divide là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

divide có nghĩa là chia, chia ra, phân ra. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ divide

divideverb

chia, chia ra, phân ra

/dɪˈvʌɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ divide

Từ "divide" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Pronunciation: /ˈdɪvɪd/

  • Phát âm chi tiết:

    • di - phát âm giống như "dee" (nhưng ngắn hơn)
    • vide - phát âm giống "vid" (như trong từ "video")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ divide trong tiếng Anh

Từ "divide" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Chia (to split into parts):

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Divide" có nghĩa là chia nhỏ, tách ra thành nhiều phần.
    • Ví dụ:
      • "Let's divide the pizza equally." (Hãy chia pizza thành các phần bằng nhau.)
      • "The professor divided the class into groups." (Giáo sư chia lớp thành các nhóm.)
      • "He divided the land among his children." (Anh ấy chia đất cho các con.)

2. Phân chia (to separate into different groups or categories):

  • Sử dụng để phân chia thành các nhóm, phân loại, hoặc cách biệt.
    • Ví dụ:
      • "The survey divided respondents into three categories: young, middle-aged, and elderly." (Khảo sát phân chia người trả lời thành ba nhóm: trẻ, trung niên và người lớn tuổi.)
      • "The government divided the country into regions." (Chính phủ phân chia đất nước thành các khu vực.)

3. Gây chia rẽ (to cause disagreement or separation):

  • "Divide" có thể ám chỉ việc tạo ra sự chia rẽ, xung đột, hoặc bất đồng.
    • Ví dụ:
      • "Political differences divided the community." (Sự khác biệt chính trị gây chia rẽ cộng đồng.)
      • "The controversial decision divided the company." (Quyết định gây tranh cãi gây chia rẽ công ty.)

4. Chia một số lượng (to divide a quantity):

  • Sử dụng để tính toán chia, chẳng hạn như chia số hoặc giá trị.
    • Ví dụ:
      • "How much does 10 divide by 2?" (10 chia cho 2 bằng bao nhiêu?)
      • "The company divided its profits equally among its shareholders." (Công ty chia lợi nhuận đều cho các cổ đông.)

5. Chia sẻ (to share): (Đây là cách sử dụng ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể).

  • Ví dụ: "Let's divide the chores equally." (Hãy chia nhau công việc nhà.)

Các dạng của từ “divide”:

  • Divided: Danh động từ (past participle) – used with auxiliary verbs (e.g., “having divided the cake”)
  • Dividing: Tiếp diễn (present participle) – describing an action in progress (e.g., “He is dividing the book.”)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "divide", bạn có thể xem xét ngữ cảnh mà nó xuất hiện.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "divide" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể (ví dụ: kinh doanh, chính trị, học tập)?

Thành ngữ của từ divide

divide and rule
to keep control over people by making them disagree with and fight each other, therefore not giving them the chance to join together and oppose you
  • a policy of divide and rule
split/divide (something) down the middle
to divide something into two equal parts; to divide into two equal parts
  • The country was split down the middle over the strike (= half supported it, half did not).
  • Divide the cake down the middle.
  • It would seem the community has divided down the middle, with some favouring expansion and some dead set against it.

Bình luận ()