airy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

airy nghĩa là thoáng đãng. Học cách phát âm, sử dụng từ airy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ airy

airyadjective

thoáng đãng

/ˈeəri//ˈeri/

Từ "airy" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương:

1. Phát âm theo kiểu Mỹ (American English):

  • ˈeɪri – Phát âm như "ay-ree".
    • Phần "a" nghe như âm "a" trong "say" (nói).
    • Phần "r" được phát rõ ràng.
    • Phần "i" nghe như âm "i" trong "bit" (bite).

2. Phát âm theo kiểu Anh (British English):

  • ˈɛri – Phát âm như "er-ree".
    • Phần "e" nghe khác, gần giống âm "e" trong "bed".
    • Phần "r" được phát rõ ràng.
    • Phần "i" nghe như âm "i" trong "bit" (bite).

Lưu ý:

  • Cả hai cách phát âm đều thường được sử dụng, nhưng cách phát âm kiểu Mỹ phổ biến hơn ở Mỹ, còn cách phát âm kiểu Anh phổ biến hơn ở Anh.

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ airy trong tiếng Anh

Từ "airy" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau và cách sử dụng cũng đa dạng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Nhẹ nhàng, bay bổng, không trọng lượng (Literal meaning):

  • Ví dụ: “The curtains were made of a very airy silk.” (Rèm cửa được làm từ lụa rất mỏng và nhẹ.)
  • Ý nghĩa: Mô tả vật chất có tính chất nhẹ, bay bổng, không nặng nề.
  • Cách sử dụng: Thường dùng để miêu tả vải vóc, trang trí, hoặc các vật thể khác mà có cảm giác nhẹ nhàng trong không khí.

2. Lạc quan, mơ mộng, không thực tế (Figurative meaning):

  • Ví dụ: “She had an airy way of talking about her future plans, as if they were guaranteed.” (Cô ấy có một cách nói chuyện về kế hoạch tương lai của mình một cách lạc quan, như thể chúng đã được đảm bảo.)
  • Ý nghĩa: Mô tả thái độ hoặc suy nghĩ xa xôi, không thực tế, thường mang tính chất lạc quan thái quá.
  • Cách sử dụng: Thường được dùng để phê bình hoặc chỉ ra sự thiếu thực tế của ai đó.

3. Nhẹ nhàng, tinh tế, dễ thương (Describing appearance/manner):

  • Ví dụ: "She has an airy beauty - delicate features and a graceful air." (Cô ấy có một vẻ đẹp nhẹ nhàng - đường nét thanh tú và một vẻ duyên dáng tinh tế.)
  • Ý nghĩa: Mô tả một vẻ ngoài hoặc cách cư xử nhẹ nhàng, tinh tế, thường mang lại cảm giác dễ thương hoặc quý phái.
  • Cách sử dụng: Thường dùng để miêu tả ngoại hình, phong thái, hoặc cách hành xử của một người.

4. (Về không khí) Sạch, thông thoáng: (Ít dùng hơn)

  • Ví dụ: “The coastal air feels very airy and fresh.” (Không khí ven biển cảm thấy rất trong lành và thoáng đãng.)
  • Ý nghĩa: Mô tả không khí sạch, yên bình.
  • Cách sử dụng: Ít dùng hơn so với các nghĩa khác, thường dùng trong ngữ cảnh thiên nhiên.

Tóm lại:

  • Airy (vật chất): Nhẹ nhàng, bay bổng.
  • Airy (thái độ): Lạc quan, mơ mộng, không thực tế.
  • Airy (ngoại hình/hành xử): Nhẹ nhàng, tinh tế, dễ thương.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ sau:

  • "The castle had an air of mystery about it." (Pháo đài có vẻ bí ẩn.) - Nghĩa: Lạc quan, mơ mộng
  • "She dressed in an airy, flowing gown." (Cô ấy mặc một chiếc váy bay bổng.) - Nghĩa: Nhẹ nhàng, bay bổng

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "airy" không? Tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn!


Bình luận ()