
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
century nghĩa là thế kỷ. Học cách phát âm, sử dụng từ century qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thế kỷ
Từ "century" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Dưới đây là cách chia nhỏ âm tiết:
Tổng kết: "cent" + "ri" = /ˈsɛntʃəri/
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "century" trong tiếng Anh có nghĩa là thế kỷ. Nó thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian 100 năm. Dưới đây là cách sử dụng từ "century" chi tiết hơn:
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của việc sử dụng từ "century" không?
The Renaissance period spanned roughly the:
a) century
b) decade
c) millennium
d) era
Which term refers to a 100-year period? (Chọn tất cả đáp án đúng):
a) century
b) age
c) annum
d) centennial
The Industrial Revolution began in the late:
a) 16th century
b) 18th century
c) generation
d) epoch
A "quarter" could refer to:
a) 15 years
b) 25 years
c) half a century
d) a fiscal period
Many legendary artists emerged during the:
a) Middle Ages
b) century of Enlightenment
c) Golden Age
d) 20th century
The 1900s saw rapid advancements in technology.
→ The 20th ________ witnessed rapid advancements in technology.
It took hundreds of years to build this cathedral.
→ The construction of this cathedral spanned several ________.
The last 100 years have been transformative for human rights.
→ (Không dùng "century") The past ________ has seen transformative progress in human rights.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()