please là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

please nghĩa là làm vui lòng, vừa lòng, xin mời. Học cách phát âm, sử dụng từ please qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ please

pleaseverb

làm vui lòng, vừa lòng, xin mời

/pliːz/
Định nghĩa & cách phát âm từ please

Từ "please" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /pliːz/

    • /pliː/ - gần giống như "lee" (giọng hơi cao)
    • /z/ - giống âm "z" trong "zoo"
  • Phát âm phụ âm: /p/ - giống âm "p" trong "pen", /l/ - giống âm "l" trong "lamp", /s/ - giống âm "s" trong "sun"

Kết hợp lại: /pliːz/ (Lí-z)

Mẹo: Bạn có thể tập theo cách sau:

  1. Nói "lee"
  2. Thêm "z" vào cuối

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ please trong tiếng Anh

Từ "please" trong tiếng Anh là một từ vô cùng quan trọng và đa năng, thể hiện sự lịch sự, tôn trọng và yêu cầu một cách nhẹ nhàng. Dưới đây là cách sử dụng "please" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

1. Làm lời yêu cầu (to make a request):

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "please".
  • Ví dụ:
    • "Could you please pass the salt?" (Bạn có thể cho tôi muối được không?)
    • "Please close the door." (Xin hãy đóng cửa.)
    • "Please help me." (Xin hãy giúp tôi.)
    • "Please don't touch that." (Xin đừng chạm vào cái đó.)

2. Thể hiện sự lịch sự chung chung (to be polite in general):

  • "Please" có thể được thêm vào một câu để tăng thêm sự lịch sự, ngay cả khi bạn không thực sự yêu cầu gì cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "Thank you very much, please." (Cảm ơn bạn rất nhiều, xin phép.) - Thêm vào lời cảm ơn để thể hiện sự biết ơn và tôn trọng.
    • “I’m sorry, please.” (Xin lỗi, xin phép.) - Thể hiện sự xin lỗi và đồng ý thực hiện một hành động.
    • "It was nice talking to you, please." (Rất vui được nói chuyện với bạn, xin phép.) - Thể hiện sự tốt bụng và mong muốn kết thúc cuộc trò chuyện một cách lịch sự.

3. Khi đưa đồ cho người khác (to offer something):

  • "Please" được sử dụng khi bạn đưa một món đồ cho ai đó.
  • Ví dụ:
    • "Please, have a seat." (Xin, hãy ngồi xuống.)
    • “Please, take this umbrella.” (Xin, hãy nhận chiếc ô này.)
    • "Please, help yourself to some water." (Xin hãy uống nước nhé.)

4. Sau một mệnh lệnh (after a command):

  • “Please” có thể được sử dụng để làm giảm nhẹ một mệnh lệnh.
  • Ví dụ:
    • “Close the window, please.” (Xin hãy đóng cửa sổ.) - Nghe nhẹ nhàng và lịch sự hơn “Close the window!”

5. Trong các câu khẳng định, để tăng tính lịch sự (to add politeness to a statement):

  • Mặc dù không bắt buộc, “please” có thể được thêm vào các câu khẳng định để tăng tính lịch sự và hòa nhã.
  • Ví dụ:
    • “I’m sorry I’m late, please.” (Tôi xin lỗi vì tôi đến muộn, xin phép.)
    • “I’d like to order a coffee, please.” (Tôi muốn gọi một tách cà phê, xin phép.)

Lưu ý:

  • "Please" thường được sử dụng với các câu hỏi hoặc yêu cầu lịch sự.
  • Sử dụng "please" thường xuyên sẽ giúp bạn truyền đạt sự tôn trọng và lịch sự trong giao tiếp.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "please" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Luyện tập với từ vựng please

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Could you _________ pass me the document? I need it for the meeting.
  2. _________ don’t hesitate to contact me if you have further questions.
  3. Kindly _________ submit your report by Friday to avoid delays.
  4. I would _________ appreciate it if you could reply by tomorrow.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following is appropriate to make a polite request?
    a) Give me the notes now.
    b) Could you please share the notes?
    c) I need the notes immediately.
    d) Please send me the notes when possible.

  2. How would you ask someone to wait professionally?
    a) Please wait a moment.
    b) Kindly hold on.
    c) Stop and wait here.
    d) Don’t move.

  3. Complete the sentence: "_________ double-check the figures before finalizing."
    a) You must
    b) Please
    c) I demand
    d) It’s necessary to

  4. Which sentences are acceptable in an email? (Multiple answers possible)
    a) Please find attached the contract.
    b) I want you to review this ASAP.
    c) Could you please confirm your attendance?
    d) Give me your feedback soon.

  5. Choose the best alternative to "_________ hurry up!" in a formal setting:
    a) Please expedite the process.
    b) Move faster!
    c) Speed up!
    d) Quickly finish this.


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Send me the file."
    Rewrite: ___________________________________
  2. Original: "Can you help me with this task?"
    Rewrite: ___________________________________
  3. Original: "Turn off the lights before leaving."
    Rewrite: ___________________________________

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. please
  2. Please
  3. (no word needed / accept "please" if included)
  4. really (or other adverbs like "greatly")

Bài tập 2:

  1. b, d
  2. a, b
  3. b
  4. a, c
  5. a

Bài tập 3:

  1. Please send me the file. (or: Could you please send me the file?)
  2. Could you please help me with this task?
  3. Kindly turn off the lights before leaving. (or: Remember to turn off the lights...)

Lưu ý: Bài tập thiết kế có yếu tố nhiễu như từ "kindly", lược bỏ "please" ở câu 1.3, và đa dạng cấu trúc (câu mệnh lệnh, câu hỏi).


Bình luận ()