
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
date nghĩa là ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệu. Học cách phát âm, sử dụng từ date qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại, đề ngày tháng, ghi niên hiệu
Từ "date" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
Để luyện tập:
Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "date" để nghe và lồng tiếng theo. Ví dụ:
Chúc bạn học tốt!
Từ "date" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, rất đa dạng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:
Tóm tắt:
Nghĩa | Loại từ | Ví dụ |
---|---|---|
Ngày tháng | Danh từ | "The report is due on October 25th.” |
Đi hẹn hò | Danh từ | “I have a date with my friend.” |
Hẹn hò (hành động) | Động từ | “She is dating a musician.” |
Quả hằng | Danh từ | “Dates are a good source of fiber.” |
Lưu ý: Nếu bạn không chắc chắn ý nghĩa của "date" trong một câu, hãy xem xét ngữ cảnh xung quanh để hiểu rõ hơn.
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của "date" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ khác?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()