calculator là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

calculator nghĩa là máy tính (toán). Học cách phát âm, sử dụng từ calculator qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ calculator

calculatornoun

máy tính (toán)

/ˈkalkjʊleɪtə/
Định nghĩa & cách phát âm từ calculator

Từ "calculator" (máy tính) được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • ka - giống như phát âm chữ "ca" trong "car"
  • ˌkulˈ레이tər - cách nhấn mạnh, phát âm gần giống "kul-LAY-tər"

Chú ý:

  • Phần "cul-" được nhấn mạnh.
  • Phần "lay" giống như phát âm chữ "lay" (đặt).
  • Phần "ter" giống như phát âm chữ "ter" trong "term".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ calculator trong tiếng Anh

Từ "calculator" trong tiếng Anh có nghĩa là máy tính (cả loại bỏ phím và loại dùng tay). Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết, kèm theo ví dụ:

1. Như là một thiết bị (electronic calculator):

  • Noun (Danh từ):

    • Electronic calculator: Máy tính cầm tay điện tử (loại phổ biến nhất).
      • Example: "Please use a calculator to solve this math problem." (Vui lòng dùng máy tính để giải bài toán này.)
      • Example: "I left my calculator at home, so I had to ask for help." (Tôi để quên máy tính ở nhà, nên tôi phải nhờ giúp.)
    • Calculator: Trong nhiều trường hợp, chỉ cần nói "calculator" là người ta hiểu ngay là máy tính cầm tay điện tử.
      • Example: "I need a calculator for my exam." (Tôi cần một máy tính cho kỳ thi.)
  • Verb (Động từ): (ít dùng hơn, thường dùng trong ngữ cảnh cụ thể)

    • To calculate: Tính toán (sử dụng máy tính hoặc bằng tay).
      • Example: "Can you calculate the total cost?" (Bạn có thể tính tổng chi phí không?)

2. Như là một quá trình (hand calculator):

  • Noun (Danh từ):
    • Hand calculator: Máy tính bỏ túi (loại không cần nguồn điện, dùng bằng tay).
      • Example: "He always carries a hand calculator with him." (Anh ấy luôn mang theo máy tính bỏ túi bên mình.)
      • Example: "Let's calculate the tip by hand." (Hãy tính tiền boa bằng tay.)

3. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Calculator app: Ứng dụng máy tính trên điện thoại (smartphone).
  • Use a calculator: Dùng máy tính.
  • Do the calculations: Thực hiện các phép tính.

Tóm lại:

Khi nói về máy tính cầm tay điện tử phổ biến, bạn nên dùng "calculator" hoặc "electronic calculator". Còn khi nói về máy tính bỏ túi, bạn dùng "hand calculator". Nghĩa chung của từ "calculator" là dụng cụ hoặc quá trình thực hiện các phép tính.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "calculator" trong một ngữ cảnh nhất định không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu hỏi kiểm tra, hoặc trong một đoạn văn bản khác?


Bình luận ()