
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
defeat nghĩa là đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan(hi vọng). Học cách phát âm, sử dụng từ defeat qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đánh thắng, đánh bại, sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan(hi vọng)
Từ "defeat" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, tức là âm được nhấn mạnh nhất.
Phân tích chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "defeat" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là phân tích chi tiết:
To overcome someone or something in a contest, battle, or competition: Đây là nghĩa cơ bản nhất của "defeat" - đánh bại, lật đổ.
To cause someone to lose: Gây thua cuộc cho ai đó.
To overcome a problem or challenge: Vượt qua một vấn đề hoặc thử thách.
To suppress or overcome an emotion: Ức chế hoặc vượt qua một cảm xúc.
To destroy a cause or idea: Lật đổ một lý tưởng hoặc ý tưởng.
Từ vựng liên quan và cách sử dụng khác:
Defeat (noun): Thua cuộc, thất bại
Defeat someone: Đánh bại ai đó, làm ai đó thua cuộc.
Defeat a challenge: Vượt qua một thử thách.
Defeat a problem: Giải quyết một vấn đề.
Mẹo:
Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể để tôi giúp bạn hiểu cách sử dụng từ "defeat" trong ngữ cảnh đó không?
The underdog team managed to _______ their opponent in the finals.
A) defeat
B) conquer
C) surrender
D) reject
To _______ stress, experts recommend meditation and exercise.
A) eliminate
B) defeat
C) ignore
D) overcome
The general’s strategy ensured their _______ in the battle.
A) victory
B) defeat
C) compromise
D) retreat
She tried hard to _______ her fear of public speaking.
A) avoid
B) defeat
C) embrace
D) acknowledge
The negotiation ended in a mutual _______, with neither side gaining an advantage.
A) defeat
B) agreement
C) stalemate
D) triumph
Original: They lost the match because of poor teamwork.
Rewrite: Their poor teamwork led to their _______ in the match.
Original: Overcoming adversity requires resilience and patience.
Rewrite: To _______ adversity, one must be resilient and patient.
Original: The army surrendered after months of fighting.
Rewrite: The army faced _______ after months of fighting. (Không dùng "defeat")
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()