turquoise là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

turquoise nghĩa là (màu) xanh ngọc. Học cách phát âm, sử dụng từ turquoise qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ turquoise

turquoisenoun

(màu) xanh ngọc

/ˈtəːkwɔɪz//ˈtəːkwɑːz/
Định nghĩa & cách phát âm từ turquoise

Từ "turquoise" (xoắn ốc xanh lam) có cách phát âm như sau:

  • t - phát âm giống như âm "t" trong tiếng Việt.
  • kwər - phát âm như "quơ" (như khi bạn chợt nhớ gì đó).
  • ɪ - phát âm như "i" trong tiếng Việt (như trong "hình").
  • sk - phát âm như "sk" trong tiếng "skin" (da).
  • ju - phát âm như "ju" trong tiếng "jump" (nhảy).
  • ə - âm phụ âm vô thanh "uh" rất nhẹ, gần như không nghe thấy.

Tổng hợp: /ˈtɜːrkwɪz/ (có thể sử dụng phiên âm IPA này để tham khảo thêm)

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ turquoise trong tiếng Anh

Từ "turquoise" trong tiếng Anh có nghĩa là xanh lam ngọc bích, một màu xanh lam sẫm, có sắc tố giống màu của đá ngọc bích. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả màu sắc:

  • "The turquoise jewelry shimmered in the sunlight." (Vòng cổ ngọc bích óng ánh dưới ánh mặt trời.)
  • "She wore a turquoise dress to the party." (Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh ngọc bích đến bữa tiệc.)
  • "The turquoise water of the ocean was incredibly clear." (Nước xanh ngọc bích của đại dương rất trong.)
  • "He painted a beautiful turquoise landscape." (Anh ấy đã vẽ một phong cảnh màu xanh ngọc bích đẹp.)

2. Đề cập đến đá ngọc bích:

  • "She collected turquoise stones from all over the world." (Cô ấy thu thập các loại đá ngọc bích từ khắp nơi trên thế giới.)
  • "The necklace was made of genuine turquoise." (Vòng cổ được làm từ ngọc bích thật.)
  • "Turquoise is a precious gemstone often used in jewelry." (Ngọc bích là một loại đá quý thường được sử dụng trong trang sức.)

3. Sử dụng theo nghĩa bóng (ít phổ biến hơn):

  • "He had a turquoise gaze – intense and piercing." (Anh ấy có một ánh mắt xanh ngọc bích - mạnh mẽ và sắc sảo.) - Ở đây, "turquoise" được sử dụng để diễn tả màu mắt hoặc sự nhìn sâu sắc.

Lưu ý:

  • Phát âm: "Turquoise" được phát âm là /tʃɜːrˈkwɪz/ (ch3r-kwiz).
  • Đồng nghĩa: Bạn cũng có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "cyan," "teal," hoặc "aqua" để mô tả màu xanh ngọc bích, tùy thuộc vào sắc thái cụ thể.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm hình ảnh "turquoise" trên Google Images để hình dung màu sắc này.

Các từ đồng nghĩa với turquoise


Bình luận ()