lá cây | Tính từ | The leaves are green. |
Sống xanh | Tính từ | We need to go green. |
Chưa trưởng thành | Tính từ | He’s a green student. |
Nhiều tiền | Tính từ | He’s going green! (Slang) |
Khó chịu | Tính từ | The milk tasted green. |
Pháp luật | Tính từ | The case is still green. |
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "green", bạn nên xem các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có câu hỏi cụ thể về một cách sử dụng nào đó, hãy cứ hỏi nhé!
Which words can describe an environmentally friendly initiative? (Chọn 2)
a) Sustainable
b) Green
c) Fragile
d) Renewable
The park’s ________ lawn was a result of careful maintenance and organic fertilizers.
a) Blue
b) Green
c) Yellow
d) Dry
Which phrases imply inexperience? (Chọn 2)
a) Wet behind the ears
b) Green thumb
c) A greenhorn
d) A seasoned expert
The government introduced tax incentives for businesses that adopt ________ technologies.
a) Outdated
b) Green
c) Expensive
d) Hazardous
Her jealousy turned her ________ with envy, but she tried to hide it.
a) Red
b) Green
c) Pale
d) Bright
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()