edit là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

edit nghĩa là biên tập. Học cách phát âm, sử dụng từ edit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ edit

editnoun

biên tập

/ˈedɪt//ˈedɪt/

Từ "edit" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ɪˈdɪt/ - Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường dùng để chỉ hành động chỉnh sửa, sửa lỗi một nội dung nào đó (ví dụ: "I need to edit this document"). Âm tiết được nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên (ɪˈ).

  • i - như "ee" trong "see"
  • d - như "d" trong "dog"
  • it - như "it" trong "it"

2. /eɪdɪt/ - Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường được sử dụng khi "edit" là một danh từ chỉ loại hình nghệ thuật (ví dụ: "photo editing"). Âm tiết được nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai (eɪdɪt).

  • e - như "e" trong "bed"
  • a - như "a" trong "father"
  • d - như "d" trong "dog"
  • it - như "it" trong "it"

Tóm lại:

  • Hành động chỉnh sửa: /ɪˈdɪt/
  • Danh từ loại hình nghệ thuật: /eɪdɪt/

Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập thêm:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ edit trong tiếng Anh

Từ "edit" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến và giải thích chi tiết:

1. Là động từ (verb):

  • Sửa đổi/Chỉnh sửa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Edit" có nghĩa là thay đổi hoặc chỉnh sửa một cái gì đó (văn bản, video, hình ảnh, v.v.) để nó tốt hơn, chính xác hơn hoặc phù hợp hơn với mục đích.

    • Ví dụ:
      • "I need to edit this essay before I submit it." (Tôi cần chỉnh sửa bài luận này trước khi nộp.)
      • "The editor edited the manuscript to improve the flow." (Nhà biên tập sửa đổi bản thảo để cải thiện luồng.)
      • "You can edit your photos using this software." (Bạn có thể chỉnh sửa ảnh của mình bằng phần mềm này.)
  • Chỉnh sửa kỹ thuật (trong lĩnh vực sản xuất phim, video, âm thanh): "Edit" trong bối cảnh này có nghĩa là sắp xếp, cắt ghép, thêm hiệu ứng và chỉnh sửa các đoạn phim, video, âm thanh để tạo thành một sản phẩm hoàn chỉnh.

    • Ví dụ:
      • "The film editor edited the footage to create a dramatic opening scene." (Nhà biên tập phim chỉnh sửa cảnh quay để tạo ra một cảnh mở đầu kịch tính.)
      • "I'm learning to edit videos for YouTube." (Tôi đang học cách chỉnh sửa video cho YouTube.)
  • Chọn lọc thông tin (trong báo chí, xuất bản): "Edit" có nghĩa là chọn lọc các thông tin quan trọng, loại bỏ những thông tin không cần thiết để viết/trình bày một bài viết hoặc nội dung.

    • Ví dụ:
      • "The journalist edited the report to make it more concise." (Nhà báo chọn lọc báo cáo để làm nó ngắn gọn hơn.)

2. Là danh từ (noun):

  • Việc chỉnh sửa/sửa đổi: "Edit" là tên của quá trình chỉnh sửa, sửa đổi.

    • Ví dụ:
      • "The edit of the movie was excellent." (Việc chỉnh sửa phim rất tốt.)
      • "I spent hours on the edit of the video." (Tôi đã dành hàng giờ để chỉnh sửa video.)
  • Một đoạn cắt ghép/khối nội dung đã được chỉnh sửa: "Edit" cũng có thể dùng để chỉ một đoạn đã được chỉnh sửa trong một bộ phim, video, hoặc văn bản.

    • Ví dụ:
      • "This is a deleted edit from the movie." (Đây là một đoạn bị cắt bỏ từ phim.)

Tóm tắt:

Hình thức Nghĩa Ví dụ
Động từ (Verb) Sửa đổi, chỉnh sửa I need to edit this document.
Chỉnh sửa kỹ thuật (phim, video, âm thanh) He’s editing the footage for the trailer.
Chọn lọc thông tin The editor’s edit added clarity to the report.
Danh từ (Noun) Việc chỉnh sửa/sửa đổi The movie had a long edit.
Đoạn đã được chỉnh sửa This is an early edit of the song.

Lời khuyên:

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "edit", hãy chú ý đến ngữ cảnh của câu. Đôi khi, có thể sử dụng những từ đồng nghĩa như "revise," "modify," "correct," hoặc "rewrite" tùy thuộc vào ý nghĩa bạn muốn truyền tải.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "edit" trong một lĩnh vực chuyên biệt nào đó (ví dụ: chỉnh sửa văn bản, chỉnh sửa video, chỉnh sửa âm thanh)?


Bình luận ()