
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
desk nghĩa là bàn (học sinh, viết, làm việc). Học cách phát âm, sử dụng từ desk qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bàn (học sinh, viết, làm việc)
Từ "desk" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần phát âm này được chia thành hai âm tiết:
Bạn có thể luyện tập bằng cách nghe các phiên âm trực tuyến hoặc các nguồn học tiếng Anh khác.
Nếu bạn muốn, tôi có thể cung cấp thêm các tài liệu luyện phát âm nhé!
Từ "desk" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của "desk":
Dưới đây là một số cụm từ/câu với từ "desk":
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích một khía cạnh nào đó của "desk" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "desk" trong các ngữ cảnh cụ thể như:
Where should I place these files? (Chọn 2 đáp án)
a) Desk
b) Table
c) Shelf
d) Chair
The meeting will be held near the ______.
a) lobby
b) desk
c) window
d) elevator
Her ______ is always cluttered with papers and stationery. (Chọn 1 đáp án)
a) bag
b) desk
c) drawer
d) phone
He accidentally knocked over a cup of coffee on the ______. (Chọn 1 đáp án)
a) floor
b) desk
c) book
d) keyboard
The teacher asked the student to stand beside her ______.
a) desk
b) podium
c) whiteboard
d) door
Original: "The computer is placed on a flat surface in the office."
Rewrite: __________
Original: "Her workspace has a lamp and a stack of folders."
Rewrite: __________
Original: "The waiter cleared the plates from the dining table."
Rewrite: __________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()