alter là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

alter có nghĩa là thay đổi, biến đổi,. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ alter

alterverb

thay đổi, biến đổi,

/ˈɔːltə//ˈɒltə/
Định nghĩa & cách phát âm từ alter

Từ "alter" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. Alter (danh từ, có nghĩa là “thay đổi, sửa đổi”):

  • Phát âm: /ˈɔːl.tər/
  • Giải thích:
    • ˈɔːl: Phát âm giống như "awl" (nhưng kéo dài hơn).
    • tər: Phát âm giống như "ter" trong "term".
  • Lưu ý: Âm "a" trong "awl" là âm "aw" như trong "saw".

2. Alter (danh từ, có nghĩa là “người thợ may, người chỉnh sửa quần áo”):

  • Phát âm: /ˈɔːl.tər/ (giống như cách phát âm thứ nhất)

Tổng kết: Cả hai cách phát âm đều có âm tiết chính là /ˈɔːl.tər/. Sự khác biệt nằm ở cách phát âm của âm "a" đầu tiên.

Lời khuyên:

Hy vọng điều này giúp bạn! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm của từ nào khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ alter trong tiếng Anh

Từ "alter" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Phó từ (Conjunction): Khác biệt, khác nhau

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "alter". Nó được dùng để chỉ sự khác biệt, sự khác biệt về mặt tính chất, đặc điểm, hoặc quan điểm.

  • Ví dụ:
    • "Alter than his brother, he is very quiet." (Anh ấy khác biệt với anh trai mình, anh ấy rất ít nói.)
    • "Alter disagreements led to a fight." (Những bất đồng khác biệt đã dẫn đến một cuộc tranh cãi.)
    • "The two paintings are alter in style." (Hai bức tranh khác biệt về phong cách.)

2. Tính từ (Adjective): Kỷ luật, sáng giá, đáng kính (Ancient - cổ xưa, noble - quý phái)

  • Ancient/Kỷ luật: "Alter" thường được dùng để mô tả những thứ cổ xưa, lịch sử.
    • "Alter monuments" (Những di tích cổ)
    • "Alter history" (Sửa đổi/Biến đổi lịch sử - ít phổ biến hơn, thường dùng trong ngữ cảnh ý chính trị)
  • Noble/Sáng giá, đáng kính: Trong một số ngữ cảnh trang trọng, "alter" có thể dùng để chỉ một thứ gì đó tuyệt vời, pięk đẹp, hoặc tôn kính.
    • "Alter deeds and charters" (Những văn bản và hiệp ước cao quý)

3. Danh từ (Noun): Bàn thờ, bàn tế (Altar - bàn thờ)

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất của "alter" trong các nghi lễ tôn giáo.
    • "The altar is decorated with flowers." (Bàn thờ được trang trí bằng hoa.)
    • "The priest stood before the alter." (Giáo sĩ đứng trước bàn thờ.)

4. Động từ (Verb): Sửa đổi (to modify - sửa đổi)

  • "Alter" có thể được sử dụng là một động từ để chỉ việc sửa đổi, thay đổi một cái gì đó.
    • "I need to alter this dress." (Tôi cần phải sửa đổi chiếc váy này.)
    • "The company is altering its strategy." (Công ty đang thay đổi chiến lược của mình.)

Tóm lại:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Phó từ Khác biệt "Alter than his sister, he is more outgoing."
Tính từ Kỷ luật "The alter of the church was made of stone.”
Tính từ Sáng giá/Đáng kính (ít dùng) "Alter documents for legal purposes."
Danh từ Bàn thờ "The incense burned before the alter.”
Động từ Sửa đổi "The tailor will alter the suit for a better fit.”

Lưu ý:

  • Để xác định nghĩa chính xác của "alter", hãy xem xét ngữ cảnh mà nó được sử dụng.
  • "Alter" là một từ có nhiều nghĩa, vì vậy việc nắm vững các cách sử dụng khác nhau sẽ giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác hơn trong tiếng Anh.

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “alter” trong tiếng Anh. Bạn muốn tôi giải thích thêm về trường hợp nào không?


Bình luận ()