detriment là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

detriment nghĩa là gây bất lợi. Học cách phát âm, sử dụng từ detriment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ detriment

detrimentnoun

gây bất lợi

/ˈdetrɪmənt//ˈdetrɪmənt/

Cách phát âm từ "detriment" trong tiếng Anh như sau:

  • di-TRIM-ent

Phần gạch đầu dòng (ˈdetrɪment) chỉ ra cách phát âm chính xác của từng nguyên âm và phụ âm. Dưới đây là giải thích chi tiết hơn:

  • di: phát âm như âm "dee" trong "deep"
  • TRIM: phát âm như "trim" (cắt tỉa)
  • ent: phát âm như "ent" trong "went"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ detriment trong tiếng Anh

Từ "detriment" trong tiếng Anh có nghĩa là sự thiệt hại, tác hại, tổn thương (harm, injury, damage). Nó thường được dùng để chỉ những ảnh hưởng tiêu cực, gây ra bất lợi cho một cái gì đó hoặc ai đó.

Dưới đây là cách sử dụng từ "detriment" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Như danh từ (noun):

  • Định nghĩa: Một thiệt hại, một tác hại, một tổn thương.
  • Ví dụ:
    • "The new regulations caused significant detriment to small businesses." (Các quy định mới gây ra thiệt hại đáng kể cho các doanh nghiệp nhỏ.)
    • "His lack of experience caused detriment to the project." (Sự thiếu kinh nghiệm của anh ta gây ra tổn hại cho dự án.)
    • "The prolonged exposure to the sun caused detriment to his skin." (Việc tiếp xúc lâu dài với ánh nắng mặt trời gây tổn hại cho làn da của anh ta.)

2. Như động từ (verb): - Ít dùng hơn, mang nghĩa “gây hại, gây tổn thương”

  • Định nghĩa: Gây ra thiệt hại, gây ra tổn thương.
  • Ví dụ:
    • "The chemical spill detrimented the local ecosystem." (Lượng hóa chất tràn lan đã gây hại cho hệ sinh thái địa phương.) - (Cách dùng này ít phổ biến hơn so với cách dùng nó như danh từ)

Các tình huống sử dụng khác:

  • Trong văn hóa & xã hội: "The rapid modernization of the city resulted in the detriment of traditional customs." (Sự hiện đại hóa nhanh chóng của thành phố đã gây ra tổn hại cho các phong tục truyền thống.)
  • Trong y học: "The medication caused considerable detriment to his liver." (Thuốc gây ra tổn thương đáng kể cho gan của anh ta.)

Lưu ý:

  • "Detriment" thường đi kèm với các cụm từ như "at," "to," or "on" để diễn tả đối tượng hoặc mục tiêu của sự thiệt hại.
  • Nó thường được sử dụng để diễn tả những tác động lâu dài hoặc nghiêm trọng.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể so sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Harm: (thiệt hại, tổn thương) – Tổng quát hơn, có thể chỉ các tác động nhẹ.
  • Damage: (tổn hại) – Thường ám chỉ thiệt hại vật chất.
  • Injury: (thương tích) – Thường dùng trong ngữ cảnh y tế.
  • Disadvantage: (nhược điểm) – Một lợi thế mà ai đó không có.

Bạn có thể tìm thêm nhiều ví dụ khác trên các từ điển trực tuyến như Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary.

Nếu bạn có một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "detriment" trong đó, hãy chia sẻ, tôi có thể giúp bạn cụ thể hơn!

Thành ngữ của từ detriment

to the detriment of somebody/something | to somebody's/something’s detriment
resulting in harm or damage to somebody/something
  • He was engrossed in his job to the detriment of his health.
without detriment (to somebody/something)
not resulting in harm or damage to somebody/something
  • This tax cannot be introduced without detriment to people’s living standards.

Bình luận ()