
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
dominate nghĩa là chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế. Học cách phát âm, sử dụng từ dominate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối, kiềm chế
Từ "dominate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Cụ thể hơn:
Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chuẩn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "dominate" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ để bạn dễ hình dung:
Một số lưu ý khi sử dụng:
Tóm tắt:
Phần từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Động từ | Thống trị, chiếm ưu thế | The company dominated the market. |
Động từ | Có ảnh hưởng mạnh mẽ | Strong opinions dominated the debate. |
Tính từ | Thống trị, vượt trội | The tallest building dominated the landscape. |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "dominate" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
Chọn từ thích hợp:
Chọn từ phù hợp (có thể có nhiều đáp án):
The company’s aggressive pricing strategy helped them _______ the industry within five years.
a) dominate
b) control
c) eliminate
d) weaken
To _______ negotiations, you must understand the opponent’s weaknesses.
a) dominate
b) overshadow
c) influence
d) collaborate
Few athletes can _______ a sport for over a decade like Serena Williams did in tennis.
a) dominate
b) participate
c) abandon
d) challenge
The professor’s research _______ the field of quantum physics for years.
a) revolutionized
b) dominated
c) neglected
d) simplified
The dictator’s regime _______ all opposition parties through censorship.
a) supported
b) dominated
c) tolerated
d) ignored
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()