chop là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

chop nghĩa là chặt, đốn, chẻ. Học cách phát âm, sử dụng từ chop qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ chop

chopverb

chặt, đốn, chẻ

/tʃɒp/
Định nghĩa & cách phát âm từ chop

Từ "chop" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /tʃɒp/ (Thường dùng khi "chop" có nghĩa là "cắt, thái")

  • ch: phát âm giống chữ "ch" trong tiếng Việt, nhưng ngắn và rõ ràng hơn.
  • o: phát âm như chữ "o" trong "hot".
  • p: phát âm như chữ "p" trong "pen".

Ví dụ: "I'm going to chop vegetables." (Tôi sẽ thái rau.)

2. /tʃɒp/ (Thường dùng khi "chop" là động từ nguyên thể, có nghĩa là "cắt, thái" trong hành động)

  • Cách phát âm này giống với cách 1.

Lưu ý:

  • Khi "chop" được sử dụng như một động từ (ví dụ: "She is going to chop the wood.") thì cách phát âm sẽ là /tʃɒp/.

Để luyện tập, bạn có thể tìm kiếm các đoạn hội thoại hoặc video có chứa từ "chop" trên YouTube hoặc các trang web học tiếng Anh khác. Bạn cũng có thể sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh như Duolingo, Memrise để luyện nghe và phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ chop trong tiếng Anh

Từ "chop" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Đốn, chặt (thức ăn):

  • ** nghĩa:** Đây là nghĩa phổ biến nhất của "chop" khi nói về thức ăn. Nó có nghĩa là cắt nhỏ các loại thực phẩm để nấu ăn.
  • Ví dụ:
    • "I need to chop the vegetables for the stir-fry." (Tôi cần phải đốn/cắt/chặt rau để làm món xào)
    • "Please chop the onions finely." (Vui lòng đốn/cắt/chặt hành tây thật nhỏ)
    • "He chopped a tomato into small pieces." (Anh ấy đốn/cắt/chặt một quả cà chua thành miếng nhỏ)

2. Đốn, chặt (cây cối, gỗ):

  • ** nghĩa:** "Chop" có nghĩa là dùng rìa hoặc dao để chặt hoặc đốn một cái gì đó, thường là cây cối, gỗ.
  • Ví dụ:
    • "The lumberjack chops down trees." (Người thợ chặt gỗ đốn cây)
    • "He chopped a branch off the tree." (Anh ấy đốn một cành cây xuống)

3. Cắt, đốn (một cách nhanh chóng, mạnh mẽ):

  • ** nghĩa:** "Chop" có thể dùng để mô tả việc cắt hoặc đốn một cách nhanh chóng và mạnh mẽ, không cần chính xác.
  • Ví dụ:
    • "Chop the queue" (Cắt hàng) – (Trong bối cảnh xếp hàng, nghĩa là vượt lên phía trước người khác)
    • "The boss chopped the meeting short." (Ông chủ đứt cuộc họp ngắn) – (Nghĩa là kết thúc cuộc họp sớm)

4. (Thường là ở dạng quả kế) – Nghiền, xay, băm:

  • ** nghĩa:** Khi dùng với các chất như cà phê, gia vị... để biểu thị việc nghiền nhỏ.
  • Ví dụ:
    • "I need to chop the coffee beans before brewing." (Tôi cần phải băm/nghiền hạt cà phê trước khi pha)

Các dạng của từ "chop":

  • Chopped: Qúa khứ phân từ của "chop" (dạng quả). Đã được đề cập ở trên.
  • Chopping: Dạng động từ tính, dùng để mô tả hành động đang diễn ra hoặc thường xuyên xảy ra.
  • Chopper: Danh từ, nghĩa là máy cắt hoặc thiết bị cắt. Ví dụ: "a helicopter chopper" (máy bay trực thăng cắt).

Lời khuyên:

  • Khi sử dụng "chop" để nói về thức ăn, bạn có thể dùng các từ đồng nghĩa như "cut" (cắt), "dice" (cắt hạt lựu), "mince" (băm nhỏ).
  • Hãy lưu ý ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa của "chop" trong từng tình huống.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể của từ "chop" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể hoặc muốn thêm ví dụ khác?

Các từ đồng nghĩa với chop

Thành ngữ của từ chop

chop and change
(British English, informal)to keep changing your mind or what you are doing

    Bình luận ()