
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
annual nghĩa là hàng năm, từng năm. Học cách phát âm, sử dụng từ annual qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hàng năm, từng năm
Từ "annual" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Giải thích chi tiết:
Mẹo: Bạn có thể hình dung từ "annual" như "a + NOO + al" và nhấn mạnh vào âm "NOO".
Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như Forvo hoặc YouTube để nghe cách phát âm chính xác:
Chúc bạn học tốt!
Từ "annual" trong tiếng Anh có nghĩa là "hàng năm" hoặc "dành cho một năm". Nó mô tả một cái gì đó xảy ra, tồn tại hoặc diễn ra một lần mỗi năm. Dưới đây là cách sử dụng từ này và các ví dụ để bạn dễ hiểu hơn:
Một số lưu ý khi sử dụng "annual":
Dưới đây là một số ví dụ khác để bạn tham khảo:
Hy vọng những thông tin này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "annual" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
The shareholders' meeting is a(n) ________ event.
a) monthly
b) annual
c) weekly
d) daily
The ________ rainfall in this region exceeds 2000mm.
a) average
b) annual
c) total
d) seasonal
Employees must complete their ________ self-assessment by December.
a) quarterly
b) biannual
c) annual
d) everyday
The museum’s ________ exhibition attracts thousands of visitors. (Không dùng "annual")
a) temporary
b) permanent
c) irregular
d) recurring
Which words can replace "annual" in this sentence: "The ________ audit revealed financial discrepancies"?
a) yearly
b) monthly
c) periodic
d) final
The company updates its financial report every year.
→ The company provides an ________ financial report.
The school organizes a science fair once per year.
→ The school hosts an ________ science fair.
The committee holds meetings twice a year to review progress. (Không dùng "annual")
→ The committee has ________ meetings to review progress.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()