thin là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

thin nghĩa là mỏng, mảnh. Học cách phát âm, sử dụng từ thin qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ thin

thinadjective

mỏng, mảnh

/θɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ thin

Từ "thin" trong tiếng Anh có phát âm như sau:

  • Nghe: /ˈθɪn/ (giống như "tin" nhưng ngắn hơn và có âm "th" đầu tiên)
  • Phân tích:
    • ˈθɪn: "th" được phát âm như âm "t" khi đứng trước "i" hoặc "th" (như trong "thin", "this", "thank"). "ɪn" được phát âm như âm "in" trong "pin".

Mẹo: Hãy tập trung vào âm "th" đặc trưng, nó có thể hơi khó cho người mới bắt đầu. Bạn có thể luyện tập bằng cách nghe người bản xứ phát âm và cố gắng bắt chước.

Bạn có thể tìm các bản ghi âm phát âm trực tuyến để luyện tập thêm:

Cách sử dụng và ví dụ với từ thin trong tiếng Anh

Từ "thin" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Mô tả hình dáng, kích thước (Physical Appearance):

  • Đơn giản là cho biết một vật, người hoặc đồ vật có độ mỏng:
    • This apple is thin. (Cái táo này mỏng.)
    • She has thin legs. (Cô ấy có chân thon.)
    • The road is thin and winding. (Đường mòn và quanh co.)
  • Mô tả người có dáng người mảnh mai, gầy:
    • He's a thin man. (Anh ấy là một người gầy.)
    • She's very thin after the diet. (Cô ấy rất gầy sau chế độ ăn kiêng.)

2. Mô tả sự mỏng nhẹ, yếu ớt (Quality/State):

  • Sức khỏe yếu ớt, không đủ sức khỏe:
    • He looks thin and tired. (Anh ấy trông gầy và mệt.)
    • The cotton is thin and fragile. (Vải cotton mỏng và dễ vỡ.)
  • Sự mỏng manh, không vững chắc:
    • The evidence is thin. (Bằng chứng rất mỏng manh.)
    • His arguments are thin. (Luận điểm của anh ấy rất mỏng manh.) (Tức là không đủ mạnh mẽ, không thuyết phục)

3. Sử dụng với tính từ so sánh (Comparative Adjectives):

  • So sánh độ mỏng:
    • This wire is thinner than that one. (Dây này mỏng hơn dây kia.)
    • She's getting thinner. (Cô ấy đang ngày càng gầy.)

4. Sử dụng trong một số cụm từ cố định (Idioms):

  • Think thin: Suy nghĩ kỹ lưỡng, cân nhắc tất cả các khía cạnh.
    • You need to think thin before making a big decision. (Bạn cần suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra quyết định lớn.)
  • Cut corners: Làm một cách hời hợt, không chú ý đến chất lượng để tiết kiệm thời gian hoặc tiền bạc. (Thường để diễn tả việc làm kém cỏi)
    • They’re cutting corners on the project to save money. (Họ đang hời hợt với dự án để tiết kiệm tiền.)

Lời khuyên:

  • Nghĩa của "thin" rất linh hoạt và phụ thuộc vào ngữ cảnh. Hãy đọc câu và suy nghĩ về ý nghĩa tổng thể để hiểu chính xác cách sử dụng từ này.
  • Lưu ý cách sử dụng "thin" trong so sánh. Sử dụng "thin" với các tính từ so sánh (thinner) để thể hiện sự khác biệt về độ mỏng.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "thin" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể?

Thành ngữ của từ thin

be skating/walking on thin ice
to be taking a risk
    disappear, vanish, etc. into thin air
    to disappear suddenly in a mysterious way
    • She can’t just have vanished into thin air.
    • At a stroke she could make things vanish into thin air.
    have a thin time (of it)
    (British English, informal)to have many problems or difficulties to deal with; to not be successful
    • He’s had a thin time of it since losing his job.
    out of thin air
    from nowhere or nothing, as if by magic
    • Unfortunately, I can’t just conjure up the money out of thin air!
    spread yourself too thin
    to try to do so many different things at the same time that you do not do any of them well
    • With four markets to manage, there's a danger that's she's spreading herself too thin.
    thick/thin on the ground
    (British English)if people or things are thick/thin on the ground, there are a lot/not many of them in a place
    • Customers are thin on the ground at this time of year.
    • Security officers were thick on the ground during the King’s visit.
    the thin end of the wedge
    (especially British English)an event or action that is the beginning of something more serious and/or unpleasant
    • The introduction of a tax on workplace parking is seen by many as the thin end of the wedge.
    thin/bald on top
    (informal)with little or no hair on the head
    • He's starting to get a little thin on top (= he's losing his hair).
    • He's going bald on top.
    a thin skin
    the lack of ability to accept criticism, offensive remarks, etc. without becoming upset
    • You shouldn’t be in politics if you have such a thin skin.
    through thick and thin
    even when there are problems or difficulties
    • He's supported the team for over ten years through thick and thin.
    • In marriage, you have to stick together through thick and thin.
    walk/tread a fine/thin line (between A and B)
    to be in a difficult or dangerous situation where you could easily make a mistake
    • He was walking a fine line between being funny and being rude.
    • She often seems to tread a thin line between success and failure.
    wear thin
    to begin to become weaker or less acceptable
    • These excuses are wearing a little thin (= because we've heard them so many times before).
    • My patience is beginning to wear very thin.

    Bình luận ()