
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
decay nghĩa là tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát. Học cách phát âm, sử dụng từ decay qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát
Từ "decay" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng hợp: /déɪk/
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "decay" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Tổng kết:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Suy thoái | The castle walls were in a state of decay. |
Suy giảm | His enthusiasm for the project began to decay. |
Hóa giải | Carbon dioxide decays into carbon and oxygen. |
Lụi tàn | The initial excitement of the new product faded. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "decay" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp ngữ cảnh đó cho tôi.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()