disease là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

disease nghĩa là căn bệnh, bệnh tật. Học cách phát âm, sử dụng từ disease qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ disease

diseasenoun

căn bệnh, bệnh tật

/dɪˈziːz/
Định nghĩa & cách phát âm từ disease

Cách phát âm từ "disease" trong tiếng Anh là:

/dɪˈzīz/

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh. Đề nghị bạn nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể phân tích từng phần:

  • di: phát âm giống như "dee"
  • s: phát âm như "z"
  • ea: phát âm giống như "zee"
  • -se: phát âm giống như “z” (ngắn)

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ disease trong tiếng Anh

Từ "disease" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất cùng với ví dụ:

1. Chỉ bệnh tật, căn bệnh (Noun - Danh từ):

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Disease" chỉ một tình trạng bệnh lý cụ thể.
    • Example: “She has been suffering from a chronic disease for years.” (Cô ấy đã phải chịu đựng một căn bệnh mãn tính trong nhiều năm.)
    • Example: “Scientists are working to find a cure for disease.” (Các nhà khoa học đang làm việc để tìm ra phương pháp chữa bệnh.)
    • Ví dụ cụ thể hơn: measles (cúm dịch), cancer (ung thư), influenza (cúm), diabetes (đái tháo đường), etc.

2. Động từ "to disease" (Verb - Động từ):

  • Khi được sử dụng làm động từ, "to disease" có nghĩa là lây bệnh, mắc bệnh.
    • Example: “The plague diseased many people in Europe in the Middle Ages.” (Hội chứng dịch hạch đã lây bệnh cho nhiều người ở châu Âu vào thời Trung cổ.)
    • Ví dụ khác: “The virus diseased the crops, leading to widespread famine.” (Vi khuẩn đã lây bệnh cho mùa màng, gây ra nạn đói trên diện rộng.)

3. Trong các cụm từ:

  • Disease-prone: dễ mắc bệnh
    • Example: “The rainforest is disease-prone due to its humidity and dense vegetation.” (Rừng mưa nhiệt đới dễ mắc bệnh do độ ẩm cao và thảm thực vật dày đặc.)
  • Disease vector: vật trung gian truyền bệnh (ví dụ: muỗi, ruồi)
    • Example: “Mosquitoes are a major disease vector for malaria.” (Ruồi là vật trung gian truyền bệnh chính cho bệnh sốt rét.)
  • Lifestyle disease: bệnh liên quan đến lối sống (ví dụ: tiểu đường, tim mạch)
    • Example: * “Lifestyle diseases are a growing concern in developed countries.” (Bệnh liên quan đến lối sống đang là mối lo ngại ngày càng tăng ở các nước phát triển.)
  • Disease management: quản lý bệnh
    • Example: “Effective disease management programs are crucial for controlling outbreaks.” (Các chương trình quản lý bệnh hiệu quả là rất quan trọng trong việc kiểm soát các đợt bùng phát.)

4. Trong y học:

  • "Disease" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực y học để mô tả các tình trạng bệnh lý, các loại thuốc điều trị bệnh, phương pháp điều trị bệnh...

Lời khuyên:

  • Khi sử dụng từ "disease", hãy nhớ rằng nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự đau khổ, bệnh tật, hoặc thậm chí là cái chết.
  • Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ này, hãy đọc nhiều tài liệu tiếng Anh và chú ý cách nó được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "disease" không? Ví dụ như:

  • Các loại bệnh cụ thể?
  • Cách sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: y học, sinh học)?

Bình luận ()