slab là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

slab nghĩa là phiến. Học cách phát âm, sử dụng từ slab qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ slab

slabnoun

phiến

/slæb//slæb/

Từ "slab" trong tiếng Anh có phát âm như sau:

  • IPA: /slæb/
  • Nguyên âm: /sl/ - nghe giống như "sl" trong từ "slept"
  • Phụ âm cuối: /b/ - nghe như âm "b" cuối cùng

Cách phát âm chi tiết:

  1. /sl/: Phát âm "sl" như "sl" trong "slide" hoặc "sleep".
  2. /æ/: Phát âm âm "a" ngắn như "cat" hoặc "hat".
  3. /b/: Phát âm âm "b" như âm "b" trong "ball".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ "slab" trên các trang web sau:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ slab trong tiếng Anh

Từ "slab" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Một tấm vật liệu dày, phẳng (thường là đá, bê tông, gạch…)

  • Ý nghĩa: Một miếng vật liệu rắn, dày và phẳng, thường được sửơng dụng để lát sàn, xây tường, hoặc làm vật trang trí.
  • Ví dụ:
    • "The kitchen floor is made of a large concrete slab." (Sàn bếp được làm bằng một tấm bê tông lớn.)
    • "They used a granite slab to create a beautiful countertop." (Họ sử dụng một tấm đá granite để tạo ra một mặt bàn đẹp.)
    • "The road was repaired with a new asphalt slab." (Đường được sửa chữa bằng một tấm bê tông nhựa mới.)

2. Một miếng thịt dày, mỏng (thường là thịt heo, thịt bò)

  • Ý nghĩa: Một miếng thịt dày hoặc mỏng, thường được dùng để nướng hoặc áp chảo.
  • Ví dụ:
    • "I ordered a pork slab for dinner." (Tôi đã gọi một miếng thịt lợn dày để ăn tối.)
    • “The butcher cut the beef into slabs for grilling.” (Người bán thịt cắt thịt bò thành các miếng dày để nướng.)

3. (Động từ) Đặt, lắp, đặt một tấm vật liệu phẳng

  • Ý nghĩa: Hành động đặt hoặc lắp một vật liệu dày, phẳng lên một bề mặt khác.
  • Ví dụ:
    • "They slapped the new tile onto the floor." (Họ đặt những viên gạch mới lên sàn.)
    • “The builder slabs the concrete onto the foundation.” (Nhà xây đặt bê tông lên nền móng.)

4. (Trong ngành công nghiệp) Một tấm vật liệu dày được sử dụng trong các sản phẩm như bảng điện tử, màn hình LCD (đặc biệt trong tiếng Anh kỹ thuật)

  • Ý nghĩa: Một mảnh vật liệu lớn, thô, được sử dụng để tạo ra các linh kiện điện tử.
  • Ví dụ: (Thường thấy trong ngữ cảnh kỹ thuật) "The LCD panel consists of multiple slabs of glass." (Màn hình LCD bao gồm nhiều tấm kính.)

Tóm tắt:

Nghĩa Dạng từ Ví dụ
Tấm vật liệu Noun a concrete slab, a granite slab
Thịt dày Noun a pork slab, a beef slab
Đặt/Lắp Verb to slab, to slap
Vật liệu kỹ thuật Noun LCD slab, glass slab

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng “slab”, bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ này xuất hiện.

Bạn có muốn mình đưa ra ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "slab" trong một loại ngành nghề cụ thể (chẳng hạn như xây dựng, nấu ăn, hoặc công nghệ)?

Các từ đồng nghĩa với slab


Bình luận ()