affection là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

affection có nghĩa là sự yêu mến. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ affection

affectionnoun

sự yêu mến

/əˈfɛkʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ affection

Cách phát âm từ "affection" trong tiếng Anh như sau:

  • əf-EK-shən

Phần gạch đầu dòng (ˈækʃən) biểu thị trọng âm, nghĩa là phần đó to và rõ ràng hơn khi phát âm.

Dưới đây là phân tích chi tiết hơn:

  • əf - phát âm giống như "uh" ngắn, không rõ ràng.
  • EK - phát âm như "egg" nhưng ngắn hơn, và thêm âm "k" cuối.
  • shən - phát âm như "shun" (như trong "sun") với âm "n" cuối.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ affection trong tiếng Anh

Từ "affection" trong tiếng Anh có nhiều sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và chi tiết:

1. Nghĩa đen:

  • Tình cảm, sự yêu mến: Đây là nghĩa cơ bản nhất của "affection". Nó thể hiện một cảm xúc yêu thương, quý mến, hoặc có sự gắn bó sâu sắc với ai đó hoặc điều gì đó.
    • Example: "She has a deep affection for her grandchildren." (Cô ấy có tình cảm sâu sắc với cháu grandchildren.)
    • Example: "He expressed his affection for her with kind words and thoughtful gestures." (Anh ấy bày tỏ tình cảm với cô ấy bằng những lời nói tốt đẹp và những hành động chu đáo.)

2. Các sắc thái ý nghĩa của "affection":

  • Nhiệt tình, tình yêu thương (particularly romantic): Trong nhiều trường hợp, "affection" có nghĩa là tình yêu nồng nàn, đặc biệt là tình yêu lãng mạn.
    • Example: “Their affection for each other was evident in their every glance.” (Tình cảm của họ dành cho nhau thể hiện qua mọi ánh mắt.)
  • Sự tôn trọng, quý mến (often used for acquaintances or colleagues): “Affection” cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng, quý mến đối với người mà bạn không yêu thương sâu sắc.
    • Example: "I have a great affection for my old teacher." (Tôi rất quý mến người giáo viên già của tôi.)
  • Sự yêu thích, cảm thấy tốt bụng (towards things): "Affection" có thể được dùng để diễn tả sự yêu thích, cảm thấy tốt bụng đối với một vật, một địa điểm, hoặc một khái niệm.
    • Example: "She has an affection for old books." (Cô ấy yêu thích sách cũ.)
    • Example: "He felt a particular affection for the mountains." (Anh ấy có một tình cảm đặc biệt với những ngọn núi.)

3. Các cách sử dụng cụ thể:

  • As a noun (danh từ): Đây là cách dùng phổ biến nhất.
    • Example: “He showed his affection.” (Anh ấy thể hiện tình cảm của mình.)
  • As a verb (động từ) - ít dùng hơn:
    • To show affection: Thể hiện tình cảm.
      • Example: “She showed her affection by giving him a hug.” (Cô ấy thể hiện tình cảm của mình bằng cách ôm anh ấy.)
    • To be affected by: Bị ảnh hưởng bởi (cảm xúc). (thường dùng trong nghĩa bóng)
      • Example: "I was deeply affected by his affection for his parents." (Tôi đã bị sâu sắc ảnh hưởng bởi tình cảm của anh ấy dành cho cha mẹ.)

4. So sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Love: Thường mạnh mẽ và sâu sắc hơn "affection".
  • Fondness: Một cảm xúc yêu thích hoặc quý mến nhẹ nhàng hơn.
  • Warmth: Một cảm xúc thân thiện, ấm áp.

Lời khuyên:

  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ sắc thái nghĩa mà "affection" mang lại.
  • "Affection" thường được sử dụng trong các tình huống mang tính cá nhân, thể hiện những cảm xúc sâu sắc.

Bạn có thể cho tôi ví dụ cụ thể về cách bạn muốn sử dụng từ này để tôi có thể giúp bạn diễn đạt chính xác hơn không?


Bình luận ()