table là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

table nghĩa là cái bàn. Học cách phát âm, sử dụng từ table qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ table

tablenoun

cái bàn

/ˈteɪbl/
Định nghĩa & cách phát âm từ table

Từ "table" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách diễn đạt:

1. Phát âm chuẩn (American English):

  • /teɪbl/ - nghe như "tay-bl", với âm "tay" ngắn và "bl" nối tiếp nhau.

2. Phát âm phổ biến (British English):

  • /ˈteɪbl/ - nghe như "tay-bl", nhưng âm "tay" thường dài và mạnh hơn một chút.

Lưu ý:

  • Phần "ˈ" (gạch dưới) ở đầu từ trong phát âm British English chỉ ra rằng âm đầu của từ (âm "t") được nhấn mạnh.

Để dễ dàng hơn, bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ table trong tiếng Anh

Từ "table" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Bàn (đồ nội thất):

  • Noun (danh từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, ám chỉ một món đồ nội thất có mặt trên các bàn, thường có chân và mặt bàn.
    • Example: "We sat down at the table for dinner." (Chúng tôi ngồi xuống bàn ăn để ăn tối.)
    • Example: "I need a new table for my living room." (Tôi cần một cái bàn mới cho phòng khách.)

2. Bảng (dữ liệu, thông tin):

  • Noun (danh từ): Trong ngữ cảnh học thuật, kinh doanh, hoặc phân tích dữ liệu, "table" ám chỉ một bảng biểu trình bày dữ liệu một cách có tổ chức.
    • Example: "The report includes a table summarizing the sales figures." (Báo cáo bao gồm một bảng tóm tắt các số liệu doanh số.)
    • Example: "Let's look at the table to see the trend." (Hãy xem bảng để thấy xu hướng.)

3. Bàn tay (đôi bàn tay):

  • Noun (danh từ): Hình ảnh ẩn dụ, thường dùng để chỉ sự phối hợp, liên kết, hoặc thông tin.
    • Example: "The table of contents provides an overview of the book." (Bảng nội dung cung cấp một cái nhìn tổng quan về cuốn sách.) - Ở đây "table" ám chỉ danh mục, mục lục.
    • Example: "They worked together at the table to solve the problem." (Họ hợp tác cùng nhau để giải quyết vấn đề.) - "table" ở đây ám chỉ đôi bàn tay, sự hợp tác.

4. (Động từ) Bàn giao (trong quân sự):

  • Verb (động từ): Trong ngữ cảnh quân sự, "to table" có nghĩa là đưa một đề xuất lên bàn để thảo luận hoặc bỏ phiếu.
    • Example: "The general proposed a new strategy, which was tabled for discussion." (Thượng tướng đề xuất một chiến lược mới, được đưa ra bàn để thảo luận.)

Tổng kết:

Cách sử dụng Danh từ (Noun) Động từ (Verb)
Đồ nội thất table tabled
Dữ liệu, thông tin table -
Bàn tay table -

Lưu ý: Việc hiểu rõ ngữ cảnh là rất quan trọng để xác định ý nghĩa chính xác của từ "table" trong tiếng Anh.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "table" không? Hoặc có lẽ bạn muốn tôi đưa ra thêm ví dụ?


Bình luận ()