century là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

century nghĩa là thế kỷ. Học cách phát âm, sử dụng từ century qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ century

centurynoun

thế kỷ

/ˈsɛntʃ(ʊ)ri/
Định nghĩa & cách phát âm từ century

Từ "century" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˈsɛntʃəri/

Dưới đây là cách chia nhỏ âm tiết:

  • cent - phát âm như "sent" (như trong từ "sent")
  • -ury - phát âm như "ri" (như trong từ "berry")

Tổng kết: "cent" + "ri" = /ˈsɛntʃəri/

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ century trong tiếng Anh

Từ "century" trong tiếng Anh có nghĩa là thế kỷ. Nó thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian 100 năm. Dưới đây là cách sử dụng từ "century" chi tiết hơn:

1. Dùng để chỉ một khoảng thời gian 100 năm:

  • The 20th century (Thế kỷ 20): Khung thời gian từ năm 1901 đến 2000.
  • The 18th century (Thế kỷ 18): Khung thời gian từ năm 1701 đến 1800.
  • The centuries of the Roman Empire (Những thế kỷ của Đế chế La Mã): Chỉ các thế kỷ khi Đế chế La Mã tồn tại.

2. Dùng trong các cụm từ và thành ngữ:

  • A new century: Một thế kỷ mới (thường dùng để chỉ một thời kỳ mới với những thay đổi và cơ hội).
  • The first century of the monarchy: Thế kỷ đầu tiên của chế độ quân chủ (ví dụ, trong lịch sử nước Anh).
  • He lived through three centuries: Ông ta đã trải qua ba thế kỷ.
  • In the next century: Trong thế kỷ tới.

3. Trong số thứ tự:

  • Thường được dùng để đánh số các khoảng thời gian lịch sử.
    • The 1st century, the 2nd century, the 3rd century, ... (Thế kỷ thứ nhất, thế kỷ thứ hai, thế kỷ thứ ba...).

4. Trong ngữ nghĩa bóng gió (khi nói về những điều đáng nhớ):

  • Đôi khi “century” được dùng để ám chỉ một thời đại đã qua, một điều gì đó quan trọng và vĩnh cửu. Ví dụ: "The principles of this philosopher have influenced thought for a century." (Những nguyên tắc của nhà triết học này đã ảnh hưởng đến suy nghĩ trong một thế kỷ.)

Lưu ý:

  • "Century" là một từ ghép từ "cent" (một trăm) và "ury" (một hậu tố chỉ thời gian).
  • Trong tiếng Anh, chúng ta thường nói "the 21st century" (thế kỷ 21) thay vì "the century of 21".

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của việc sử dụng từ "century" không?

Các từ đồng nghĩa với century

Thành ngữ của từ century

the turn of the century/year
the time when a new century/year starts
  • It was built at the turn of the century.
  • The team are unbeaten since the turn of the year.

Luyện tập với từ vựng century

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The invention of the internet marked a turning point in the 21st ________.
  2. Many historical artifacts from the 18th ________ are displayed in this museum.
  3. The construction of the Great Wall spanned several ________, not just a few decades.
  4. Modern medicine has evolved significantly over the past ________, with breakthroughs like vaccines.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The Renaissance period spanned roughly the:
    a) century
    b) decade
    c) millennium
    d) era

  2. Which term refers to a 100-year period? (Chọn tất cả đáp án đúng):
    a) century
    b) age
    c) annum
    d) centennial

  3. The Industrial Revolution began in the late:
    a) 16th century
    b) 18th century
    c) generation
    d) epoch

  4. A "quarter" could refer to:
    a) 15 years
    b) 25 years
    c) half a century
    d) a fiscal period

  5. Many legendary artists emerged during the:
    a) Middle Ages
    b) century of Enlightenment
    c) Golden Age
    d) 20th century


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The 1900s saw rapid advancements in technology.
    → The 20th ________ witnessed rapid advancements in technology.

  2. It took hundreds of years to build this cathedral.
    → The construction of this cathedral spanned several ________.

  3. The last 100 years have been transformative for human rights.
    → (Không dùng "century") The past ________ has seen transformative progress in human rights.


Đáp án:

Bài 1:

  1. century
  2. century
  3. centuries
  4. century (nhiễu: "decade" cũng hợp lý nếu đề cho phép 2 đáp án)

Bài 2:

  1. b) 18th century
  2. a) century, d) centennial
  3. b) 18th century
  4. b) 25 years, d) a fiscal period
  5. d) 20th century

Bài 3:

  1. The 20th century witnessed rapid advancements in technology.
  2. The construction of this cathedral spanned several centuries.
  3. The past centenary has seen transformative progress in human rights.
    (Hoặc: "The past 100 years...")

Bình luận ()