
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
reservation nghĩa là sự hạn chế, điều kiện hạn chế. Học cách phát âm, sử dụng từ reservation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự hạn chế, điều kiện hạn chế
Từ "reservation" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Giải thích từng âm tiết:
Mẹo nhỏ:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "reservation" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, kèm theo ví dụ:
Dưới đây là một bảng tóm tắt:
Nghĩa | Loại từ | Ví dụ |
---|---|---|
Lịch Trận | Danh từ | I made a reservation at the cafe. |
Giữ lại | Danh từ | The museum made a reservation for the exhibit. |
Sự Nghi Ngờ | Danh từ | I have a reservation about his honesty. |
Lưu ý: "Reservation" thường được dùng với các trợ từ như "advance," "advance booking," "advance reservation" để nhấn mạnh rằng việc đặt chỗ được thực hiện trước.
Bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh cụ thể để tôi có thể giải thích cách sử dụng từ "reservation" một cách chính xác hơn không? Ví dụ: bạn muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào? Ví dụ: "Tôi muốn đặt phòng khách sạn", "Tôi có một sự nghi ngờ về dự án này"...
Which word(s) fit the blank?
"The manager accepted the client’s ______ to cancel the contract."
A. reservation
B. hesitation
C. confirmation
D. objection
Which option is correct for a formal email?
"Dear Sir/Madam, I wish to modify my ______ for the conference room."
A. booking
B. reservation
C. appointment
D. registration
Choose the INCORRECT usage:
A. "She expressed a reservation about the new policy."
B. "His reservation at the exhibition was confirmed yesterday."
C. "Please keep your reservation until checkout time."
D. "They made a reservation of their concerns during the meeting."
Which phrase is appropriate for a restaurant context?
A. "We need a reservation for 8 PM."
B. "I’d like to place an order for takeaway."
C. "The hotel canceled our reservation due to overbooking."
D. "Her reservation was clear despite the noise."
Select the synonym for "doubt":
A. reservation
B. confirmation
C. flexibility
D. approval
Original: "She booked a table for four at the Italian restaurant."
→ Rewrite using "reservation."
Original: "He was unsure whether to accept the job offer."
→ Rewrite using "reservation."
Original: "The hotel requires guests to confirm their bookings in advance."
→ Rewrite without using "reservation" (use a synonym).
Bài 1 (Điền từ):
Bài 2 (Chọn đáp án):
Bài 3 (Viết lại):
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()