entice là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

entice nghĩa là dụ dỗ. Học cách phát âm, sử dụng từ entice qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ entice

enticeverb

dụ dỗ

/ɪnˈtaɪs//ɪnˈtaɪs/

Từ "entice" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ên-tịp (ˈɛntɪs)

Phần gạch đầu dòng (ˈ) đánh dấu âm tiết nhấn mạnh, đó là âm tiết đầu tiên.

Mỗi nguyên âm được phát âm như sau:

  • ên (ə) – âm mũi rất nhẹ (khó mô tả bằng tiếng Việt, bạn cần nghe âm đọc để cảm nhận)
  • tịp (tɪp) – nghe như từ "tip" nhưng ngắn gọn hơn.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ entice trong tiếng Anh

Từ "entice" trong tiếng Anh có nghĩa là hưởm dẫn, quyến rũ, dụ dỗ (to tempt someone to do something). Nó thường được dùng để diễn tả việc thu hút ai đó bằng một lời mời gọi, một món hứa, hoặc một điều gì đó hấp dẫn khác.

Dưới đây là cách sử dụng từ "entice" trong các ngữ cảnh khác nhau với các ví dụ minh họa:

1. Dụ dỗ ai đó làm gì:

  • Example: The beautiful beach enticed tourists from all over the world. (Bãi biển xinh đẹp đã dụ dỗ khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.)
  • Example: His charming smile enticed her to ask him out. (Nụ cười quyến rũ của anh ta đã hưởm dẫn cô ấy mời anh ấy đi hẹn hò.)
  • Example: The company enticed talented engineers with high salaries and benefits. (Công ty đã dụ dỗ các kỹ sư tài năng bằng mức lương và phúc lợi cao.)

2. Thu hút bằng một thứ gì đó hấp dẫn:

  • Example: The aroma of freshly baked bread enticed customers into the bakery. (Mùi thơm của bánh mì nướng mới đã thu hút khách hàng vào tiệm bánh.)
  • Example: The luxurious hotel enticed guests with its stunning views and elegant decor. (Khách sạn sang trọng đã hưởm dẫn khách hàng bằng tầm nhìn tuyệt đẹp và trang trí tinh tế.)
  • Example: The promise of a free gift enticed people to sign up for the newsletter. (Lời hứa về một món quà miễn phí đã dụ dỗ mọi người đăng ký nhận bản tin.)

3. Đôi khi dùng với nghĩa nhẹ nhàng hơn là “tempt”:

  • Example: A beautiful melody enticed me to listen more closely. (Một giai điệu du dương đã hưởm dẫn tôi lắng nghe cẩn thận hơn.)

Sự khác biệt giữa "entice" và "tempt":

Mặc dù "entice" và "tempt" có nghĩa gần giống nhau, "entice" thường mang ý nghĩa tích cực hơn, nhấn mạnh vào việc thu hút một cách hấp dẫn và nhẹ nhàng. “Tempt” thường có sắc thái tiêu cực hơn, ngụ ý đến việc dụ dỗ một cách lừa gạt hoặc gây ra sự cám dỗ không tốt.

Lưu ý:

  • "Entice" là một động từ chính (action verb).
  • Nó thường đi kèm với giới từ "someone" hoặc "something" để làm rõ đối tượng bị hưởm dẫn.

Bạn có thể thử sử dụng từ "entice" trong một câu và tôi sẽ giúp bạn đánh giá xem cách sử dụng đó có đúng không nhé! Bạn muốn thử không?


Bình luận ()