politely là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

politely nghĩa là lễ phép, lịch sự. Học cách phát âm, sử dụng từ politely qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ politely

politelyadverb

lễ phép, lịch sự

/pəˈlʌɪtli/
Định nghĩa & cách phát âm từ politely

Từ "politely" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • po - phát âm giống như "po" trong từ "pot"
  • li - phát âm giống như "lee" (dấu nhấn)
  • tee - phát âm giống như "tee" trong từ "tea"

Tổng hợp: /pəˈliːti/

Lưu ý:

  • Phần "po" là âm đầu và thường không có dấu nhấn.
  • Phần "li" được nhấn mạnh, giúp tạo ra âm điệu đặc trưng của từ này.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ politely trong tiếng Anh

Từ "politely" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "lịch sự". Dưới đây là cách sử dụng từ này, kèm theo ví dụ:

1. Cách sử dụng cơ bản:

"Politely" dùng để mô tả một hành động, lời nói hoặc thái độ được thể hiện bằng sự lịch sự, tôn trọng và không gây khó chịu cho người khác.

  • Ví dụ:
    • "Please, speak politely to your elders." (Xin hãy nói lịch sự với người lớn tuổi.)
    • "She apologized politely for the delay." (Cô ấy xin lỗi lịch sự vì sự chậm trễ.)
    • "He asked politely if I needed help." (Anh ấy hỏi lịch sự xem tôi có cần giúp đỡ không.)

2. Cấu trúc:

"Politely" thường đi với các động từ ở dạng nguyên thể (infinitive) hoặc các động từ khác.

  • Ví dụ:
    • "Speak politely." (Nói lịch sự.)
    • "She spoke to him politely." (Cô ấy nói chuyện với anh ấy một cách lịch sự.)
    • "He politely declined the invitation." (Anh ấy lịch sự từ chối lời mời.)

3. Ý nhấn mạnh:

Đôi khi, "politely" được sử dụng để nhấn mạnh mức độ lịch sự.

  • Ví dụ:
    • “He politely refused to answer my question.” (Anh ấy lịch sự, rất lịch sự, từ chối trả lời câu hỏi của tôi.) – Ở đây, "politely" nhấn mạnh sự lịch sự của việc từ chối.

4. Dạng đối lập (Antonym):

Đối lập của "politely" là "rudely" (xấc xược, thô lỗ).

Các cụm từ thường dùng với "politely":

  • Politely ask: Hỏi lịch sự
  • Politely decline: Từ chối lịch sự
  • Politely introduce: Giới thiệu lịch sự
  • Politely disagree: Không đồng ý một cách lịch sự

Tóm lại: "Politely" là một từ hữu ích để thể hiện sự lịch sự trong giao tiếp. Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này!

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "politely" trong tình huống nào?

Luyện tập với từ vựng politely

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp: politely, kindly, gently, respectively

  1. She declined the invitation ____, explaining she had prior commitments.
  2. The teacher reminded the students ____ to submit their assignments on time.
  3. He placed the fragile vase ____ on the shelf to avoid breaking it.
  4. The awards were given to the winners ____ based on their rankings.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn từ/cụm từ phù hợp (có thể chọn nhiều đáp án):

  1. When giving feedback, you should phrase your words ____ to avoid offending others.
    a) bluntly
    b) politely
    c) respectively
    d) casually

  2. The manager handled the customer's complaint ____, offering a sincere apology.
    a) aggressively
    b) diplomatically
    c) politely
    d) hurriedly

  3. If you disagree with someone, it’s better to express your opinion ____.
    a) rudely
    b) firmly but politely
    c) loudly

  4. The guests were asked to wait ____ in the lobby until the meeting started.
    a) impatiently
    b) quietly
    c) politely

  5. She thanked the interviewer ____ before leaving the room.
    a) politely
    b) gratefully
    c) absently


Bài tập 3: Viết lại câu

Sử dụng từ gợi ý trong ngoặc hoặc thay thế phù hợp.

  1. Original: "Could you pass me the salt?" he said in a nice way.
    Rewrite: (politely)

  2. Original: The staff member addressed the angry customer without being rude.
    Rewrite: (politely)

  3. Original: She refused the offer, but her tone was not offensive.
    Rewrite: (không dùng "politely")


Đáp án:

Bài 1:

  1. politely
  2. kindly
  3. gently
  4. respectively

Bài 2:

  1. b) politely
  2. b) diplomatically, c) politely
  3. b) firmly but politely
  4. b) quietly
  5. a) politely, b) gratefully

Bài 3:

  1. "Could you pass me the salt?" he asked politely.
  2. The staff member politely addressed the angry customer.
  3. She declined the offer tactfully.

Bình luận ()