sink là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sink nghĩa là bồn rửa. Học cách phát âm, sử dụng từ sink qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sink

sinkverb

bồn rửa

/sɪŋk/
Định nghĩa & cách phát âm từ sink

Từ "sink" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Sink (v. - to sink): chìm, ngập

  • Phát âm: /sɪŋk/
  • Giải thích: Dấu gạch nối (-) cho biết đây là động từ.
  • Cách phát âm chi tiết:
    • s: phát âm như trong "sun"
    • i: phát âm như "ee" trong "see"
    • ŋ: là âm tắc, giống như âm "ng" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn)
    • k: phát âm như "k" trong "kite"

Ví dụ: The ship began to sink after the storm. (Con tàu bắt đầu chìm sau cơn bão.)

2. Sink (n.): bồn rửa, bồn chứa

  • Phát âm: /sɪŋk/ (giống như cách phát âm của động từ)
  • Giải thích: Dấu gạch ngang (-) cho biết đây là danh từ.
  • Cách phát âm chi tiết:
    • s: phát âm như trong "sun"
    • i: phát âm như "ee" trong "see"
    • ŋ: là âm tắc, giống như âm "ng" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn)
    • k: phát âm như "k" trong "kite"

Ví dụ: We wash our dishes in the sink. (Chúng tôi rửa bát trong bồn rửa.)

Lưu ý: Cả hai cách phát âm này đều sử dụng nguyên âm "i" giống nhau. Thường thì người bản xứ sẽ phát âm "sink" theo nghĩa danh từ hơn, vì đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các website như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sink trong tiếng Anh

Từ "sink" trong tiếng Anh có khá nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và cách dùng của nó:

1. Bồn rửa (chủ yếu dùng trong nhà bếp và phòng tắm):

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất. Nó là một vật chứa dùng để rửa bát đĩa, dụng cụ nấu nướng, tay, v.v.
    • Example: "I'm washing the dishes at the sink." (Tôi đang rửa bát ở bồn rửa).
    • Example: "The kitchen sink is leaking." (Bồn rửa nhà bếp bị rò rỉ).

2. Sụt giảm, giảm xuống (dạng danh từ):

  • Dùng để mô tả việc giảm dần một cái gì đó, ví dụ như giá cả, mức độ, hoặc sức khỏe.
    • Example: "The price of oil is starting to sink." (Giá dầu bắt đầu giảm xuống).
    • Example: "His confidence began to sink after the criticism." (Sự tự tin của anh ấy bắt đầu sụt giảm sau lời chỉ trích).

3. Trôi, chìm (dạng động từ):

  • Dùng để mô tả hành động trôi xuống nước hoặc chìm trong nước.
    • Example: "The boat started to sink in the storm." (Con thuyền bắt đầu chìm trong cơn bão).
    • Example: "The airplane sank to the bottom of the ocean." (Máy bay chìm xuống đáy biển).

4. (Slang, thường về tình cảm) Buông bỏ, từ bỏ:

  • Trong tiếng lóng, "sink" có thể dùng để chỉ việc buông bỏ một mối quan hệ hoặc điều gì đó. Cách dùng này ít phổ biến hơn.
    • Example: "He finally sank and admitted he was in love with her." (Cuối cùng anh ấy cũng buông bỏ và thú nhận anh ấy yêu cô ấy).

5. (Động từ, ít dùng) Tận hưởng, lạc lõng (thường liên quan đến rượu):

  • Trong một số ngữ cảnh, "sink" có thể dùng để mô tả việc say nên bị lạc lõng, vật lộn.
    • Example: "He sank into the sofa after a few drinks." (Anh ấy vật lộn vào chiếc ghế sofa sau vài ly rượu).

Tóm tắt:

Nghĩa Dạng từ Ví dụ
Bồn rửa noun "Let's wash our hands at the sink."
Sụt giảm noun/verb "The stock market has been sinking."
Trôi, chìm verb "The ship sank in the accident."
(Slang) Buông noun/verb "He sank under the pressure."
(Ít dùng) Lạc verb "He sank into the chair."

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "sink", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách dùng từ "sink" trong đó không?

Thành ngữ của từ sink

be sunk in something
to be in a state of unhappiness or deep thought
  • She just sat there, sunk in thought.
(like rats) deserting/leaving a sinking ship
(humorous, disapproving)used to talk about people who leave an organization, a company, etc. that is having difficulties, without caring about the people who are left
    somebody’s heart sinks
    used to say that somebody suddenly feels sad or depressed about something
    • My heart sank when I saw how much work there was left.
    • She watched him go with a sinking heart.
    sink your differences
    to agree to forget about your disagreements
    • We need to sink our differences and present a united opposition to the plan.
    a/that sinking feeling
    (informal)an unpleasant feeling that you get when you realize that something bad has happened or is going to happen
    • I had a horrible sinking feeling when I saw the ambulance outside the house.
    sink or swim
    to be in a situation where you will either succeed by your own efforts or fail completely
    • The new students were just left to sink or swim.
    • In a situation like this, you either sink or swim.
    sink so low | sink to something
    to have such low moral standards that you do something very bad
    • Stealing from your friends? How could you sink so low?
    • I can't believe that anyone would sink to such depths.
    • With this article the newspaper has sunk to a new low.
    sink/stoop to a new/an all-time low
    to behave in a worse way than ever before
    • The government has stooped to an all-time low with this policy.
    • Reality TV has sunk to new lows.

    Bình luận ()