
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
politely nghĩa là lễ phép, lịch sự. Học cách phát âm, sử dụng từ politely qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lễ phép, lịch sự
Từ "politely" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /pəˈliːti/
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "politely" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "lịch sự". Dưới đây là cách sử dụng từ này, kèm theo ví dụ:
"Politely" dùng để mô tả một hành động, lời nói hoặc thái độ được thể hiện bằng sự lịch sự, tôn trọng và không gây khó chịu cho người khác.
"Politely" thường đi với các động từ ở dạng nguyên thể (infinitive) hoặc các động từ khác.
Đôi khi, "politely" được sử dụng để nhấn mạnh mức độ lịch sự.
Đối lập của "politely" là "rudely" (xấc xược, thô lỗ).
Các cụm từ thường dùng với "politely":
Tóm lại: "Politely" là một từ hữu ích để thể hiện sự lịch sự trong giao tiếp. Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này!
Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "politely" trong tình huống nào?
Chọn từ thích hợp: politely, kindly, gently, respectively
Chọn từ/cụm từ phù hợp (có thể chọn nhiều đáp án):
When giving feedback, you should phrase your words ____ to avoid offending others.
a) bluntly
b) politely
c) respectively
d) casually
The manager handled the customer's complaint ____, offering a sincere apology.
a) aggressively
b) diplomatically
c) politely
d) hurriedly
If you disagree with someone, it’s better to express your opinion ____.
a) rudely
b) firmly but politely
c) loudly
The guests were asked to wait ____ in the lobby until the meeting started.
a) impatiently
b) quietly
c) politely
She thanked the interviewer ____ before leaving the room.
a) politely
b) gratefully
c) absently
Sử dụng từ gợi ý trong ngoặc hoặc thay thế phù hợp.
Original: "Could you pass me the salt?" he said in a nice way.
Rewrite: (politely)
→
Original: The staff member addressed the angry customer without being rude.
Rewrite: (politely)
→
Original: She refused the offer, but her tone was not offensive.
Rewrite: (không dùng "politely")
→
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()