dominate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

dominate nghĩa là chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế. Học cách phát âm, sử dụng từ dominate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ dominate

dominateverb

chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối, kiềm chế

/ˈdɒmɪneɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ dominate

Từ "dominate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Dô-mi-nייט

Cụ thể hơn:

  • Dô: Giống như âm "do" trong "dog"
  • mi: Giống như âm "me" trong "me"
  • nייט: Giống như âm "night" nhưng bỏ vần "g" cuối cùng.

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chuẩn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ dominate trong tiếng Anh

Từ "dominate" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Là động từ (verb): Nghĩa là chiếm ưu thế, thống trị, áp đảo

  • Nghĩa đen: Control or rule completely. (Hoàn toàn kiểm soát hoặc trị vì)
    • Example: "The United States dominated the economy of Europe after World War II." (Hoa Kỳ thống trị nền kinh tế Châu Âu sau Chiến tranh Thế giới thứ II.)
  • Nghĩa bóng: To have a strong influence over someone or something. (Thống trị, có ảnh hưởng mạnh mẽ đến ai đó hoặc cái gì đó - thường mang tính tiêu cực)
    • Example: “The singer dominated the charts with his latest album.” (Ca sĩ đó chiếm lĩnh các bảng xếp hạng với album mới nhất của mình.)
    • Example: “Negative reviews dominated the online discussion about the movie.” (Những đánh giá tiêu cực thống trị cuộc thảo luận trực tuyến về bộ phim.)
  • Trong thể thao: To win decisively. (Chiến thắng quyết định)
    • Example: “The team dominated the second half of the game.” (Đội bóng thống trị nửa sau của trận đấu.)

2. Là tính từ (adjective): Nghĩa là thống trị, vượt trội

  • Nghĩa đen: Dominating; controlling. (Thống trị, kiểm soát)
    • Example: “The restaurant dominated the skyline with its impressive architecture.” (Nhà hàng đó thống trị khung cảnh thành phố với kiến trúc ấn tượng của nó.)
  • Nghĩa bóng: (Đặc biệt dùng trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa) Significantly influential. (Rất có ảnh hưởng)
    • Example: “He rose to dominate the industry with his innovative ideas.” (Ông ấy vượt trội lên trong ngành công nghiệp bằng những ý tưởng đổi mới của mình.)

Một số lưu ý khi sử dụng:

  • Thường đi kèm với các từ bổ nghĩa: “completely,” “utterly,” “totally,” “strongly” để tăng cường ý nghĩa thống trị.
  • Cẩn thận với nghĩa tiêu cực: Khi sử dụng “dominate” trong nghĩa tiêu cực (ví dụ, "dominate the competition"), hãy đảm bảo ngữ cảnh phù hợp.

Tóm tắt:

Phần từ Nghĩa Ví dụ
Động từ Thống trị, chiếm ưu thế The company dominated the market.
Động từ Có ảnh hưởng mạnh mẽ Strong opinions dominated the debate.
Tính từ Thống trị, vượt trội The tallest building dominated the landscape.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "dominate" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Luyện tập với từ vựng dominate

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp:

  1. Despite efforts to promote equality, one political party continues to _________ the election results every year.
  2. The new CEO aims to _________ the market by launching innovative products.
  3. The team’s morale dropped when their rivals managed to _________ them in the final match.
  4. Her ability to _________ complex scientific concepts makes her a brilliant lecturer.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn từ phù hợp (có thể có nhiều đáp án):

  1. The company’s aggressive pricing strategy helped them _______ the industry within five years.
    a) dominate
    b) control
    c) eliminate
    d) weaken

  2. To _______ negotiations, you must understand the opponent’s weaknesses.
    a) dominate
    b) overshadow
    c) influence
    d) collaborate

  3. Few athletes can _______ a sport for over a decade like Serena Williams did in tennis.
    a) dominate
    b) participate
    c) abandon
    d) challenge

  4. The professor’s research _______ the field of quantum physics for years.
    a) revolutionized
    b) dominated
    c) neglected
    d) simplified

  5. The dictator’s regime _______ all opposition parties through censorship.
    a) supported
    b) dominated
    c) tolerated
    d) ignored


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Google is the leader in the search engine market.
    → Google _________.
  2. Her fear of failure prevented her from taking risks.
    → Her fear of failure _________.
  3. The team’s superior tactics gave them a clear advantage.
    → The team’s superior tactics _________.

Đáp án:

Bài 1:

  1. dominate
  2. dominate
  3. defeat (nhiễu – không dùng "dominate")
  4. explain (nhiễu – không dùng "dominate")

Bài 2:

  1. a) dominate / b) control
  2. a) dominate / c) influence
  3. a) dominate
  4. a) revolutionized / b) dominated
  5. b) dominated

Bài 3:

  1. Google dominates the search engine market.
  2. Her fear of failure dominated her decisions. (hoặc: ... prevented her from taking risks – không dùng "dominate")
  3. The team’s superior tactics dominated the game.


Bình luận ()