appointment là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

appointment nghĩa là sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm. Học cách phát âm, sử dụng từ appointment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ appointment

appointmentnoun

sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm

/əˈpɔɪntm(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ appointment

Từ "appointment" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /əˈpɔɪntmənt/

    • /ə/: âm phụ âm nguyên âm mũi (như "ơ" trong tiếng Việt)
    • /ˈpɔɪ/: âm "poi" (giống như "poi" trong tiếng Việt, nhưng phát âm ngắn hơn)
    • /nt/: âm "nt" (như trong "went")
    • /mənt/: âm "ment"
  • Cách phát âm gần đúng: a-poynt-ment (trong đó "a" giống như "a" trong "father")

Mẹo:

  • Tập trung vào âm "poi" nghe giống như "poi" trong tiếng Việt.
  • "Appointment" là một từ khá dài, bạn có thể chia nhỏ thành các phần nhỏ để dễ dàng luyện tập: a-poynt-ment.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ appointment trong tiếng Anh

Từ "appointment" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khác nhau, khá đa dạng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của nó:

1. Lịch hẹn, cuộc hẹn (một sự hẹn hò):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "appointment." Nó đề cập đến một thời điểm cố định mà bạn đã hẹn trước với ai đó.
  • Ví dụ:
    • "I have an appointment with my dentist tomorrow." (Tôi có một cuộc hẹn với nha sĩ vào ngày mai.)
    • "Please confirm my appointment." (Vui lòng xác nhận cuộc hẹn của tôi.)
    • "She made an appointment to see a lawyer." (Cô ấy đã hẹn luật sư để gặp.)

2. Xác nhận, phê duyệt (trong ngữ cảnh công việc):

  • Ý nghĩa: Trong môi trường làm việc, "appointment" có thể chỉ việc xác nhận hoặc phê duyệt một chức danh, vị trí, hoặc một nhiệm vụ.
  • Ví dụ:
    • "He was appointed as the new CEO." (Ông ấy được bổ nhiệm làm CEO mới.)
    • "She received an appointment to the board of directors." (Cô ấy được bổ vào hội đồng quản trị.)
    • "The President made several key appointments." (Tổng thống đã đưa ra nhiều bổ nhiệm quan trọng.)

3. Giao bài, sắp xếp (trong ngữ cảnh giáo dục):

  • Ý nghĩa: Khi nói về giáo dục, "appointment" có nghĩa là việc giao bài làm, sắp xếp một bài tập hoặc nhiệm vụ cho học sinh.
  • Ví dụ:
    • "The teacher gave me a writing appointment." (Giáo viên đã giao bài viết cho tôi.)
    • "He was given an appointment to study this chapter." (Họ đã giao việc học chương này cho anh ấy.)

4. (Ví dụ, thường dùng trong các ngữ cảnh lịch trình, kế hoạch) - Việc sắp xếp cụ thể:

  • Ý nghĩa: Đôi khi, "appointment" được sử dụng để chỉ một việc cụ thể đã được lên lịch trước.
  • Ví dụ: "I have an appointment to pick up my child from school." (Tôi có một việc phải đưa con đến trường.)

Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến "appointment":

  • Make an appointment: Đặt lịch hẹn
  • Keep an appointment: Giữ lời hẹn
  • Cancel an appointment: Hủy lịch hẹn
  • Reschedule an appointment: Đổi lịch hẹn
  • Appointment time: Thời gian hẹn

Tóm lại:

"Appointment" có một số nghĩa khác nhau, nhưng nghĩa phổ biến nhất là "lịch hẹn" hoặc "cuộc hẹn." Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ này.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một trong các nghĩa cụ thể của từ "appointment" không?

Luyện tập với từ vựng appointment

Bạn đang tìm kiếm các bài tập luyện từ vựng "appointment" trong tiếng Anh. Dưới đây là 3 dạng bài tập theo yêu cầu của bạn:

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống (4 câu)

  1. I need to schedule an __________ with the dentist for my check-up.
  2. She missed her job interview because she forgot the __________ time.
  3. The manager has a tight __________ today, so he can't meet with you.
  4. Please confirm your __________ by replying to this email.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (5 câu)

  1. Which of the following are correct when talking about scheduling a meeting? a) appointment b) arrangement c) engagement d) reservation

  2. You should always: a) be late for your appointment b) cancel your appointment at the last minute c) confirm your appointment in advance d) reschedule if you can't make it

  3. The secretary handles all the __________ for the director. a) appointments b) meetings c) schedules d) conferences

  4. Which of these is NOT typically used in a business context? a) doctor's appointment b) client appointment c) staff appointment d) dental appointment

  5. To schedule a time to see someone professionally, you would make a(n): a) appointment b) reservation c) booking d) arrangement

Bài tập 3: Viết lại câu (3 câu)

  1. The doctor is very busy today and cannot see any more patients. (Sử dụng "appointment")
  2. I have arranged to meet the HR manager at 3pm tomorrow. (Sử dụng từ liên quan đến "appointment")
  3. She needs to book a time to see the career advisor. (Không sử dụng "appointment")

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. appointment
  2. appointment
  3. schedule
  4. reservation

Bài tập 2:

  1. a, b, c
  2. c, d
  3. a, b, c
  4. d
  5. a, b, c

Bài tập 3:

  1. The doctor has no more appointments available today.
  2. I have an appointment with the HR manager at 3pm tomorrow.
  3. She needs to schedule a meeting with the career advisor.

Bình luận ()