sickness là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sickness nghĩa là bệnh tật. Học cách phát âm, sử dụng từ sickness qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sickness

sicknessnoun

bệnh tật

/ˈsɪknəs//ˈsɪknəs/

Từ "sickness" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • sih-NIK-səs

Phát âm chi tiết:

  • sih: Giống như "see" (nhìn)
  • NIK: Giống như "nickel" (đồng)
  • səs: Giống như "sass" (côếc)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn trên các trang web như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/sickness/
  • Google Search: Tìm kiếm "how to pronounce sickness" trên Google và bạn sẽ thấy nhiều video hướng dẫn phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sickness trong tiếng Anh

Từ "sickness" trong tiếng Anh có nhiều sắc thái nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này:

1. Sickness (bệnh tật, bệnh): Đây là nghĩa phổ biến nhất.

  • Ví dụ:
    • "I have a sickness in my stomach." (Tôi bị ốm bụng.)
    • "She suffered from a chronic sickness." (Cô ấy bị bệnh mãn tính.)
    • "The sickness spread throughout the town." (Dịch bệnh lan rộng khắp thị trấn.)

2. Sickness (bệnh trạng, tình trạng bệnh): Thường được sử dụng để chỉ một tình trạng bệnh về mặt tinh thần hoặc cảm xúc.

  • Ví dụ:
    • "He's experiencing a mental sickness." (Anh ấy đang trải qua một vấn đề sức khỏe tâm thần.)
    • "The sickness of grief overwhelmed her." (Sự đau buồn đã bao trùm lấy cô ấy.)
    • "A feeling of sickness washed over him." (Cảm giác ốm yếu lan tỏa qua cơ thể anh ấy.)

3. Sickness (thiện cảm, sự đồng cảm, lòng thương xót): Đây là nghĩa ít phổ biến hơn, chủ yếu trong các văn bản cổ và văn học. Nó thường được dùng để diễn tả một cảm xúc sâu sắc, thường là buồn bã hoặc đau khổ.

  • Ví dụ:
    • "He felt a sickness for his lost love." (Anh ấy cảm thấy một nỗi buồn sâu sắc cho người tình đã mất.) - Đây là một cách diễn đạt cổ điển, hiện ít được sử dụng.

4. Sickness (cây trồng bệnh): Trong nông nghiệp, "sickness" có thể dùng để chỉ cây trồng bị bệnh.

  • Ví dụ: “The plants are suffering from a deadly sickness.” (Cây trồng đang bị một căn bệnh chết người.)

Lưu ý:

  • "Illness" và "sickness" thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng "sickness" thường mang tính chất nặng nề và kéo dài hơn.
  • "Disease" thường được sử dụng để chỉ một bệnh cụ thể có nguyên nhân và cách lây lan.

Tóm tắt:

Nghĩa Ví dụ
Bệnh tật I have a sickness in my head.
Bệnh trạng She suffered from sickness of the heart.
Thiện cảm He felt a sickness for his father.
Cây trồng The crop was affected by sickness.

Bạn có thể thoải mái sử dụng từ "sickness" trong những ngữ cảnh phù hợp. Nếu bạn muốn mình giải thích thêm về một nghĩa cụ thể hoặc đưa ra ví dụ khác, hãy cho mình biết nhé!


Bình luận ()