reservation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

reservation nghĩa là sự hạn chế, điều kiện hạn chế. Học cách phát âm, sử dụng từ reservation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ reservation

reservationnoun

sự hạn chế, điều kiện hạn chế

/ˌrɛzəˈveɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ reservation

Từ "reservation" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /rɪˈzɜːrvəʃən/
  • Phát âm gần đúng: rɪ-ˈzɜːrv-ə-ʃən

Giải thích từng âm tiết:

  • ri (rɪ): Giống như chữ "r" trong tiếng Việt, nhưng phát ra âm "i" ngắn (như trong "bit").
  • ˈzɜːrv (ˈzɜːrv):
    • : Phát âm gần giống "z" trong "zoo" nhưng hơi ngắn và nhẹ hơn.
    • rv: Phát âm như "r" trong "red" và "v" trong "very".
  • ə (ə): Âm phụ âm vô thanh, gần giống âm "ơ" trong tiếng Việt, thường nằm giữa các âm tiết.
  • ʃən (ʃən):
    • ʃ: Phát âm như chữ "sh" trong "ship".
    • ən: Phát âm như "un" trong "under".

Mẹo nhỏ:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ reservation trong tiếng Anh

Từ "reservation" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, kèm theo ví dụ:

1. Lịch Trận, Đặt Chỗ (Booking):

  • Noun (Danh từ): Đây là nghĩa phổ biến nhất của “reservation”, chỉ việc đặt trước một chỗ, dịch vụ hoặc thời gian.
    • Example: "I made a reservation at a nice restaurant for tonight." (Tôi đã đặt chỗ ở một nhà hàng đẹp cho tối nay.)
    • Example: "Do you have a reservation under the name Smith?" (Bạn có đặt chỗ dưới tên Smith không?)
    • Example: "I need to make a reservation for a hotel room." (Tôi cần đặt phòng khách sạn.)

2. Việc giữ lại (Retention):

  • Noun (Danh từ): Trong một số trường hợp hiếm gặp, "reservation" có thể dùng để chỉ việc giữ lại, giữ chân hoặc lưu giữ.
    • Example: "The company made a reservation about the new product launch.” (Công ty đã có một sự giữ lại về việc ra mắt sản phẩm mới.) - (Ở đây mang nghĩa là họ còn nghi ngờ, chưa quyết định)

3. Sự Nghi Ngờ, Ý Kiến Thẳng Thắn (Reservation):

  • Noun (Danh từ): Khi dùng với nghĩa này, "reservation" có nghĩa là một ý kiến, cảm xúc hoặc quan điểm mà bạn giữ lại, thường là một sự nghi ngờ hoặc không hoàn toàn đồng ý.
    • Example: "I have a slight reservation about the project's budget.” (Tôi có một sự nghi ngờ nhỏ về ngân sách của dự án.)
    • Example: “She expressed her reservations about the proposed changes.” (Cô ấy bày tỏ những ý kiến thẳn thẳngắn của mình về những thay đổi được đề xuất.)

4. Trong các lĩnh vực chuyên biệt:

  • Medicine (Y học): "Reservation" có thể được sử dụng để chỉ việc giữ lại một phần thuốc hoặc vị trí giường bệnh.
  • Transportation (Giao thông): "Reservation" thường dùng trong các dịch vụ cho thuê xe hoặc vé máy bay.

Dưới đây là một bảng tóm tắt:

Nghĩa Loại từ Ví dụ
Lịch Trận Danh từ I made a reservation at the cafe.
Giữ lại Danh từ The museum made a reservation for the exhibit.
Sự Nghi Ngờ Danh từ I have a reservation about his honesty.

Lưu ý: "Reservation" thường được dùng với các trợ từ như "advance," "advance booking," "advance reservation" để nhấn mạnh rằng việc đặt chỗ được thực hiện trước.

Bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh cụ thể để tôi có thể giải thích cách sử dụng từ "reservation" một cách chính xác hơn không? Ví dụ: bạn muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào? Ví dụ: "Tôi muốn đặt phòng khách sạn", "Tôi có một sự nghi ngờ về dự án này"...

Luyện tập với từ vựng reservation

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. I’d like to make a hotel ______ for two nights under the name "Smith."
  2. Her ______ about attending the event stemmed from the lack of parking spaces.
  3. We need to confirm our flight ______ before the deadline tomorrow.
  4. The restaurant requires an advance ______ for groups larger than six people.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which word(s) fit the blank?
    "The manager accepted the client’s ______ to cancel the contract."
    A. reservation
    B. hesitation
    C. confirmation
    D. objection

  2. Which option is correct for a formal email?
    "Dear Sir/Madam, I wish to modify my ______ for the conference room."
    A. booking
    B. reservation
    C. appointment
    D. registration

  3. Choose the INCORRECT usage:
    A. "She expressed a reservation about the new policy."
    B. "His reservation at the exhibition was confirmed yesterday."
    C. "Please keep your reservation until checkout time."
    D. "They made a reservation of their concerns during the meeting."

  4. Which phrase is appropriate for a restaurant context?
    A. "We need a reservation for 8 PM."
    B. "I’d like to place an order for takeaway."
    C. "The hotel canceled our reservation due to overbooking."
    D. "Her reservation was clear despite the noise."

  5. Select the synonym for "doubt":
    A. reservation
    B. confirmation
    C. flexibility
    D. approval


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She booked a table for four at the Italian restaurant."
    → Rewrite using "reservation."

  2. Original: "He was unsure whether to accept the job offer."
    → Rewrite using "reservation."

  3. Original: "The hotel requires guests to confirm their bookings in advance."
    → Rewrite without using "reservation" (use a synonym).


Đáp án:

Bài 1 (Điền từ):

  1. reservation
  2. hesitation (nhiễu)
  3. booking (nhiễu)
  4. reservation

Bài 2 (Chọn đáp án):

  1. D (objection) – "reservation" không phù hợp ngữ cảnh hủy hợp đồng.
  2. A/B (booking/reservation) – cả 2 đúng.
  3. D – Sai vì "reservation of concerns" là lỗi collocation.
  4. A/C – "reservation" đúng cho cả nhà hàng/khách sạn.
  5. A (reservation) – đồng nghĩa với "doubt."

Bài 3 (Viết lại):

  1. "She made a reservation for a table of four at the Italian restaurant."
  2. "He had reservations about accepting the job offer."
  3. "The hotel requires guests to confirm their bookings in advance." (Không dùng "reservations")

Bình luận ()