admiration là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

admiration có nghĩa là sự khâm phục,người kp, thán phục. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ admiration

admirationnoun

sự khâm phục,người kp, thán phục

/ˌadmɪˈreɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ admiration

Từ "admiration" (sự ngưỡng mộ) được phát âm như sau:

  • a - phát âm như âm "a" trong từ "father" (cha)
  • d - phát âm như âm "d" thường
  • m - phát âm như âm "m" thường
  • i - phát âm như âm "i" trong từ "machine" (máy móc)
  • ra - phát âm như âm "ra" trong từ "car" (xe hơi)
  • tion - phát âm như âm "shun" (như "fun" nhưng thêm "n" cuối cùng)

Tổng hợp: /ˈædmɪrəʃən/ (hoặc /ˌædmɪˈreɪʃən/)

Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ admiration trong tiếng Anh

Từ "admiration" (định nghĩa: sự ngưỡng mộ, sự khâm phục) trong tiếng Anh có thể được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng và ví dụ minh họa:

1. Sử dụng như danh từ (noun):

  • Ý nghĩa: Sự ngưỡng mộ, sự khâm phục đối với một người, một vật, hoặc một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "I have a lot of admiration for her dedication to her work." (Tôi rất ngưỡng mộ sự tận tâm của cô ấy đối với công việc.)
    • "He expressed his admiration for the artist's talent." (Anh ấy bày tỏ sự khâm phục về tài năng của nghệ sĩ.)
    • "The statue evoked feelings of admiration and respect." (Tượng đài gợi lên cảm xúc ngưỡng mộ và tôn trọng.)
    • "She showed admiration for the young pianist’s skill." (Cô ấy thể hiện sự ngưỡng mộ về kỹ năng của nam ca nhạc viên trẻ.)

2. Sử dụng như một phần của cụm từ (phrases):

  • With admiration: Sử dụng để diễn tả sự ngưỡng mộ.
    • "He spoke with admiration about his mentor." (Anh ấy nói với sự ngưỡng mộ về người cố vấn của mình.)
  • An expression of admiration: Một biểu hiện của sự ngưỡng mộ.
    • "Her words were an expression of admiration for his bravery." (Lời nói của cô ấy là một lời bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với sự dũng cảm của anh ấy.)
  • Admirable: Sử dụng tính từ "admirable" (khâm phục) để miêu tả một điều gì đó làm cho người khác ngưỡng mộ.
    • "It's admirable how he managed to overcome such a difficult situation." (Sự việc anh ấy vượt qua một tình huống khó khăn như vậy là thật sự khâm phục.)

3. Trong tiếng lóng hoặc giao tiếp thân mật (thường ít trang trọng hơn):

  • To admire someone: Nói chung là trân trọng, thích hoặc có cảm xúc tốt về ai đó.
    • "I really admire your sense of humor!" (Tôi thực sự ngưỡng mộ sự hài hước của bạn!)

Lưu ý:

  • Mức độ ngưỡng mộ trong "admiration" có thể khác nhau, từ ngưỡng mộ một chút đến khâm phục sâu sắc.
  • "Admiration" thường liên quan đến việc đánh giá cao một phẩm chất hoặc thành tựu nào đó của đối tượng được ngưỡng mộ.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "admiration," bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc các từ điển trực tuyến để có nhiều ví dụ hơn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng "admiration" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn tôi viết một câu sử dụng từ này trong một tình huống học tập, công việc, hay cá nhân?


Bình luận ()