adoration là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

adoration nghĩa là Yêu mến. Học cách phát âm, sử dụng từ adoration qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ adoration

adorationnoun

Yêu mến

/ˌædəˈreɪʃn//ˌædəˈreɪʃn/

Từ "adoration" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • a - phát âm như âm "a" trong "father" ( /ɑː/ )
  • dor - phát âm như âm "dor" trong "door" ( /dɔːr/ )
  • a - phát âm như âm "a" trong "father" ( /ɑː/ )
  • tion - phát âm như âm "shun" trong "sun" ( /ʃən/ )

Tổng hợp: /ɑːdɔːrɪʃən/ (A-dor-ri-shun)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ adoration trong tiếng Anh

Từ "adoration" trong tiếng Anh có nghĩa là sự tôn thờ, sùng bái, hoặc yêu mến hết lòng. Nó thường mang sắc thái về sự ngưỡng mộ sâu sắc, thường hướng đến một người, một đối tượng, hoặc một lý tưởng.

Dưới đây là cách sử dụng "adoration" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Tôn thờ, sùng bái (thường mang tính tôn giáo):

  • "The temple was filled with the adoration of pilgrims." (Nhà đền thờ tràn ngập sự tôn thờ của các tu sĩ hành hương.)
  • "The painting evoked a sense of adoration for the beauty of nature." (Bức tranh gợi lên cảm giác tôn thờ đối với vẻ đẹp của thiên nhiên.)
  • "The ritual involved the adoration of the ancient gods." (Lễ nghi bao gồm sự tôn thờ những vị thần cổ đại.)

2. Yêu mến hết lòng, ngưỡng mộ sâu sắc:

  • "Her fans showered her with adoration." (Những người hâm mộ của cô ồ ạt trao tặng sự ngưỡng mộ cho cô.)
  • “He felt a sense of adoration for his granddaughter.” (Anh cảm thấy một sự yêu mến sâu sắc đối với cháu gái của mình.)
  • "The critics praised the actor's performance with adoration." (Các nhà phê bình ca ngợi màn trình diễn của diễn viên bằng sự ngưỡng mộ.)

3. Sử dụng trong văn xuôi, thơ ca (thường mang tính từ bi, lãng mạn):

  • "The moonlight cast an adoration glow on the lake." (Ánh trăng rọi một thứ ánh sáng tôn thờ xuống mặt hồ.)
  • "The poem was filled with adoration for the beauty of the rose." (Bài thơ tràn ngập sự ngưỡng mộ đối với vẻ đẹp của đóa hồng.)

Lưu ý:

  • "Adoration" thường được sử dụng trong những tình huống mang tính chất sâu sắc và cảm xúc mạnh mẽ.
  • Nó khác với từ "adore" (yêu thích, thích) - "adore" là một động từ, còn "adoration" là một danh từ.

Bạn có thể xem thêm ví dụ cụ thể hơn trên các nguồn sau:

Hy vọng điều này giải thích rõ cách sử dụng từ "adoration" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó không?


Bình luận ()