
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
affection nghĩa là sự yêu mến. Học cách phát âm, sử dụng từ affection qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự yêu mến
Cách phát âm từ "affection" trong tiếng Anh như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈækʃən) biểu thị trọng âm, nghĩa là phần đó to và rõ ràng hơn khi phát âm.
Dưới đây là phân tích chi tiết hơn:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "affection" trong tiếng Anh có nhiều sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và chi tiết:
Lời khuyên:
Bạn có thể cho tôi ví dụ cụ thể về cách bạn muốn sử dụng từ này để tôi có thể giúp bạn diễn đạt chính xác hơn không?
The elderly couple showed their ______ through small gestures like holding hands and sharing memories.
a) affection
b) ambition
c) admiration
d) frustration
Which word(s) can describe a negative emotional bond? (Chọn 2)
a) affection
b) resentment
c) hostility
d) devotion
The teacher’s ______ for her students inspired them to work harder.
a) affection
b) neglect
c) patience
d) indifference
His ______ for classical music grew after attending the concert. (Không dùng "affection")
a) passion
b) affection
c) aversion
d) curiosity
A healthy parent-child relationship requires ______, respect, and open communication.
a) affection
b) criticism
c) jealousy
d) suspicion
Original: She cared deeply for her students and often praised their efforts.
Rewrite: ______
Original: The dog’s loyalty to its owner was evident in its constant companionship.
Rewrite: ______
Original: His fondness for gardening made him spend hours in the backyard. (Không dùng "affection")
Rewrite: ______
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()