ink là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ink nghĩa là mực. Học cách phát âm, sử dụng từ ink qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ink

inknoun

mực

/ɪŋk/
Định nghĩa & cách phát âm từ ink

Từ "ink" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ɪŋk/ - Cách phát âm phổ biến nhất:

  • Phần /ɪŋ/: Giống như phát âm chữ "in" + "k"
  • Phần /k/: Giọng nói phát âm rõ ràng chữ "k"

Ví dụ: The ink is black. (Chì mực màu đen.)

2. /ɪnk/ - Cách phát âm thường gặp khi từ "ink" là một danh từ riêng:

  • Phần /ɪ/: Giọng nói phát âm ngắn, rõ ràng chữ "i"
  • Phần /nk/: Giống như phát âm chữ "nick" (nhưng ngắn hơn)

Ví dụ: Use ink to write. (Dùng mực để viết.)

Lưu ý:

  • Sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm có thể phụ thuộc vào giọng địa phương của người nói.
  • Hãy luyện tập nghe và bắt chước cách phát âm của người bản xứ để nắm vững hơn.

Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ "ink" để nghe và luyện tập trực quan nhé! Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=q2fUe0pP1j4

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ink trong tiếng Anh

Từ "ink" (bút mực) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, bao gồm:

1. Chất liệu viết:

  • As a noun (danh từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. “Ink” là chất lỏng màu đen hoặc màu khác được sử dụng để tạo chữ hoặc hình vẽ trên giấy, vải, v.v.

    • Example: "I used ink to write a letter." (Tôi dùng bút mực để viết một lá thư.)
    • Example: "The artist used black ink for his drawings." (Nhà họa sĩ sử dụng bút mực đen cho các bức vẽ của mình.)
  • Types of ink (loại bút mực): Có nhiều loại bút mực khác nhau như:

    • Ballpoint ink: Bút bi
    • Fountain pen ink: Bút pena
    • Gel ink: Bút gel
    • India ink: Bút mực Ấn Độ, thường dùng trong calligraphy.

2. Quan sát và diễn tả:

  • As a verb (động từ): "Ink" có thể mang nghĩa "sống lại, trở nên quen thuộc trở lại, được nhớ lại".

    • Example: “The memory inked itself into my mind.” (Ký ức đó sống lại trong tâm trí tôi.)
    • Example: "All the details inked in my brain." (Tất cả các chi tiết đó được ghi nhớ trong tâm trí tôi.)
  • To mark or write something indelibly (để đánh dấu hoặc ghi viết một cách vĩnh viễn):

    • Example: "He inked his signature on the contract." (Anh ấy đánh dấu chữ ký của mình vào hợp đồng.)

3. Thành ngữ và biểu tượng:

  • "Ink-stained fingers" (ngón tay ngấm mực): Đây là thành ngữ chỉ người làm nghề in ấn, nhà văn, hoặc những người thường xuyên làm việc với mực.

    • Example: "He had ink-stained fingers from years of working as a printer." (Anh ấy có ngón tay ngấm mực vì đã làm nghề in ấn trong nhiều năm.)
  • "Black ink" (bút mực đen): Thường tượng trưng cho sự thật, sự nghiêm túc, hoặc những điều bí mật.

4. Trong hội họa:

  • "Ink wash painting" (hội họa bằng bút mực): Một phong cách hội họa sử dụng bút mực làm màu sắc chính.

Tóm lại, “ink” có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Quan trọng nhất là hiểu được ngữ cảnh để sử dụng từ này một cách chính xác.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "ink" không? Ví dụ, bạn muốn biết thêm về các loại bút mực khác nhau, hoặc cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể?

Luyện tập với từ vựng ink

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The printer ran out of _____, so I couldn’t finish printing the report.
  2. She signed the contract with a blue ____ to make it official.
  3. The artist dipped his brush into the paint, not ____, to create the mural.
  4. Please write your answers in ____ or black pen for the exam.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Historical documents were often written with:
    a) ink
    b) pencil
    c) chalk
    d) digital fonts
  2. Which of these are typically permanent writing tools? (Choose 2)
    a) ink
    b) highlighter
    c) graphite
    d) marker
  3. The tattoo artist used sterile ____ to ensure safety.
    a) ink
    b) dye
    c) watercolor
    d) oil
  4. To correct a mistake, you can use _____:
    a) eraser
    b) correction fluid
    c) ink remover
    d) sandpaper
  5. Ancient Egyptians wrote on papyrus using _____.
    a) ink
    b) charcoal
    c) crayons
    d) nails

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The pen contains a dark liquid for writing.
    Rewrite: _____
  2. Original: The document must be signed with a pen.
    Rewrite: _____
  3. Original: The printer cartridge is empty and needs replacement.
    Rewrite (không dùng "ink"): _____

Đáp án:

Bài 1:

  1. ink
  2. ink
  3. ink (nhiễu: đáp án đúng là "paint")
  4. ink (nhiễu: có thể điền "black" nếu hiểu là "black ink")

Bài 2:

  1. a) ink
  2. a) ink, d) marker
  3. a) ink
  4. b) correction fluid
  5. a) ink

Bài 3:

  1. Rewrite: The pen is filled with ink for writing.
  2. Rewrite: The document requires a signature in ink.
  3. Rewrite (không dùng "ink"): The printer’s toner is depleted and must be refilled.

Bình luận ()