annually là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

annually nghĩa là hàng năm, từng năm. Học cách phát âm, sử dụng từ annually qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ annually

annuallyadverb

hàng năm, từng năm

/ˈanjʊəli/
Định nghĩa & cách phát âm từ annually

Từ "annually" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • AN-nyoo-u-ly

  • Phần "AN" được phát âm như trong "an apple".

  • "nyoo" được phát âm giống như "new" nhưng ngắn hơn và nhấn vào âm "y".

  • "u" được phát âm giống như âm "oo" trong "moon".

  • "ly" được phát âm giống như "ly" trong "lovely".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ annually trong tiếng Anh

Từ "annually" trong tiếng Anh có nghĩa là hàng năm, mỗi năm. Nó thường được dùng để chỉ một sự kiện, hoạt động hoặc việc gì đó xảy ra đều đặn trong suốt một năm.

Dưới đây là cách sử dụng "annually" trong các trường hợp khác nhau với một vài ví dụ:

1. Mô tả sự kiện hoặc hoạt động hàng năm:

  • "The company holds an annually conference to discuss industry trends." (Công ty tổ chức hội nghị hàng năm để thảo luận về xu hướng ngành)
  • "They renew their membership annually." (Họ gia hạn thành viên hàng năm)
  • "The school hosts a fundraising event annually." (Trường tổ chức sự kiện gây quỹ hàng năm)

2. Sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp:

  • Annually + auxiliary verb (is, are, was, were):

    • "The event is held annually." (Sự kiện được tổ chức hàng năm.)
    • "The taxes are paid annually." (Thuế được thanh toán hàng năm.)
  • Annually + cụm động từ:

    • "We review our contracts annually." (Chúng tôi xem xét các hợp đồng của mình hàng năm.)

3. Trong các văn bản chính thức hoặc báo cáo:

  • "The report provides an annually overview of the company's performance." (Báo cáo cung cấp một cái nhìn tổng quan hàng năm về hiệu suất của công ty.)

Lưu ý:

  • "Annually" là một tính từ, vì vậy nó thường được dùng để mô tả một danh từ.
  • Bạn có thể thay thế "annually" bằng "every year" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "annually" thường được coi là trang trọng hơn.

Tóm lại, "annually" là một từ hữu ích để dùng khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một điều gì đó xảy ra đều đặn trong suốt một năm.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về cách sử dụng "annually" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn có muốn tôi sử dụng nó trong một câu ví dụ, hoặc giải thích cách nó khác với các từ khác như "yearly"?

Luyện tập với từ vựng annually

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The company conducts a performance review __________ to evaluate employee progress.
  2. The festival is held __________, attracting thousands of visitors each summer.
  3. She visits her hometown __________, usually during the holidays.
  4. Rainfall in this region occurs __________, with peaks in April and November.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The financial report is updated:
    a) monthly
    b) annually
    c) weekly
    d) rarely

  2. Which words can replace "every year" in this sentence?:
    The conference takes place every year.
    a) annually
    b) biannually
    c) frequently
    d) once a year

  3. Employees must renew their contracts:
    a) every two years
    b) annually
    c) quarterly
    d) on demand

  4. The museum’s exhibition changes:
    a) occasionally
    b) annually
    c) every six months
    d) in 2025

  5. The government releases economic data:
    a) annually
    b) daily
    c) in January
    d) unpredictably


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The committee meets every year to discuss new policies.
    → (Dùng "annually")
  2. Our family reunion happens once per year.
    → (Dùng "annually")
  3. The software updates are released twice a year.
    → (Không dùng "annually", thay bằng từ khác phù hợp)

Đáp án:

Bài 1:

  1. annually
  2. annually
  3. occasionally (nhiễu)
  4. seasonally (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) annually
  2. a) annually, d) once a year
  3. a) every two years, b) annually
  4. b) annually, c) every six months
  5. a) annually

Bài 3:

  1. The committee meets annually to discuss new policies.
  2. Our family reunion occurs annually.
  3. The software updates are released biannually. (hoặc semiannually)

Bình luận ()