annual là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

annual nghĩa là hàng năm, từng năm. Học cách phát âm, sử dụng từ annual qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ annual

annualadjective

hàng năm, từng năm

/ˈanjʊəl/
Định nghĩa & cách phát âm từ annual

Từ "annual" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /əˈnuːəl/
  • Phát âm gần đúng: uh-NOO-əl

Giải thích chi tiết:

  • uh: Âm "uh" ngắn (như trong từ "cup")
  • NOO: Âm "Noo" dài, giống như khi bạn nói "new" nhưng kéo dài một chút.
  • əl: Âm "əl" rất ngắn, gần như không phát ra.

Mẹo: Bạn có thể hình dung từ "annual" như "a + NOO + al" và nhấn mạnh vào âm "NOO".

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như Forvo hoặc YouTube để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ annual trong tiếng Anh

Từ "annual" trong tiếng Anh có nghĩa là "hàng năm" hoặc "dành cho một năm". Nó mô tả một cái gì đó xảy ra, tồn tại hoặc diễn ra một lần mỗi năm. Dưới đây là cách sử dụng từ này và các ví dụ để bạn dễ hiểu hơn:

1. Là tính từ (adjective):

  • Mô tả sự xuất hiện hoặc tồn tại hàng năm:
    • "The annual report is due next month." (Báo cáo hàng năm sẽ đến vào tháng tới.)
    • "This is an annual subscription." (Đây là gói đăng ký hàng năm.)
    • "We have an annual conference for our employees." (Chúng tôi có hội nghị hàng năm cho nhân viên.)
    • "The annual rainfall in this region is quite high." (Lượng mưa hàng năm ở khu vực này khá cao.)

2. Là trạng từ (adverb):

  • Mô tả tần suất hoặc thời gian diễn ra:
    • "The festival is held annually." (Lễ hội được tổ chức hàng năm.)
    • "She returns home annually to visit her family." (Cô ấy trở về nhà hàng năm để thăm gia đình.)

Một số lưu ý khi sử dụng "annual":

  • "Annual" luôn mang ý nghĩa là một năm. Không có từ nào tương đương trong tiếng Việt có nghĩa là "hàng năm" nhưng chỉ diễn ra một lần trong một khoảng thời gian ngắn hơn một năm.
  • Thường được dùng với những sự kiện, báo cáo, hoặc các hoạt động lặp lại theo chu kỳ một năm.

Dưới đây là một số ví dụ khác để bạn tham khảo:

  • Annual salary: Lương thưởng hàng năm
  • Annual fee: Phí duy trì hàng năm
  • Annual leave: Nghỉ phép năm
  • Annual examination: Kỳ thi cuối năm

Hy vọng những thông tin này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "annual" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Các từ đồng nghĩa với annual

Luyện tập với từ vựng annual

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The company holds an ________ conference to discuss future strategies.
  2. Her ________ performance review is scheduled for next Monday.
  3. The team submitted a ________ report, but it lacked critical data. (Gợi ý: tính từ chỉ tần suất khác)
  4. We celebrate the ________ festival with traditional dances and music. (Gợi ý: từ chỉ sự kiện định kỳ).

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (có thể nhiều đáp án)

  1. The shareholders' meeting is a(n) ________ event.
    a) monthly
    b) annual
    c) weekly
    d) daily

  2. The ________ rainfall in this region exceeds 2000mm.
    a) average
    b) annual
    c) total
    d) seasonal

  3. Employees must complete their ________ self-assessment by December.
    a) quarterly
    b) biannual
    c) annual
    d) everyday

  4. The museum’s ________ exhibition attracts thousands of visitors. (Không dùng "annual")
    a) temporary
    b) permanent
    c) irregular
    d) recurring

  5. Which words can replace "annual" in this sentence: "The ________ audit revealed financial discrepancies"?
    a) yearly
    b) monthly
    c) periodic
    d) final


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The company updates its financial report every year.
    → The company provides an ________ financial report.

  2. The school organizes a science fair once per year.
    → The school hosts an ________ science fair.

  3. The committee holds meetings twice a year to review progress. (Không dùng "annual")
    → The committee has ________ meetings to review progress.


Đáp án:

Bài 1:

  1. annual
  2. annual
  3. quarterly/biweekly (từ gây nhiễu)
  4. yearly/regular (từ gây nhiễu)

Bài 2:

  1. b) annual
  2. b) annual / c) total (nếu dữ liệu tính cả năm)
  3. c) annual
  4. a) temporary / d) recurring (từ thay thế)
  5. a) yearly / c) periodic

Bài 3:

  1. The company provides an annual financial report.
  2. The school hosts an annual science fair.
  3. The committee has biannual/semiannual meetings to review progress.

Bình luận ()