pure là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pure nghĩa là nguyên chất, tinh khiết, trong lành. Học cách phát âm, sử dụng từ pure qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pure

pureadjective

nguyên chất, tinh khiết, trong lành

/pjʊə/
Định nghĩa & cách phát âm từ pure

Từ "pure" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Phát âm IPA: /pjʊər/
  • Phát âm gần đúng: /pyʊər/ (dấu mũ chỉ nguyên âm "u" kéo dài)

Giải thích chi tiết:

  • p: Giống như âm "p" trong tiếng Việt.
  • y: Giống như âm "u" trong "but" hoặc "sun".
  • ʊ: Nguyên âm "u" tròn, giống như âm "oo" trong "food" nhưng ngắn hơn.
  • ə: Nguyên âm trung, rất ngắn và nhẹ, đôi khi khó nhận ra.
  • r: Giống như âm "r" nhẹ trong tiếng Việt, không mạnh mẽ như tiếng Anh Mỹ.

Mẹo:

  • Lặp lại từ nhiều lần để làm quen với cách phát âm.
  • Bạn có thể tìm các đoạn audio mẫu trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/word/pure/) để nghe cách phát âm chuẩn từ người bản xứ.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pure trong tiếng Anh

Từ "pure" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Pure (thuần khiết, nguyên bản):

  • Chất/Vật chất: chỉ một thứ gì đó không bị tạp chất, không lẫn lộn.
    • Example: "This is pure water." (Đây là nước thuần khiết.)
    • Example: "She uses pure olive oil for her cooking." (Cô ấy dùng dầu ô liu thuần khiết để nấu ăn.)
  • Hình thức/Cách thức: chỉ một cái gì đó đơn giản, không bị che đậy hoặc làm sai lệch.
    • Example: "He gave a pure and honest answer." (Anh ấy đưa ra một câu trả lời thuần thật và trung thực.)
    • Example: "The joy on her face was pure." (Sự vui mừng trên khuôn mặt cô ấy là thuần khiết.)

2. Pure (ngenuine, thuần thiện, trong sáng):

  • Cảm xúc: chỉ một cảm xúc thật lòng, không giả tạo.
    • Example: "They shared a pure love." (Họ có một tình yêu thuần khiết.)
    • Example: "His apology felt pure." (Câu xin lỗi của anh ấy khiến người nghe cảm thấy thuần thiện.)
  • Tính cách: chỉ một người có tính cách tốt, không có ác ý.
    • Example: "She has a pure heart." (Cô ấy có một tâm hồn thuần khiết.)

3. Pure (thuộc về, hoàn toàn):

  • Được dùng để chỉ một khái niệm hoặc lĩnh vực cụ thể, không liên quan đến những thứ khác.
    • Example: "He’s a pure mathematician." (Anh ấy là một nhà toán học thuộc về toán học, không liên quan đến các lĩnh vực khác.)
    • Example: "That’s a pure speculation." (Đó chỉ là một suy đoán thuộc về suy đoán.)

Một vài lưu ý:

  • Purely: thường dùng để nối với một giới hạn hoặc chỉ ra một điều gì đó là chỉ dành cho một mục đích riêng.
    • Example: "I'm purely interested in the data." (Tôi chỉ quan tâm đến dữ liệu.)
  • Purebred: dùng để chỉ những con vật (thường là động vật) được thuần chủng, dòng máu không bị pha tạp.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể cho tôi một câu văn hoặc một tình huống cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "pure" không? Tôi sẽ giúp bạn sử dụng nó chính xác nhất.

Thành ngữ của từ pure

pure and simple
used after the noun that it refers to in order to emphasize that there is nothing but the thing you have just mentioned involved in something
  • It's laziness, pure and simple.
  • The man wants revenge, pure and simple.

Luyện tập với từ vựng pure

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The laboratory requires _______ water for sensitive chemical experiments.
  2. Her motives were _______ kindness, without any hidden agenda.
  3. The artist preferred using _______ colors, avoiding any mixed shades.
  4. The mountain air was so _______ that it felt refreshing with every breath.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The scientist needed a substance in its _______ form for the reaction.
    a) pure
    b) clean
    c) exact
    d) raw
  2. His speech was a _______ example of persuasive communication.
    a) pure
    b) perfect
    c) mere
    d) clear
  3. The _______ joy on her face was unmistakable.
    a) genuine
    b) pure
    c) total
    d) innocent
  4. This fabric is made from _______ cotton, without synthetic blends.
    a) soft
    b) pure
    c) organic
    d) light
  5. The _______ truth was harder to accept than the sugar-coated version.
    a) harsh
    b) pure
    c) simple
    d) naked

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The water in this bottle is completely free of impurities.
    → This bottle contains _______ water.
  2. Her dedication to the cause was entirely selfless.
    → Her dedication to the cause was _______.
  3. The diamond was flawless and of the highest clarity.
    → The diamond was _______.

Đáp án:

Bài 1:

  1. pure
  2. pure
  3. pure (nhiễu: "bright" cũng hợp nhưng không tối ưu ngữ cảnh)
  4. fresh (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) pure
  2. b) perfect (nhiễu, "pure" không phù hợp ngữ cảnh)
  3. b) pure
  4. b) pure
  5. d) naked (nhiễu, "pure truth" cũng đúng nhưng "naked truth" phổ biến hơn)

Bài 3:

  1. This bottle contains pure water.
  2. Her dedication to the cause was pure.
  3. The diamond was perfect (hoặc "clear", không dùng "pure" vì không tự nhiên với ngữ cảnh đá quý).

Bình luận ()