caring là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

caring nghĩa là sự quan tâm. Học cách phát âm, sử dụng từ caring qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ caring

caringadjective

sự quan tâm

/ˈkeərɪŋ//ˈkerɪŋ/

Từ "caring" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈker.ɪŋ

Phát âm chi tiết:

  1. ˈker: Phát âm như từ "car" (xe hơi) nhưng kéo dài một chút.
  2. ɪŋ: Phát âm như âm "ing" sau "i" (ví dụ: "king").

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ caring trong tiếng Anh

Từ "caring" (adj.) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến việc quan tâm, lo lắng, và chu đáo với người khác. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Quan tâm, lo lắng, chu đáo (General care):

  • Định nghĩa: Thể hiện sự quan tâm, lo lắng, hoặc chu đáo đối với người khác, thường là người thân, bạn bè, hoặc những người xung quanh.
  • Ví dụ:
    • "She's a very caring mother." (Cô ấy là một người mẹ rất chu đáo.)
    • "He showed great caring for his sick neighbor." (Anh ấy thể hiện sự quan tâm lớn đối với hàng xóm bị bệnh.)
    • "It's important to be caring towards animals." (Điều quan trọng là phải quan tâm đến động vật.)
    • "A caring attitude can make a big difference." (Một thái độ quan tâm có thể tạo ra sự khác biệt lớn.)

2. Có khả năng quan tâm, thấu hiểu (To be caring):

  • Định nghĩa: Thể hiện khả năng cảm nhận và phản ứng với nhu cầu, cảm xúc của người khác.
  • Ví dụ:
    • "He’s a caring young man, always willing to help." (Anh ấy là một chàng trai chu đáo, luôn sẵn lòng giúp đỡ.)
    • "She's naturally a caring person." (Cô ấy là người chu đáo một cách tự nhiên.)

3. Hành động quan tâm, giúp đỡ (To be caring - as a verb):

  • Định nghĩa: Thực hiện hành động thể hiện sự quan tâm, giúp đỡ, hỗ trợ.
  • Ví dụ:
    • "She cared for him while he was recovering." (Cô ấy chăm sóc ông ấy khi ông ấy đang hồi phục.)
    • "The volunteers cared for the homeless." (Những tình nguyện viên chăm sóc người vô gia cư.)
    • "He cared about her feelings." (Anh ấy quan tâm đến cảm xúc của cô ấy.)

4. (Tính từ miêu tả) Một nơi hoặc một điều mang tính chất quan tâm, ấm áp (Caring place/thing):

  • Định nghĩa: Thường dùng để mô tả một nơi hoặc một vật thể mang đến cảm giác an toàn, ấm áp, và được yêu thương.
  • Ví dụ:
    • "It was a caring environment where children felt safe." (Nơi đó là một môi trường quan tâm, nơi trẻ em cảm thấy an toàn.)
    • "She created a caring atmosphere in the classroom." (Cô ấy tạo ra một bầu không khí quan tâm trong lớp học.)

Lưu ý:

  • "Caring" thường đi kèm với các từ như "attitude," "approach," "behavior," "manner" để cụ thể hơn. Ví dụ: “a caring attitude towards the environment” (một thái độ quan tâm đối với môi trường).
  • Đây là một từ mang tính chất tích cực và thường được đánh giá cao.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "caring" trong ngữ cảnh nào không? Tôi sẽ giúp bạn cụ thể hơn.


Bình luận ()