
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
admiration nghĩa là sự khâm phục,người kp, thán phục. Học cách phát âm, sử dụng từ admiration qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự khâm phục,người kp, thán phục
Từ "admiration" (sự ngưỡng mộ) được phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈædmɪrəʃən/ (hoặc /ˌædmɪˈreɪʃən/)
Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "admiration" (định nghĩa: sự ngưỡng mộ, sự khâm phục) trong tiếng Anh có thể được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng và ví dụ minh họa:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "admiration," bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc các từ điển trực tuyến để có nhiều ví dụ hơn.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng "admiration" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn tôi viết một câu sử dụng từ này trong một tình huống học tập, công việc, hay cá nhân?
The team’s success was met with ________ from senior management.
a) admiration
b) resentment
c) curiosity
d) indifference
She looked at the painting with a mix of ________ and disbelief.
a) envy
b) admiration
c) boredom
d) frustration
Which words are synonyms of "admiration"? (Choose all correct answers)
a) respect
b) disdain
c) awe
d) annoyance
His reckless behavior earned him ________ rather than praise.
a) admiration
b) criticism
c) sympathy
d) gratitude
The teacher’s ________ for her students’ creativity motivated them to work harder.
a) admiration
b) disappointment
c) neglect
d) confusion
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()