reform là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

reform nghĩa là cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo. Học cách phát âm, sử dụng từ reform qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ reform

reformverb/noun

cải cách, cải thiện, cải tạo, sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo

/rɪˈfɔːm/
Định nghĩa & cách phát âm từ reform

Từ "reform" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈrɪˌfɔːrm

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • ri - giống như "ri" trong tiếng Việt, phát âm ngắn
  • form - "form" phát âm như "form" trong tiếng Việt, nhưng có xu hướng nhấn mạnh một chút vào âm "form"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ reform trong tiếng Anh

Từ "reform" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc thay đổi hoặc cải thiện một thứ gì đó. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa chính và ví dụ cụ thể:

1. Nghĩa chính: Thay đổi, cải cách

  • Định nghĩa: Reform là hành động hoặc quá trình thay đổi, cải thiện một hệ thống, tổ chức, quy tắc, hoặc phương pháp để làm cho nó hiệu quả hơn, công bằng hơn, hoặc phù hợp hơn.
  • Cách sử dụng: Thường dùng để chỉ những thay đổi mang tính chất căn bản, lâu dài, chứ không chỉ là những điều chỉnh nhỏ.
  • Ví dụ:
    • "The government is implementing reforms to improve the education system." (Chính phủ đang thực hiện các cải cách để nâng cao hệ thống giáo dục.)
    • "We need reforms in healthcare to make it more accessible." (Chúng ta cần cải cách trong lĩnh vực y tế để làm cho nó dễ tiếp cận hơn.)
    • "Social reforms are necessary to address inequality." (Các cải cách xã hội là cần thiết để giải quyết bất bình đẳng.)

2. Nghĩa liên quan đến tôn giáo:

  • Định nghĩa: Trong bối cảnh tôn giáo, "reform" có nghĩa là một sự thay đổi hoặc phục hồi một tôn giáo, thường để loại bỏ những ảnh hưởng xấu, những nghi lễ không phù hợp, hoặc áp dụng lại những nguyên tắc cơ bản.
  • Ví dụ:
    • "The Protestant Reformation (Cải cách Tin Lành) was a major event in European history." (Cải cách Tin Lành là một sự kiện quan trọng trong lịch sử châu Âu.)
    • "He was a leading figure in the religious reform movement." (Ông là một nhân vật chủ chốt trong phong trào cải cách tôn giáo.)

3. Nghĩa trong kinh doanh và quản lý:

  • Định nghĩa: "Reform" có thể ám chỉ việc thay đổi các quy trình, chính sách, hoặc cấu trúc tổ chức để tăng năng suất, hiệu quả, hoặc sự đổi mới.
  • Ví dụ:
    • "The company is undergoing reforms to streamline its operations." (Công ty đang trải qua quá trình tái tổ chức để tối ưu hóa hoạt động.)
    • "Management is proposing reforms to improve employee morale." (Ban quản lý đề xuất các cải cách để nâng cao tinh thần làm việc của nhân viên.)

4. Các cụm từ liên quan:

  • Reform movement: Phong trào cải cách (ví dụ: Reform Movement trong chính trị Hoa Kỳ)
  • Reform bill: Dự luật cải cách
  • Reform the system: Cải cách hệ thống
  • Reform one's behavior: Thay đổi hành vi của mình

Lời khuyên để sử dụng từ “reform” chính xác:

  • Xác định ngữ cảnh: Hãy chắc chắn bạn hiểu rõ ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp của từ “reform”.
  • Sử dụng từ đồng nghĩa: Đôi khi, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như “improve”, “change”, “modify”, “restructure” để làm rõ ý nghĩa.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "reform" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'reform' khi nói về giáo dục" hoặc "Tôi muốn biết cách sử dụng 'reform' trong ngữ cảnh kinh doanh."

Luyện tập với từ vựng reform

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The government plans to _____ the education system to improve its quality.
  2. Many activists demand policies that _____ income inequality, not just redistribute wealth.
  3. To _____ this outdated software, the IT team needs a complete redesign.
  4. The company’s CEO promised to _____ employee benefits, including healthcare and paid leave.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The new administration prioritized the _____ of tax policies to boost the economy.
    a) reform
    b) replace
    c) reduce
    d) refuse

  2. The school board debated whether to _____ the curriculum or maintain the current structure.
    a) reform
    b) remove
    c) repeat
    d) reinforce

  3. Critics argue that the proposed changes will _____ bureaucracy rather than simplify it.
    a) reform
    b) eliminate
    c) complicate
    d) modernize

  4. The labor union rejected the plan to _____ working conditions without negotiation.
    a) adjust
    b) reform
    c) ignore
    d) worsen

  5. To address climate change, experts recommend _____ energy policies and investing in renewables.
    a) reforming
    b) abandoning
    c) delaying
    d) reversing


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The healthcare system must be improved to reduce patient wait times.
    Rewrite: _____
  2. Original: The law was amended to address corruption issues.
    Rewrite: _____
  3. Original: The organization needs to modernize its outdated infrastructure.
    Rewrite: _____

Đáp án:

Bài 1:

  1. reform
  2. reduce (nhiễu: "address" cũng có thể chấp nhận nhưng "reduce" phù hợp hơn với "inequality")
  3. upgrade (nhiễu)
  4. reform

Bài 2:

  1. a) reform
  2. a) reform, d) reinforce (nhiễu: cả hai đều hợp lý, nhưng "reform" phù hợp hơn với ngữ cảnh)
  3. c) complicate (nhiễu)
  4. b) reform, a) adjust
  5. a) reforming

Bài 3:

  1. The healthcare system must be reformed to reduce patient wait times.
  2. The law was reformed to address corruption issues.
  3. The organization needs to overhaul its outdated infrastructure. (thay thế bằng từ khác).

Bình luận ()