chalk là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

chalk nghĩa là phấn, viên phấn. Học cách phát âm, sử dụng từ chalk qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ chalk

chalknoun

phấn, viên phấn

/tʃɔːk/
Định nghĩa & cách phát âm từ chalk

Từ "chalk" (bột phấn) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /tʃɔk/

Phát âm chi tiết:

  • ch: Giống âm "ch" trong từ "chair" (ghế).
  • o: Giống âm "o" trong từ "hot" (nóng).
  • k: Giống âm "k" thông thường.

Bạn có thể tham khảo thêm trên các trang web phát âm tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ chalk trong tiếng Anh

Từ "chalk" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Tro (đá cạo) - The most common meaning

  • Định nghĩa: Là một loại đá màu trắng hoặc xám nhạt, được sử dụng để cạo bảng đen, viết lên bảng đen hoặc làm thể thao (như chơi đá chalk).
  • Cách sử dụng:
    • "He used a piece of chalk to write on the blackboard." (Anh ấy dùng một mảnh phấn để viết lên bảng đen.)
    • "She rubbed the chalk to make the writing more visible." (Cô ấy lau phấn để làm cho chữ viết rõ ràng hơn.)
    • "They played a game of chalk on the beach." (Họ chơi đá phấn trên bãi biển.)
  • Ví dụ liên quan đến thể thao: "Chalk throwing" (ném phấn) là một thủ tục chuẩn bị trong bóng chày và tennis để tăng độ bám của tay.

2. Phấn (chất bột - thường dùng trong học tập)

  • Định nghĩa: Chẳng hạn như phấn màu, phấn trắng dùng để viết trên bảng.
  • Cách sử dụng:
    • "I need a piece of chalk for my art project." (Tôi cần một mảnh phấn để dự án nghệ thuật của mình.)
    • "The teacher used chalk to draw diagrams on the board." (Giáo viên sử dụng phấn để vẽ sơ đồ trên bảng.)

3. (Chỉ người) Bẩn, làm bẩn ( đường phố, quần áo...)

  • Định nghĩa: (Cách nói không trang trọng) Gây ra sự bẩn hoặc làm bẩn.
  • Cách sử dụng:
    • "He chalked the sidewalk after he spilled his soda." (Anh ấy làm bẩn vỉa hè sau khi đổ soda.)
    • "Don’t chalk up the room, please!" (Đừng làm bẩn căn phòng, làm ơn!) - Đây là một cách nói dí dỏm.

4. (Từ lóng - về ngoại hình) Nhắng nhàng, trẻ con, ngây ngô (thường dùng để miêu tả một người)

  • Định nghĩa: Mô tả một người có vẻ ngoài trẻ con, ngây thơ hoặc nhí nhảnh. Thường mang nghĩa tích cực.
  • Cách sử dụng:
    • "He always looks a bit chalky after playing outside." (Anh ấy luôn có vẻ bẩn thây sau khi chơi ngoài trời.) - Cách nói này ám chỉ anh ta có vẻ ngoài trẻ con.
    • "She has a chalky charm that's hard to resist." (Cô ấy có một nét quyến rũ ngây thơ rất khó cưỡng lại.)

Tóm lại:

  • Nhìn chung, “chalk” thường nhất là “đá cạo” hoặc “phấn.”
  • Cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của từ "chalk" trong một câu cụ thể.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết về một khía cạnh cụ thể nào của từ "chalk" không? Ví dụ, bạn muốn biết thêm về cách sử dụng nó trong thể thao, hay cách sử dụng nó để miêu tả con người?

Thành ngữ của từ chalk

chalk and cheese
(British English)if two people or things are like chalk and cheese or as different as chalk and cheese, they are completely different from each other
  • Frank and I will never get along. We’re chalk and cheese.
  • My two horses are as different as chalk and cheese.
not by a long chalk
not nearly; not at all
  • It's not over yet—not by a long chalk.

Bình luận ()