glue là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

glue nghĩa là keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ. Học cách phát âm, sử dụng từ glue qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ glue

gluenoun/verb

keo, hồ, gắn lại, dán bằng keo, hồ

/ɡluː/
Định nghĩa & cách phát âm từ glue

Từ "glue" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, phụ thuộc vào cách nó được sử dụng:

1. /ɡluː/ (Nguyên âm dài):

  • Phát âm này thường được sử dụng khi "glue" được dùng để mô tả một loại chất dính.
  • Âm tiết đầu tiên (/ɡ/) giống như "g" trong "go".
  • Âm tiết thứ hai (/luː/) là âm dài "u", tương tự như "oo" trong "moon".

Ví dụ: "I need to use some glue to stick these pieces together." (Tôi cần dùng keo dán những mảnh này lại.)

2. /ɡluː/ (Nguyên âm ngắn):

  • Phát âm này thường được sử dụng khi "glue" được dùng để chỉ một "mẩu giấy" nhỏ, hoặc một "lớp" mỏng.
  • Âm tiết đầu tiên (/ɡ/) giống như "g" trong "go".
  • Âm tiết thứ hai (/luː/) là âm dài "u", tương tự như "oo" trong "moon".

Ví dụ: "I found a glue stick on the floor." (Tôi tìm thấy một thanh keo trên sàn.)

Lưu ý: Cả hai cách phát âm này đều có âm tiết đầu là /ɡ/.

Để luyện tập, bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "glue" của các người bản xứ để nghe và bắt chước. Ví dụ:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ glue trong tiếng Anh

Từ "glue" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Keo dán (Noun):

  • Cách sử dụng: Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ loại keo dán.
  • Ví dụ:
    • "I need to buy some glue to fix this broken picture frame." (Tôi cần mua một ít keo để sửa khung ảnh bị vỡ.)
    • "Please use glue to attach the paper to the cardboard." (Hãy dùng keo để dán giấy vào bìa cứng.)

2. Keo dán (Verb - Third Person Singular Present):

  • Cách sử dụng: Dùng để mô tả hành động dán bằng keo.
  • Ví dụ:
    • "She glues the pieces of the puzzle together." (Cô ấy dán các mảnh ghép câu đố lại với nhau.)
    • "He glued the poster to the wall." (Anh ấy dán poster lên tường.)

3. Liên kết, gắn kết (Noun - metaphorical):

  • Cách sử dụng: Dùng để chỉ việc kết nối những thứ không liên quan trực tiếp, thường là để tạo một cái nhìn tổng thể hoặc để tạo ra sự gắn bó.
  • Ví dụ:
    • "The research paper glues together different theories." (Bài báo nghiên cứu liên kết các lý thuyết khác nhau.) – Nghĩa là, nó kết nối chúng lại với nhau.
    • "Their frequent conversations glue them together." (Những cuộc trò chuyện thường xuyên của họ gắn kết họ lại với nhau.) – Nghĩa là, họ trở nên thân thiết hơn.

4. Bám dính, giữ chặt (Verb - metaphorical):

  • Cách sử dụng: Dùng để mô tả một sự bám dính mạnh mẽ, có thể là về mặt cảm xúc hoặc tinh thần.
  • Ví dụ:
    • "The memories glue him to the past." (Những ký ức bám dính anh ta vào quá khứ.) - Nghĩa là anh ta không thể thoát khỏi những ký ức đó.
    • "Her kindness glues people to her." (Sự tử tế của cô ấy khiến mọi người gắn bó với cô ấy.) – Nghĩa là mọi người yêu quý và tin tưởng cô ấy.

Lưu ý:

  • Gluey: Đây là tính từ có nghĩa là "keo dính", "dính". Ví dụ: “a gluey surface” (một bề mặt dính).
  • Glue down: Dùng để chỉ việc dán keo xuống. Ví dụ: "Glue down the paper." (Dán giấy xuống).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "glue", bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này để tôi có thể đưa ra ví dụ chi tiết hơn.

Luyện tập với từ vựng glue

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Please use strong _____ to attach the broken pieces of the vase.
  2. The team’s shared goals acted as the _____ that kept them united.
  3. She used a metal _____ to fix the hinges of the door.
  4. His speech lacked the emotional _____ needed to inspire the audience.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following can be used to bond materials together?
    a. Glue
    b. Tape
    c. Nail
    d. Hammer

  2. The project failed because there was no _____ holding the team’s ideas together.
    a. glue
    b. adhesive
    c. thread
    d. rope

  3. To fix the torn book pages, you might need:
    a. scissors
    b. glue
    c. staples
    d. a pen

  4. The _____ of their friendship was trust and mutual respect.
    a. foundation
    b. glue
    c. tool
    d. challenge

  5. Which term refers to a sticky substance used in crafts?
    a. Paint
    b. Glue
    c. Ink
    d. Clay


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The team stayed together because of their strong shared values.
    → Rewrite: The team’s strong shared values acted as the glue that held them together.

  2. Original: She used adhesive to stick the poster to the wall.
    → Rewrite: She used glue to attach the poster to the wall.

  3. Original: The contract was the only thing keeping the partnership intact.
    → Rewrite: The contract was the sole binding force maintaining the partnership. (Không dùng "glue")


Đáp án:

Bài 1:

  1. glue
  2. glue
  3. fastener (nhiễu)
  4. hook (nhiễu)

Bài 2:

  1. a, b
  2. a, b
  3. b, c
  4. a, b
  5. b

Bài 3:

  1. The team’s strong shared values acted as the glue that held them together.
  2. She used glue to attach the poster to the wall.
  3. The contract was the sole binding force maintaining the partnership. (Không dùng "glue")

Bình luận ()