
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
sink nghĩa là bồn rửa. Học cách phát âm, sử dụng từ sink qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bồn rửa
Từ "sink" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Ví dụ: The ship began to sink after the storm. (Con tàu bắt đầu chìm sau cơn bão.)
Ví dụ: We wash our dishes in the sink. (Chúng tôi rửa bát trong bồn rửa.)
Lưu ý: Cả hai cách phát âm này đều sử dụng nguyên âm "i" giống nhau. Thường thì người bản xứ sẽ phát âm "sink" theo nghĩa danh từ hơn, vì đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các website như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "sink" trong tiếng Anh có khá nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và cách dùng của nó:
Tóm tắt:
Nghĩa | Dạng từ | Ví dụ |
---|---|---|
Bồn rửa | noun | "Let's wash our hands at the sink." |
Sụt giảm | noun/verb | "The stock market has been sinking." |
Trôi, chìm | verb | "The ship sank in the accident." |
(Slang) Buông | noun/verb | "He sank under the pressure." |
(Ít dùng) Lạc | verb | "He sank into the chair." |
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "sink", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách dùng từ "sink" trong đó không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()