
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
alter nghĩa là thay đổi, biến đổi,. Học cách phát âm, sử dụng từ alter qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thay đổi, biến đổi,
Từ "alter" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:
Tổng kết: Cả hai cách phát âm đều có âm tiết chính là /ˈɔːl.tər/. Sự khác biệt nằm ở cách phát âm của âm "a" đầu tiên.
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm của từ nào khác không?
Từ "alter" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "alter". Nó được dùng để chỉ sự khác biệt, sự khác biệt về mặt tính chất, đặc điểm, hoặc quan điểm.
Tóm lại:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Phó từ | Khác biệt | "Alter than his sister, he is more outgoing." |
Tính từ | Kỷ luật | "The alter of the church was made of stone.” |
Tính từ | Sáng giá/Đáng kính (ít dùng) | "Alter documents for legal purposes." |
Danh từ | Bàn thờ | "The incense burned before the alter.” |
Động từ | Sửa đổi | "The tailor will alter the suit for a better fit.” |
Lưu ý:
Hy vọng điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “alter” trong tiếng Anh. Bạn muốn tôi giải thích thêm về trường hợp nào không?
Chọn từ phù hợp (có thể chọn nhiều đáp án):
The contract terms can be ________ if both parties agree.
a) altered
b) modified
c) replaced
d) denied
To improve readability, avoid ________ the document’s layout excessively.
a) altering
b) simplifying
c) duplicating
d) deleting
The artist refused to ________ her original vision despite the critics’ suggestions.
a) adapt
b) alter
c) abandon
d) admire
Over time, exposure to sunlight will ________ the color of this fabric.
a) brighten
b) fade
c) alter
d) preserve
The committee voted to ________ the policy, but only minor adjustments were made.
a) revoke
b) alter
c) maintain
d) discuss
The manager decided to change the meeting schedule due to a conflict.
→ The manager decided to ________ the meeting schedule due to a conflict.
Editing these settings will affect the final output of the report.
→ Editing these settings will ________ the final output of the report.
The architect proposed adjustments to the building’s design to reduce costs.
→ The architect proposed _________ the building’s design to reduce costs.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()