
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
appointment nghĩa là sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm. Học cách phát âm, sử dụng từ appointment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm
Từ "appointment" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
IPA (International Phonetic Alphabet): /əˈpɔɪntmənt/
Cách phát âm gần đúng: a-poynt-ment (trong đó "a" giống như "a" trong "father")
Mẹo:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "appointment" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khác nhau, khá đa dạng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của nó:
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến "appointment":
Tóm lại:
"Appointment" có một số nghĩa khác nhau, nhưng nghĩa phổ biến nhất là "lịch hẹn" hoặc "cuộc hẹn." Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ này.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một trong các nghĩa cụ thể của từ "appointment" không?
Bạn đang tìm kiếm các bài tập luyện từ vựng "appointment" trong tiếng Anh. Dưới đây là 3 dạng bài tập theo yêu cầu của bạn:
Which of the following are correct when talking about scheduling a meeting? a) appointment b) arrangement c) engagement d) reservation
You should always: a) be late for your appointment b) cancel your appointment at the last minute c) confirm your appointment in advance d) reschedule if you can't make it
The secretary handles all the __________ for the director. a) appointments b) meetings c) schedules d) conferences
Which of these is NOT typically used in a business context? a) doctor's appointment b) client appointment c) staff appointment d) dental appointment
To schedule a time to see someone professionally, you would make a(n): a) appointment b) reservation c) booking d) arrangement
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()