
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
drill nghĩa là máy khoan. Học cách phát âm, sử dụng từ drill qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
máy khoan
Từ "drill" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "drill" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng chúng:
Tóm tắt:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Động từ | Khoan | "I drilled a hole in the wall." |
Động từ | Luyện tập | "They drilled the new rules." |
Danh từ | Cỗ máy khoan | "He used a drill to cut the metal." |
Danh từ | Cục đá | (Ít dùng) |
Danh từ | Câu đố (slang) | "That was a tough drill!" |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "drill", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào đó!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()