
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
illness nghĩa là sự đau yếu, ốm, bệnh tật. Học cách phát âm, sử dụng từ illness qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự đau yếu, ốm, bệnh tật
Phát âm từ "illness" trong tiếng Anh như sau:
Dưới đây là chi tiết từng âm tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "illness" trong tiếng Anh có nghĩa là “bệnh tật”, “bệnh”, “bệnh trạng”. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "illness" không?
Prolonged stress can lead to ______.
a) illness
b) fatigue
c) happiness
d) confusion
Which of these is not typically contagious?
a) flu
b) allergy
c) illness
d) cold
A high fever is often a sign of ______.
a) recovery
b) illness
c) exhaustion
d) injury
The patient’s ______ required immediate hospitalization.
a) condition (✓)
b) illness (✓)
c) headache
d) fitness
Regular exercise can prevent ______.
a) diseases (✓)
b) illness (✓)
c) boredom
d) laziness
Original: Her fatigue was caused by a viral infection.
Rewrite: Her fatigue was caused by a viral ______.
Original: Many employees take sick leave when they’re unwell.
Rewrite: Many employees take sick leave due to ______.
Original: His recovery was delayed because of pneumonia.
Rewrite (không dùng "illness"): His recovery was delayed because of a severe ______.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()