date là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

date nghĩa là ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệu. Học cách phát âm, sử dụng từ date qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ date

datenoun

ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại, đề ngày tháng, ghi niên hiệu

/deɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ date

Từ "date" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Date (ngày tháng):

  • Phát âm: /deɪt/
  • Cách đọc: "dayt" (giống như "day" nhưng phát âm ngắn hơn)

2. Date (đi hẹn hò):

  • Phát âm: /deɪt/
  • Cách đọc: "date" (giống như "date" trong tiếng Việt)

Lưu ý:

  • Phần "a" trong cả hai trường hợp đều được phát âm là /eɪ/ (giống như "ay" trong "say").
  • Phần "t" ở cuối có xu hướng rất nhẹ, gần như không nghe thấy.

Để luyện tập:

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "date" để nghe và lồng tiếng theo. Ví dụ:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ date trong tiếng Anh

Từ "date" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, rất đa dạng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Ngày tháng (Noun - Danh từ):

  • Specific date: Ngày cụ thể (ví dụ: “The meeting is scheduled for June 15th.” - Cuộc họp được lên lịch vào ngày 15 tháng 6.)
  • Date of birth: Ngày sinh (ví dụ: “What’s your date of birth?” - Ngày sinh của bạn là gì?)
  • Date of expiry: Ngày hết hạn (ví dụ: “The food is past its date.” - Thức ăn đã hết hạn.)
  • Date (in a calendar): Ngày trong lịch (ví dụ: “Let’s mark July 4th on the calendar.” - Hãy đánh dấu ngày 4 tháng 7 vào lịch.)

2. Đi hẹn hò (Noun - Danh từ):

  • A date: Một buổi hẹn hò (ví dụ: “I have a date tonight.” - Tôi có một buổi hẹn tối nay.)
  • Go on a date: Đi hẹn hò (ví dụ: “They went on a date to a fancy restaurant.” - Họ đi hẹn hò đến một nhà hàng sang trọng.)

3. Hành động lên lịch hẹn hò (Verb – Động từ):

  • To date someone: Hẹn hò (ví dụ: “He is dating her since last month.” - Anh ấy đã hẹn hò cô ấy kể từ tháng trước.)
  • To date (a document): Lên lịch hẹn ngày đáo hạn (đối với các tài liệu như hóa đơn, giấy tờ pháp lý) (ví dụ: “Please date the invoice.” - Vui lòng ghi ngày vào hóa đơn.)

4. (Less Common) Một loại trái cây (Noun - Danh từ):

  • Date (fruit): Một loại quả hằng (thường được dùng để làm ngọt hoặc trong ẩm thực). (ví dụ: “I love eating dates.” - Tôi thích ăn quả hằng.)

Tóm tắt:

Nghĩa Loại từ Ví dụ
Ngày tháng Danh từ "The report is due on October 25th.”
Đi hẹn hò Danh từ “I have a date with my friend.”
Hẹn hò (hành động) Động từ “She is dating a musician.”
Quả hằng Danh từ Dates are a good source of fiber.”

Lưu ý: Nếu bạn không chắc chắn ý nghĩa của "date" trong một câu, hãy xem xét ngữ cảnh xung quanh để hiểu rõ hơn.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của "date" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ khác?

Thành ngữ của từ date

to date
until now
  • To date, we have received over 200 replies.
  • The exhibition contains some of his best work to date.

Bình luận ()