
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
map nghĩa là bản đồ. Học cách phát âm, sử dụng từ map qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bản đồ
Từ "map" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Ví dụ: “Let's look at the map.” (Hãy cùng xem bản đồ.)
Ví dụ: "Is that a map?" (Đây có phải là bản đồ không?)
Lưu ý:
Bạn có thể tìm các đoạn audio trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/) để nghe cách phát âm chính xác của từ này.
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "map" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Tóm lại:
Nghĩa | Loại từ | Ví dụ |
---|---|---|
Bản đồ | Danh từ | I bought a new map of Europe. |
Chuyển đổi | Động từ | The program maps the data. |
Lên kế hoạch | Động từ | Map out a strategy for success. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "map" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu bạn muốn sử dụng từ này. Nếu bạn có một câu cụ thể mà bạn đang gặp khó khăn, hãy chia sẻ nó với tôi.
Geographers often use a ________ to represent spatial data.
a) chart
b) diagram
c) map
d) graph
To avoid getting lost, you should check the ________ before traveling.
a) menu
b) map
c) guidebook
d) timetable
The museum displayed an ancient ________ of the Mediterranean trade routes.
a) atlas
b) sketch
c) map
d) blueprint
Please ________ the easiest way to reach the conference center.
a) describe
b) locate
c) map
d) predict
The detective marked the crime scene locations on a ________.
a) list
b) photo
c) map
d) report
Original: The tour guide showed us a drawing of the city’s streets arranged by area.
Rewrite: The tour guide showed us a ________ of the city’s districts.
Original: He created a plan to visualize the company’s expansion strategy.
Rewrite: He designed a ________ to outline the company’s expansion strategy.
Original: The app provides directions using satellite images.
Rewrite: The app provides directions using a ________ (không dùng "map").
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()