
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
glue nghĩa là keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ. Học cách phát âm, sử dụng từ glue qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
keo, hồ, gắn lại, dán bằng keo, hồ
Từ "glue" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, phụ thuộc vào cách nó được sử dụng:
Ví dụ: "I need to use some glue to stick these pieces together." (Tôi cần dùng keo dán những mảnh này lại.)
Ví dụ: "I found a glue stick on the floor." (Tôi tìm thấy một thanh keo trên sàn.)
Lưu ý: Cả hai cách phát âm này đều có âm tiết đầu là /ɡ/.
Để luyện tập, bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "glue" của các người bản xứ để nghe và bắt chước. Ví dụ:
Chúc bạn học tốt!
Từ "glue" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "glue", bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này để tôi có thể đưa ra ví dụ chi tiết hơn.
Which of the following can be used to bond materials together?
a. Glue
b. Tape
c. Nail
d. Hammer
The project failed because there was no _____ holding the team’s ideas together.
a. glue
b. adhesive
c. thread
d. rope
To fix the torn book pages, you might need:
a. scissors
b. glue
c. staples
d. a pen
The _____ of their friendship was trust and mutual respect.
a. foundation
b. glue
c. tool
d. challenge
Which term refers to a sticky substance used in crafts?
a. Paint
b. Glue
c. Ink
d. Clay
Original: The team stayed together because of their strong shared values.
→ Rewrite: The team’s strong shared values acted as the glue that held them together.
Original: She used adhesive to stick the poster to the wall.
→ Rewrite: She used glue to attach the poster to the wall.
Original: The contract was the only thing keeping the partnership intact.
→ Rewrite: The contract was the sole binding force maintaining the partnership. (Không dùng "glue")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()