tribulation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tribulation nghĩa là Khó thương. Học cách phát âm, sử dụng từ tribulation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tribulation

tribulationnoun

Khó thương

/ˌtrɪbjuˈleɪʃn//ˌtrɪbjuˈleɪʃn/

Cách phát âm từ "tribulation" trong tiếng Anh như sau:

/trəˈbɪləʃən/

  • trə - phát âm giống như "truh" (giống như chữ "truth" nhưng ngắn hơn)
  • ˈbɪlə - phát âm giống như "bi-luh" (nhấn mạnh vào âm "luh")
  • ʃən - phát âm giống như "shun" (giống như chữ "sun" nhưng có âm "sh" ở đầu)

Bạn có thể tham khảo các nguồn tài liệu sau để nghe phát âm chuẩn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tribulation trong tiếng Anh

Từ "tribulation" trong tiếng Anh có nghĩa là khó khăn, thử thách, đau khổ, khổ cực. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng với sắc thái mạnh mẽ hơn những từ đơn giản như "difficulty" hay "problem". Dưới đây là cách sử dụng chi tiết và các sắc thái khác nhau của từ này:

1. Nghĩa đen:

  • Religious Tribulation: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ một thời kỳ khó khăn, thử thách, hoặc đau khổ mà người tín ngưỡng phải trải qua như một phần của kế hoạch của Chúa. (Ví dụ: "The Bible describes a time of great tribulation before the arrival of the Messiah.")
  • Historical Tribulation: Thời kỳ khổ cực trong lịch sử, thường là do chiến tranh, thiên tai, hoặc các sự kiện bi thảm. (Ví dụ: "The country suffered greatly during the period of tribulation following the invasion.")

2. Nghĩa bóng - Thử thách, khó khăn:

  • Sử dụng để mô tả những khó khăn, thử thách lớn trong cuộc sống, có thể là về mặt tài chính, sức khỏe, hoặc tinh thần. (Ví dụ: "After losing his job, he faced a period of tribulation.")
  • Sử dụng để chỉ những giai đoạn khó khăn trong sự phát triển của một cá nhân hoặc một tổ chức. (Ví dụ: "The company weathered many tribulations before becoming a successful brand.")

3. Sắc thái và cách sử dụng cụ thể:

  • Serious and profound: "Tribulation" thường mang ý nghĩa nghiêm trọng, sâu sắc hơn so với những từ chỉ khó khăn vặt. Nó gợi lên cảm giác đau khổ, mất mát, và thử thách lớn.
  • Long-lasting: Thành ngữ "through tribulations" (qua những khó khăn) thường được sử dụng để chỉ những người đã vượt qua những thử thách lớn lao và trở nên mạnh mẽ hơn.
  • Formal language: "Tribulation" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng, sách, báo, hoặc các bài diễn thuyết.

Ví dụ:

  • "After suffering through years of tribulation, she finally found happiness." (Sau khi phải trải qua hàng năm đau khổ, cô cuối cùng đã tìm thấy hạnh phúc.)
  • "The refugees faced unimaginable tribulation as they fled their war-torn homeland." (Những người tị nạn phải đối mặt với những đau khổ không thể tưởng tượng nổi khi họ trốn thoát khỏi quê hương bị chiến tranh tàn phá.)
  • "The church believes that suffering is a form of tribulation, a test of faith." (Ngôi dòng tin rằng đau khổ là một hình thức thử thách, kiểm tra đức tin.)

So sánh với các từ tương tự:

Từ Nghĩa Sắc thái
Difficulty Khó khăn Nhẹ hơn
Problem Vấn đề Chung chung
Trial Thử thách Thường ngắn hạn
Tribulation Khó khăn, đau khổ Nghiêm trọng, sâu sắc

Hy vọng điều này làm rõ cách sử dụng từ "tribulation" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích cụ thể hơn về một khía cạnh nào đó không?


Bình luận ()