tickle là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tickle nghĩa là thọc cù lét. Học cách phát âm, sử dụng từ tickle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tickle

tickleverb

thọc cù lét

/ˈtɪkl//ˈtɪkl/

Từ "tickle" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Tích-cô-lê (ˈtɪkəl)

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị phần mạnh, phần khác nhẹ hơn.

  • Tích: Phát âm như từ "tích" trong tiếng Việt.
  • cô: Phát âm như từ "cô" trong tiếng Việt.
  • lê: Phát âm như từ "lê" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác hơn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tickle trong tiếng Anh

Từ "tickle" trong tiếng Anh có nghĩa là chọc vào một chỗ nào đó, khiến người hoặc vật cảm thấy ngứa ran, có cảm giác vui vẻ, kích thích nhẹ. Nó thường được sử dụng trong những ngữ cảnh sau:

1. Về cảm giác vật lý:

  • To tickle someone: Chọc, giả vờ chọc vào người khác, khiến họ cảm thấy vui, ngứa ran nhưng không đau.
    • Ví dụ: "My kids love to tickle me." (Các con tôi thích giả vờ chọc tôi.)
    • Ví dụ: "He tickled my feet under the covers." (Anh ấy chọc chân tôi dưới chăn.)
  • To tickle something: Chọc vào một vật gì đó, khiến nó cảm thấy ngứa ran.
    • Ví dụ: "The cat tickled the feather toy." (Con mèo chọc vào đồ chơi lông vũ.)
    • Ví dụ: “I tickled the balloon until it burst.” (Tôi chọc vào quả bóng bay cho nó nổ tung.)

2. Về trạng thái cảm xúc:

  • To tickle one's funny bone: Gây cười cho ai đó. Cụm từ này có nguồn gốc từ thời xưa, khi người ta tin rằng việc chọc vào xương hài hước (funny bone) ở tay sẽ khiến họ cười.
    • Ví dụ: "That joke tickled my funny bone." (Vấn đề đó đã khiến tôi cười phá lên.)

Một số lưu ý:

  • “Tickle” thường dùng để chỉ những sự kích thích nhẹ nhàng, không gây đau.
  • Nó thường mang sắc thái vui vẻ, nghịch ngợm.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ trong các nguồn sau:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "tickle" trong tiếng Anh! Bạn muốn tôi giải thích thêm điều gì không?

Thành ngữ của từ tickle

be tickled pink
(informal)to be very pleased
  • She was tickled pink to be given flowers.
tickle somebody’s fancy
(informal)to please somebody
  • See if any of these tickle your fancy.
  • If you see something that tickles your fancy, I’ll buy it for you.

Bình luận ()