deplete là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

deplete nghĩa là triệt binh. Học cách phát âm, sử dụng từ deplete qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ deplete

depleteverb

triệt binh

/dɪˈpliːt//dɪˈpliːt/

Chắc chắn rồi, đây là cách phát âm từ "deplete" trong tiếng Anh:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /dɪˈpliːt/
  • Phát âm gần đúng: di-ˈpliːt

Phân tích từng âm tiết:

  • de-: Phát âm như "dee" (giống "đee" trong tiếng Việt)
  • plete: Phát âm như "pliht" (nhấn mạnh âm "i")

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web hoặc ứng dụng phát âm tiếng Anh như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ deplete trong tiếng Anh

Từ "deplete" trong tiếng Anh có nghĩa là cạn kiệt, cạn hết, tiêu hao hoàn toàn (về tài nguyên, năng lượng, sức lực, v.v.). Đây là một từ mạnh, thể hiện mức độ cạn kiệt sâu sắc.

Dưới đây là cách sử dụng "deplete" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Cạn kiệt tài nguyên:

  • Noun: tài nguyên, nguồn lực
    • "The overfishing has depleted the fish stocks in the ocean." (Việc đánh bắt quá mức đã cạn kiệt nguồn cá trong đại dương.)
    • "The depletion of rainforests is a serious environmental problem." (Việc cạn kiệt rừng mưa là một vấn đề môi trường nghiêm trọng.)
  • Verb: tiêu hao, cạn kiệt
    • "The war depleted the country's resources." (Chiến tranh đã cạn kiệt nguồn lực của đất nước.)
    • "The overuse of pesticides can deplete the soil's nutrients." (Sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu có thể cạn kiệt chất dinh dưỡng của đất.)

2. Cạn kiệt năng lượng, sức lực:

  • "After a long day of hiking, he felt his energy deplete." (Sau một ngày dài leo núi, anh ấy cảm thấy năng lượng cạn kiệt.)
  • "The constant stress depleted her willpower." (Sự căng thẳng liên tục đã cạn kiệt ý chí của cô.)

3. Cạn kiệt sự hứng thú, thú vị:

  • "The repetitive nature of the job depleted his enthusiasm." (Tính chất lặp đi lặp lại của công việc đã cạn kiệt sự nhiệt tình của anh ấy.)
  • "The constant barrage of bad news depleted my optimism." (Cuộc tấn công liên tục bằng tin tức xấu đã cạn kiệt sự lạc quan của tôi.)

Một số lưu ý khi sử dụng "deplete":

  • Thường đi kèm với: “of” (của)

    • “The depletion of groundwater reserves” (Việc cạn kiệt các trữ lượng nước ngầm)
  • Nghĩa liên quan: "exhaust," "drain," "use up" (sử dụng hết) - nhưng "deplete" thường nhấn mạnh đến việc cạn kiệt hoàn toàn, có thể gây hậu quả lâu dài.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "deplete" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không?


Bình luận ()