decade là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

decade nghĩa là thập kỷ, bộ mười, nhóm mười. Học cách phát âm, sử dụng từ decade qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ decade

decadenoun

thập kỷ, bộ mười, nhóm mười

/ˈdɛkeɪd//dɪˈkeɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ decade

Từ "decade" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • /ˈdɛ.dɪ.ə/ (có dấu nhấn vào âm đầu)

Phát âm chi tiết:

  • de: /dɪ/ (giống như "di" trong tiếng Việt)
  • cade: /dɛ/ (giống như "dé" trong tiếng Pháp hoặc "e" trong "bed")
  • -on: /ə/ (âm phụ âm "a" rất ngắn, không có âm tiết)

Lưu ý: Dấu nhấn quan trọng để phân biệt "decade" với các từ khác có cách viết tương tự.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ decade trong tiếng Anh

Từ "decade" trong tiếng Anh có nghĩa là một khoảng thời gian 10 năm. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Thời gian (Chủ yếu)

  • Định nghĩa: Một khoảng thời gian 10 năm.
  • Ví dụ:
    • "The 1990s was a decade of great change." (Những năm 90 là một thập kỷ thay đổi lớn.)
    • "She lived through two decades of political turmoil." (Cô ấy đã trải qua hai thập kỷ hỗn loạn chính trị.)
    • "We're celebrating the 50th anniversary of the company's founding." (Chúng ta đang kỷ niệm 50 năm thành lập công ty.)

2. Trong văn học, lịch sử, và các lĩnh vực khác:

  • Có thể dùng để chỉ một giai đoạn cụ thể trong lịch sử, văn học, nghệ thuật, v.v.
  • Ví dụ:
    • "The Roaring Twenties” (Những năm Vui tươi) – Một thập kỷ sôi động ở nước Mỹ.
    • "The Victorian decade” (Thập kỷ Victoria) - Thời kỳ trị vì của nữ hoàng Victoria.
    • "That novel takes place during the 19th-century decade." (Cuốn tiểu thuyết lấy bối cảnh trong thập kỷ của thế kỷ 19.)

3. Khi nói về các sự kiện, xu hướng, hoặc thay đổi:

  • "A decade" có thể chỉ một giai đoạn có những thay đổi, sự phát triển hoặc xu hướng đặc trưng.
  • Ví dụ:
    • "The 2010s saw a huge rise in social media." (Thập kỷ 2010 chứng kiến sự tăng trưởng lớn của mạng xã hội.)
    • "The decade will be remembered for its technological advancements." (Thập kỷ này sẽ được nhớ đến vì những tiến bộ công nghệ của nó.)

Chú ý:

  • "Decade" là một danh từ bất biến (unchanging noun).
  • Cấu trúc phổ biến là "in the [thirties/forties/etc.] decade". Ví dụ: “in the 1980s decade”.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "decade" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ:

  • Bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể?
  • Bạn muốn tìm hiểu về cách "decade" được sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: lịch sử, văn học)?

Các từ đồng nghĩa với decade


Bình luận ()