drill là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

drill nghĩa là máy khoan. Học cách phát âm, sử dụng từ drill qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ drill

drillnoun

máy khoan

/drɪl//drɪl/
Định nghĩa & cách phát âm từ drill

Từ "drill" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Drill (v) - Đục, khoan, bào:

  • Phát âm: /ˈdrɪl/
  • Giải thích: Cách phát âm này giống như phát âm "drill" trong từ "drill sergeant" (đại úy khoa học).
  • Phát âm chi tiết:
    • /dr/: Giống âm "d" trong tiếng Việt.
    • /ɪ/: Âm "i" ngắn, như trong "bit".
    • /l/: Âm "l".

2. Drill (n) - Bài tập, thao tác:

  • Phát âm: /drɪl/
  • Giải thích: Cách phát âm này giống như phát âm "drill" trong từ "fire drill" (bài tập hỏa lực).
  • Phát âm chi tiết:
    • /dr/: Giống âm "d" trong tiếng Việt.
    • /ɪ/: Âm "i" ngắn, như trong "bit".
    • /l/: Âm "l".

Lời khuyên:

  • Nghe và lặp lại: Cách tốt nhất để học phát âm là nghe người bản xứ nói và lặp lại theo. Bạn có thể tìm kiếm từ "drill" trên các trang web như YouTube hoặc Forvo để nghe cách phát âm chuẩn.
  • Chú ý đến ngữ điệu: Ngữ điệu cũng rất quan trọng trong tiếng Anh. Hãy cố gắng lặp lại từ "drill" với ngữ điệu phù hợp với ngữ cảnh.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ drill trong tiếng Anh

Từ "drill" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng chúng:

1. (Động từ) Khoan (vật liệu cứng):

  • Meaning: To make a hole in something using a drill.
  • Ví dụ:
    • "He drilled a hole in the wood for the screw." (Anh ấy đã khoan một lỗ trên gỗ để vặn ốc.)
    • "She drilled several holes into the metal plate." (Cô ấy đã khoan nhiều lỗ vào tấm kim loại.)
  • Cách sử dụng: Thường dùng với các công cụ khoan, vật liệu cứng như gỗ, kim loại, đá.

2. (Động từ) Tập luyện hoặc luyện tập (thường là kỹ năng thể thao):

  • Meaning: To repeatedly practice a skill or exercise.
  • Ví dụ:
    • "The team drilled passing drills for two hours." (Đội đã tập luyện các bài tập chuyền bóng trong hai tiếng.)
    • "He drills himself relentlessly to improve his free throws." (Anh ấy luyện tập bản thân không ngừng để cải thiện khả năng ném phạt.)
  • Cách sử dụng: Thường dùng khi nói về các môn thể thao, luyện tập kỹ năng.

3. (Danh từ) Cỗ máy khoan:

  • Meaning: A machine for making holes.
  • Ví dụ:
    • "He used a drill to create a precise hole in the rock." (Anh ấy sử dụng một cỗ máy khoan để tạo ra một lỗ chính xác trên đá.)
  • Cách sử dụng: Chỉ các loại máy dùng để khoan.

4. (Danh từ) (Hán Việt) - Cục đá, khối đá: (Ít dùng trong tiếng Anh hiện đại)

  • Meaning: A small, sharp rock or pebble. (Ít sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, thường hơn là nói "pebble" hoặc "chip.")
  • Ví dụ: (Thường thấy trong văn bản cổ hoặc chuyên ngành địa chất) "The miner collected drills from the mine." (Nhà thợ mỏ thu thập các cục đá từ mỏ.)

5. (Danh từ) (Slang) - Câu đố, thử thách, bài kiểm tra (khó): (Chỉ dùng trong ngữ cảnh thông tục, ít trang trọng)

  • Meaning: A difficult puzzle or challenge.
  • Ví dụ: "That exam was a real drill!" (Bài kiểm tra đó thật là một thử thách!)
  • Cách sử dụng: Sử dụng trong cách nói chuyện thân mật, không trang trọng.

Tóm tắt:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Động từ Khoan "I drilled a hole in the wall."
Động từ Luyện tập "They drilled the new rules."
Danh từ Cỗ máy khoan "He used a drill to cut the metal."
Danh từ Cục đá (Ít dùng)
Danh từ Câu đố (slang) "That was a tough drill!"

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "drill", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào đó!


Bình luận ()