
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Bạn là học sinh, sinh viên hay một người đang theo đuổi con đường học vấn? Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh liên quan đến học tập và nghiên cứu sẽ giúp bạn giao tiếp, viết luận, và đọc tài liệu một cách tự tin hơn. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng và cụm từ thông dụng nhất mà bạn nên biết.
# | Từ vựng | Ý nghĩa | Loại từ | Ví dụ | Xem trước |
---|---|---|---|---|---|
1 | bag /baɡ/ ![]() | bao, túi, cặp xách | noun | She carries her belongings in a sturdy leather bag![]() | |
2 | board /bɔːd/ ![]() | tấm ván; lát ván, lót ván | noun | The meeting was held on a wooden board with chairs arranged around it![]() | |
3 | book /bʊk/ ![]() | sách; ghi chép | noun/verb | I read a book about space exploration last night![]() | |
4 | class /klɑːs/ ![]() | lớp học | noun | The students in her class were very attentive![]() | |
5 | classroom /ˈklɑːsruːm/ ![]() | lớp học, phòng học | noun | The desks were arranged in neat rows in the classroom![]() | |
6 | desk /dɛsk/ ![]() | bàn (học sinh, viết, làm việc) | noun | I need to clear off my desk before I can work![]() | |
7 | dictionary /ˈdɪkʃən(ə)ri/ ![]() | từ điển | noun | She looked up the word in the dictionary![]() | |
8 | glue /ɡluː/ ![]() | keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ | noun/verb | The child used glue to stick the paper to the cardboard![]() | |
9 | ink /ɪŋk/ ![]() | mực | noun | The ink flowed smoothly from the pen onto the page![]() | |
10 | map /map/ ![]() | bản đồ | noun/verb | The map showed the winding roads leading through the mountains![]() | |
11 | pack /pak/ ![]() | gói, bọc, bó | noun/verb | The hiker carefully packed his backpack with supplies for the long trail![]() | |
12 | paper /ˈpeɪpə/ ![]() | giấy | noun | She crumpled the paper in her hand![]() | |
13 | pen /pɛn/ ![]() | bút | noun | She used a pen to write her signature on the document![]() | |
14 | pencil /ˈpɛnsl/ ![]() | bút chì | noun | She sharpened the pencil before starting her drawing![]() | |
15 | ruler /ˈruːlə/ ![]() | người cai trị, người trị vì; thước kẻ | noun | The team needed a ruler to draw a straight line![]() | |
16 | scissors /ˈsɪzəz/ ![]() | cái kéo | noun | She carefully used the scissors to cut the paper![]() |
Đây là những từ cơ bản bạn sẽ gặp thường xuyên trong môi trường học đường.
Academic: (adj) Thuộc về học thuật.
Ví dụ: She has a strong academic background.
Curriculum: (n) Chương trình học, bao gồm các môn học và nội dung giảng dạy.
Ví dụ: The new curriculum focuses on practical skills.
Syllabus: (n) Đề cương môn học, liệt kê các chủ đề, bài đọc và yêu cầu của khóa học.
Ví dụ: Make sure to read the syllabus carefully on the first day.
Semester/Term: (n) Học kỳ.
Ví dụ: This is my last semester at university.
Credit: (n) Tín chỉ, đơn vị đo lường khối lượng học tập.
Ví dụ: I need 120 credits to graduate.
Tuition fee: (n) Học phí.
Ví dụ: Tuition fees have increased this year.
Scholarship: (n) Học bổng, hỗ trợ tài chính cho sinh viên.
Ví dụ: He received a full scholarship to study abroad.
Major: (n) Chuyên ngành chính.
Ví dụ: What's your major? I'm majoring in Business Administration.
Minor: (n) Chuyên ngành phụ.
Ví dụ: She's doing a minor in Psychology.
Dưới đây là các từ vựng quan trọng liên quan đến việc học và các loại bài tập.
Lecture: (n) Bài giảng.
Ví dụ: I have a lecture on history at 9 AM.
Assignment: (n) Bài tập được giao, thường là bài viết hoặc báo cáo.
Ví dụ: I have an assignment due next week.
Deadline: (n) Hạn chót.
Ví dụ: Don't miss the deadline for submitting your essay.
Grade: (n) Điểm số.
Ví dụ: What grade did you get on the test?
GPA (Grade Point Average): (n) Điểm trung bình.
Ví dụ: He maintains a high GPA to get a scholarship.
Thesis/Dissertation: (n) Luận văn, luận án tốt nghiệp (thường dành cho bậc thạc sĩ/tiến sĩ).
Ví dụ: She is working on her thesis about climate change.
Plagiarism: (n) Đạo văn, sao chép tác phẩm của người khác mà không trích dẫn.
Ví dụ: Plagiarism is a serious academic offense.
Nếu bạn đang làm nghiên cứu khoa học, những từ vựng này sẽ rất hữu ích.
Research: (n) Nghiên cứu.
Ví dụ: They are conducting research on cancer treatment.
Hypothesis: (n) Giả thuyết.
Ví dụ: Their hypothesis was proven correct by the experiment.
Methodology: (n) Phương pháp luận, cách thức thực hiện nghiên cứu.
Ví dụ: The research methodology was based on surveys and interviews.
Data: (n) Dữ liệu.
Ví dụ: We need to analyze the data from the experiment.
Findings: (n) Kết quả, phát hiện của nghiên cứu.
Ví dụ: The findings of the study were surprising.
Conclusion: (n) Kết luận.
Ví dụ: The conclusion summarizes the main points of the research.
Literature Review: (n) Tổng quan tài liệu, phần trình bày các nghiên cứu đã có trước đó.
Ví dụ: The literature review shows a gap in existing knowledge.
Citation: (n) Trích dẫn.
Ví dụ: It's important to use proper citation to avoid plagiarism.
Peer Review: (n) Phản biện, quy trình đánh giá bài viết bởi các chuyên gia cùng lĩnh vực.
Ví dụ: Her paper is currently undergoing peer review.
Sử dụng các cụm động từ này để câu nói của bạn tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.
To enroll in a course: Đăng ký một khóa học.
Ví dụ: I’m going to enroll in a course on programming.
To conduct research: Tiến hành nghiên cứu.
Ví dụ: The team will conduct research for three years.
To submit an assignment: Nộp bài tập.
Ví dụ: Don't forget to submit your assignment before the deadline.
To ace a test: Làm bài kiểm tra rất tốt, đạt điểm cao.
Ví dụ: He studied hard and aced the test.
To cram for an exam: Học nhồi nhét, học cấp tốc trước kỳ thi.
Ví dụ: I had to cram for the exam last night.
To pull an all-nighter: Thức trắng đêm để học hoặc làm việc.
Ví dụ: I had to pull an all-nighter to finish my thesis.
Để ghi nhớ các từ vựng này một cách lâu dài, bạn có thể áp dụng các mẹo sau:
Học theo cụm từ và ngữ cảnh: Thay vì học từng từ đơn lẻ, hãy học cả cụm từ (ví dụ: to conduct research, to submit an assignment). Điều này giúp bạn hiểu cách sử dụng từ và ghi nhớ dễ dàng hơn.
Sử dụng Flashcard: Viết từ vựng, định nghĩa và ví dụ lên flashcard. Ôn tập thường xuyên giúp củng cố trí nhớ. Bạn có thể dùng flashcard giấy hoặc các ứng dụng điện tử như Anki, Quizlet.
Tạo câu chuyện: Liên kết các từ vựng mới vào một câu chuyện hoặc một tình huống thực tế. Chẳng hạn, bạn có thể kể về một ngày đi học của mình bằng tiếng Anh, sử dụng các từ như lecture, assignment, deadline.
Tích cực áp dụng: Đặt mục tiêu sử dụng một vài từ vựng mới mỗi ngày khi nói hoặc viết. Bạn có thể viết nhật ký, tóm tắt bài giảng, hoặc tham gia các diễn đàn học thuật bằng tiếng Anh.
Nghe và đọc tài liệu chuyên ngành: Đọc sách giáo khoa, bài báo khoa học, hoặc nghe các bài giảng trên YouTube liên quan đến chuyên ngành của bạn. Việc tiếp xúc với từ vựng trong bối cảnh thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ tự nhiên hơn.
Nắm vững từ vựng là bước đầu tiên để thành công trong môi trường học thuật. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn một nền tảng vững chắc để phát triển khả năng tiếng Anh của mình.
Chúc bạn học tập thật tốt và luôn đạt được kết quả cao!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()