white là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

white nghĩa là trắng; màu trắng. Học cách phát âm, sử dụng từ white qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ white

whiteadjective/noun

trắng, màu trắng

/wʌɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ white

Từ "white" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau, tùy thuộc vào giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. Cách phát âm chuẩn (General American):

  • IPA: /waɪt/
  • Nghe: "వైట్" (giọng "hay" và "ai" đan xen)
    • w: Phát âm giống như âm "w" trong "water" (uột).
    • ai: Phát âm như âm "i" trong "bike" (báyk).
    • t: Phát âm nghe rõ, giống như âm "t" cuối câu.

2. Cách phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP):

  • IPA: /hwaɪt/
  • Nghe: "hwaɪt" (giọng kéo dài âm "a")
    • h: Phát âm nhẹ nhàng, như một âm phụ.
    • w: Phát âm giống như âm "w" trong "water".
    • ai: Phát âm giống như âm "i" trong "bike", nhưng kéo dài hơn một chút.
    • t: Phát âm nghe rõ, giống như âm "t" cuối câu.

Lời khuyên:

  • Để luyện tập, bạn có thể tìm các đoạn audio trên internet, ví dụ như trên YouTube, để nghe cách phát âm chuẩn và cách phát âm địa phương.
  • Bạn có thể sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh, ví dụ như Elsa Speak, để luyện phát âm và nhận được phản hồi ngay lập tức.

Hy vọng điều này hữu ích! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm nào không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ white trong tiếng Anh

Từ "white" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo các loại nghĩa:

1. Màu trắng:

  • Tính từ: Mô tả màu sắc.
    • The walls are white. (Những bức tường màu trắng.)
    • She has white hair. (Cô ấy có tóc trắng.)
  • Danh từ: Chỉ màu trắng.
    • I bought a white shirt. (Tôi mua một chiếc áo trắng.)
    • The snow is white. (Bầu trời tuyết trắng.)

2. Trắng trợn, tinh khiết (Metaforically):

  • Tính từ: Thường dùng để mô tả sự trong sạch, không chút ô nhiễm, tốt bụng.
    • He's a white knight, always willing to help others. (Anh ấy là một người hùng trắng, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.) - Nghĩa là, người hữu hảo, giúp đỡ một cách vị tha.
    • She has a white heart. (Cô ấy có trái tim trong sạch.) - Có nghĩa là cô ấy tốt bụng, không tham lam.

3. Trắng phấn, không kinh nghiệm (Informally):

  • Tính từ: Mô tả một người mới bắt đầu, chưa có kinh nghiệm trong một lĩnh vực nào đó.
    • He's still white as a glove. (Anh ấy vẫn còn mới vào nghề như tờ giấy.) – "White as a glove" mang nghĩa chưa hề dính chút bụi bẩn nào, tương đương với "fresh" hoặc "green."
    • She’s white at coding, but she’s learning quickly. (Cô ấy còn rất mới trong lập trình, nhưng cô ấy đang học nhanh chóng.)

4. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • White lie: Lời nói dối nhỏ, vô hại.
  • White elephant: Một món đồ đắt tiền, khó sử dụng và không có giá trị. (Thường dùng để chỉ các tài sản không cần thiết)
  • White flag: Cờ trắng, chỉ sự đầu hàng.
  • White Christmas: Giáng sinh tuyết trắng.
  • White trash: (Cụm từ mang tính xúc phạm) Chỉ những người nghèo khó, không có địa vị xã hội. (Lưu ý: Cần hết sức cẩn thận khi sử dụng cụm từ này vì nó mang tính phân biệt đối xử cao.)

5. Sử dụng trong nông nghiệp và nông nghiệp:

  • White wheat: Lúa mạch trắng (Loại lúa mạch có màu trắng từ hạt).

Ví dụ tổng hợp:

  • "The white house is the official residence of the President." (Nhà Trắng là nơi ở chính thức của Tổng thống.) - Màu trắng
  • "She’s a white knight, always stepping in to help those in need." (Cô ấy là một người hùng trắng, luôn can thiệp để giúp đỡ những người gặp khó khăn.) - Tinh khiết, vị tha
  • "He’s white as a glove when it comes to public speaking." (Anh ấy còn rất bối rối khi phải nói trước đám đông.) - Chưa có kinh nghiệm

Lưu ý: Nghĩa của "white" có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh. Để hiểu rõ nghĩa của nó, hãy xem xét câu hoặc đoạn văn mà nó được sử dụng.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "white" không? Hoặc có câu ví dụ nào bạn muốn tôi phân tích không?


Bình luận ()