annihilate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

annihilate nghĩa là hủy diệt. Học cách phát âm, sử dụng từ annihilate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ annihilate

annihilateverb

hủy diệt

/əˈnaɪəleɪt//əˈnaɪəleɪt/

Từ "annihilate" có cách phát âm như sau:

  • ăn-ni-hil-eɪt (có dấu nối giữa "nihil" và "ate")

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • an - phát âm như "an" trong "apple"
  • nih - phát âm như "knee" nhưng ngắn hơn.
  • il - phát âm như "ill" trong "illness"
  • ate - phát âm như "ate" trong "ate"

Lưu ý:

  • Phần "nihilate" là một từ ghép, nên việc nối âm giữa hai thành phần này rất quan trọng.
  • Âm "e" ở cuối "ate" là âm mũi, bạn cần tạo ra âm mũi để phát âm chính xác hơn.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ annihilate trong tiếng Anh

Từ "annihilate" trong tiếng Anh có nghĩa là xóa bỏ hoàn toàn, tiêu diệt hoàn toàn hoặc hủy diệt hoàn toàn. Nó là một từ mạnh mẽ và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc miêu tả sự hủy diệt lớn.

Dưới đây là cách sử dụng từ "annihilate" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Hủy diệt hoàn toàn (literal meaning):

  • In combat: "The enemy forces were annihilated by the superior firepower of the Allied troops." (Quân đội địch bị tiêu diệt hoàn toàn bởi hỏa lực vượt trội của quân đội Đồng minh.)
  • In nature: "The volcanic eruption threatened to annihilate the nearby villages." (Vụ phun trào núi lửa đe dọa xóa bỏ hoàn toàn các ngôi làng gần đó.)

2. Hủy diệt hoàn toàn (figurative meaning - loại bỏ hoàn toàn, phá hủy hoàn toàn):

  • In business: "The new policy is expected to annihilate the competition." (Chính sách mới dự kiến sẽ xóa sổ đối thủ cạnh tranh.)
  • In emotions: "The betrayal annihilated her love for him." (Việc phản bội đã hủy diệt tình yêu của cô dành cho anh.)
  • In thought: "The logical arguments annihilated his belief in the conspiracy theory." (Những lập luận logic đã bác bỏ niềm tin của anh vào thuyết âm mưu.)

3. Dùng với các danh từ (ví dụ: doubts, fears, etc.):

  • "The overwhelming evidence annihilated all his doubts." (Bằng chứng quá áp đảo đã xóa bỏ mọi nghi ngờ của anh.)
  • "The public outcry annihilated his fears." (Sự phẫn nộ của công chúng đã dập tắt nỗi sợ hãi của anh.)

Lưu ý:

  • Độ cứng: "Annihilate" là một từ khá khó và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Thay thế: Nếu bạn muốn tránh dùng từ mạnh mẽ này, có thể thay thế bằng các từ như "destroy," "eliminate," "wipe out," "extinguish," hoặc "obliterate" tùy theo ngữ cảnh cụ thể.

Ví dụ tổng hợp:

  • Positive (trong bối cảnh đạt được mục tiêu): "The company’s innovative product was predicted to annihilate the existing market share." (Sản phẩm sáng tạo của công ty được dự đoán sẽ chiếm lĩnh thị trường hoàn toàn.)
  • Negative (trong bối cảnh sự hủy diệt): "The hurricane threatened to annihilate the coastal town." (Hương bão đe dọa xóa bỏ hoàn toàn thị trấn ven biển.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong các tài liệu và bài viết tiếng Anh. Bạn có thể tìm kiếm trên Google với các cụm từ như "annihilate example" để xem cách nó được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ này không?


Bình luận ()