
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
annually nghĩa là hàng năm, từng năm. Học cách phát âm, sử dụng từ annually qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hàng năm, từng năm
Từ "annually" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
AN-nyoo-u-ly
Phần "AN" được phát âm như trong "an apple".
"nyoo" được phát âm giống như "new" nhưng ngắn hơn và nhấn vào âm "y".
"u" được phát âm giống như âm "oo" trong "moon".
"ly" được phát âm giống như "ly" trong "lovely".
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "annually" trong tiếng Anh có nghĩa là hàng năm, mỗi năm. Nó thường được dùng để chỉ một sự kiện, hoạt động hoặc việc gì đó xảy ra đều đặn trong suốt một năm.
Dưới đây là cách sử dụng "annually" trong các trường hợp khác nhau với một vài ví dụ:
Annually + auxiliary verb (is, are, was, were):
Annually + cụm động từ:
Lưu ý:
Tóm lại, "annually" là một từ hữu ích để dùng khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một điều gì đó xảy ra đều đặn trong suốt một năm.
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về cách sử dụng "annually" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn có muốn tôi sử dụng nó trong một câu ví dụ, hoặc giải thích cách nó khác với các từ khác như "yearly"?
The financial report is updated:
a) monthly
b) annually
c) weekly
d) rarely
Which words can replace "every year" in this sentence?:
The conference takes place every year.
a) annually
b) biannually
c) frequently
d) once a year
Employees must renew their contracts:
a) every two years
b) annually
c) quarterly
d) on demand
The museum’s exhibition changes:
a) occasionally
b) annually
c) every six months
d) in 2025
The government releases economic data:
a) annually
b) daily
c) in January
d) unpredictably
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()