
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
destroy nghĩa là phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá. Học cách phát âm, sử dụng từ destroy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá
Từ "destroy" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, tức là phần phát âm mạnh nhất trong từ.
Phần phát âm chi tiết như sau:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "destroy" trong tiếng Anh có nghĩa là phá hủy, hủy diệt, làm tan vỡ một cái gì đó hoàn toàn. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ và thường dùng để chỉ sự phá hủy một cách có chủ đích hoặc do tác động mạnh mẽ.
Dưới đây là cách sử dụng từ "destroy" với các ví dụ cụ thể:
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ khác hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "destroy"?
The wildfire ______ hundreds of hectares of forest last summer.
a) eliminated
b) destroyed
c) preserved
d) damaged
To protect the ecosystem, we must avoid actions that ______ biodiversity.
a) enhance
b) destroy
c) maintain
d) threaten
The hacker attempted to ______ sensitive data, but the firewall prevented it.
a) erase
b) restore
c) destroy
d) corrupt
The old building was ______ to make space for a new hospital. (Không dùng "destroy")
a) demolished
b) constructed
c) ruined
d) rebuilt
Poor maintenance can ______ a car’s engine over time. (Không dùng "destroy")
a) weaken
b) destroy
c) deteriorate
d) revive
The virus caused irreversible damage to the computer files.
→ The virus ______ the computer files.
Demolishing historic landmarks erases cultural heritage.
→ ______ historic landmarks ______ cultural heritage.
The scandal ruined his reputation permanently. (Không dùng "destroy")
→ The scandal ______ his reputation beyond repair.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()